Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Praga Południe, Ba Lan 🇵🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:49 118.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:48 241.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 59m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -6.18°

Khoảng cách đến mặt trời: 148.116 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Praga Południe

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:16
117° Đông Đông Nam
16:22
243° Tây Tây Nam
9h 06m +3m 26s 05:18 18:20 05:58 17:40 06:38 17:00 11:49 147.42
2
07:14
117° Đông Đông Nam
16:24
243° Tây Tây Nam
9h 09m +3m 29s 05:17 18:22 05:56 17:42 06:37 17:02 11:49 147.44
3
07:13
116° Đông Đông Nam
16:26
244° Tây Tây Nam
9h 13m +3m 31s 05:16 18:23 05:55 17:44 06:35 17:03 11:49 147.46
4
07:11
116° Đông Đông Nam
16:28
244° Tây Tây Nam
9h 16m +3m 33s 05:14 18:25 05:54 17:45 06:34 17:05 11:49 147.48
5
07:09
115° Đông Đông Nam
16:30
245° Tây Tây Nam
9h 20m +3m 35s 05:13 18:26 05:52 17:47 06:32 17:07 11:49 147.51
6
07:08
115° Đông Đông Nam
16:32
245° Tây Tây Nam
9h 23m +3m 37s 05:11 18:28 05:51 17:49 06:31 17:08 11:49 147.53
7
07:06
114° Đông Đông Nam
16:33
246° Tây Tây Nam
9h 27m +3m 39s 05:10 18:30 05:49 17:50 06:29 17:10 11:49 147.55
8
07:04
114° Đông Đông Nam
16:35
246° Tây Tây Nam
9h 31m +3m 40s 05:08 18:31 05:47 17:52 06:27 17:12 11:49 147.58
9
07:02
113° Đông Đông Nam
16:37
247° Tây Tây Nam
9h 35m +3m 42s 05:07 18:33 05:46 17:54 06:26 17:14 11:49 147.60
10
07:00
113° Đông Đông Nam
16:39
248° Tây Tây Nam
9h 38m +3m 44s 05:05 18:35 05:44 17:55 06:24 17:16 11:49 147.63
11
06:58
112° Đông Đông Nam
16:41
248° Tây Tây Nam
9h 42m +3m 45s 05:03 18:36 05:42 17:57 06:22 17:17 11:49 147.66
12
06:57
112° Đông Đông Nam
16:43
249° Tây Tây Nam
9h 46m +3m 47s 05:02 18:38 05:41 17:59 06:20 17:19 11:49 147.68
13
06:55
111° Đông Đông Nam
16:45
249° Tây Tây Nam
9h 50m +3m 48s 05:00 18:40 05:39 18:01 06:19 17:21 11:49 147.71
14
06:53
110° Đông Đông Nam
16:47
250° Tây Tây Nam
9h 53m +3m 49s 04:58 18:41 05:37 18:02 06:17 17:23 11:49 147.74
15
06:51
110° Đông Đông Nam
16:49
250° Tây Tây Nam
9h 57m +3m 50s 04:56 18:43 05:35 18:04 06:15 17:24 11:49 147.77
16
06:49
109° Đông Đông Nam
16:50
251° Tây Tây Nam
10h 01m +3m 51s 04:55 18:45 05:34 18:06 06:13 17:26 11:49 147.80
17
06:47
109° Đông Đông Nam
16:52
252° Tây Tây Nam
10h 05m +3m 53s 04:53 18:47 05:32 18:07 06:11 17:28 11:49 147.83
18
06:45
108° Đông Đông Nam
16:54
252° Tây Tây Nam
10h 09m +3m 54s 04:51 18:48 05:30 18:09 06:09 17:30 11:49 147.86
19
06:43
107° Đông Đông Nam
16:56
253° Tây Tây Nam
10h 13m +3m 54s 04:49 18:50 05:28 18:11 06:07 17:32 11:49 147.90
20
06:41
107° Đông Đông Nam
16:58
254° Tây Tây Nam
10h 17m +3m 55s 04:47 18:52 05:26 18:13 06:05 17:33 11:49 147.93
21
06:39
106° Đông Đông Nam
17:00
254° Tây Tây Nam
10h 21m +3m 56s 04:45 18:54 05:24 18:14 06:03 17:35 11:49 147.96
22
06:36
106° Đông Đông Nam
17:02
255° Tây Tây Nam
10h 25m +3m 57s 04:43 18:55 05:22 18:16 06:01 17:37 11:49 148.00
23
06:34
105° Đông Đông Nam
17:03
255° Tây Tây Nam
10h 29m +3m 58s 04:41 18:57 05:20 18:18 05:59 17:39 11:49 148.03
24
06:32
104° Đông Đông Nam
17:05
256° Tây Tây Nam
10h 33m +3m 58s 04:39 18:59 05:18 18:20 05:57 17:40 11:48 148.07
25
06:30
104° Đông Đông Nam
17:07
256° Tây Tây Nam
10h 37m +3m 59s 04:37 19:01 05:16 18:21 05:55 17:42 11:48 148.10
26
06:28
103° Đông Đông Nam
17:09
257° Tây Tây Nam
10h 41m +4m 00s 04:35 19:02 05:14 18:23 05:53 17:44 11:48 148.14
27
06:26
102° Đông Đông Nam
17:11
258° Tây Tây Nam
10h 45m +4m 00s 04:33 19:04 05:12 18:25 05:51 17:46 11:48 148.17
28
06:23
102° Đông Đông Nam
17:13
258° Tây Tây Nam
10h 49m +4m 01s 04:30 19:06 05:10 18:27 05:49 17:47 11:48 148.21

In Praga Południe, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Praga Południe

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Praga Południe

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Praga Południe

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ba Lan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 11 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí