Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Praga Południe, Ba Lan 🇵🇱
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:58 ↑ 120.6° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:41 ↑ 239.3° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 42m
Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây
Độ cao của mặt trời: -54.7°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.931 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Praga Południe
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:05
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | +3m 37s | 02:30 | 22:38 | 03:34 | 21:32 | 04:25 | 20:41 | 12:32 | 150.74 |
| 2 |
05:03
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +3m 36s | 02:26 | 22:42 | 03:32 | 21:35 | 04:23 | 20:43 | 12:32 | 150.77 |
| 3 |
05:01
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +3m 34s | 02:22 | 22:46 | 03:29 | 21:37 | 04:21 | 20:45 | 12:32 | 150.81 |
| 4 |
04:59
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | +3m 32s | 02:18 | 22:49 | 03:26 | 21:39 | 04:19 | 20:47 | 12:32 | 150.85 |
| 5 |
04:57
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | +3m 30s | 02:14 | 22:54 | 03:24 | 21:42 | 04:17 | 20:49 | 12:32 | 150.88 |
| 6 |
04:55
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | +3m 28s | 02:09 | 22:58 | 03:21 | 21:44 | 04:14 | 20:50 | 12:32 | 150.92 |
| 7 |
04:54
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:11
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +3m 26s | 02:05 | 23:02 | 03:19 | 21:47 | 04:12 | 20:52 | 12:32 | 150.95 |
| 8 |
04:52
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | +3m 24s | 02:01 | 23:07 | 03:16 | 21:49 | 04:10 | 20:54 | 12:32 | 150.99 |
| 9 |
04:50
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | +3m 21s | 01:56 | 23:11 | 03:13 | 21:52 | 04:08 | 20:56 | 12:32 | 151.02 |
| 10 |
04:48
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:16
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 27m | +3m 19s | 01:51 | 23:16 | 03:11 | 21:54 | 04:06 | 20:58 | 12:32 | 151.06 |
| 11 |
04:47
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 30m | +3m 17s | 01:46 | 23:22 | 03:08 | 21:57 | 04:05 | 21:00 | 12:32 | 151.09 |
| 12 |
04:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 33m | +3m 14s | 01:41 | 23:27 | 03:06 | 21:59 | 04:03 | 21:02 | 12:32 | 151.12 |
| 13 |
04:44
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 36m | +3m 11s | 01:35 | 23:33 | 03:03 | 22:02 | 04:01 | 21:04 | 12:32 | 151.16 |
| 14 |
04:42
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 40m | +3m 08s | 01:29 | 23:40 | 03:01 | 22:04 | 03:59 | 21:05 | 12:31 | 151.19 |
| 15 |
04:40
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 43m | +3m 06s | 01:23 | 23:47 | 02:58 | 22:07 | 03:57 | 21:07 | 12:32 | 151.22 |
| 16 |
04:39
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 46m | +3m 02s | 01:15 | 23:56 | 02:56 | 22:09 | 03:55 | 21:09 | 12:32 | 151.25 |
| 17 |
04:37
↑
56° Đông Bắc
|
20:27
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 49m | +2m 59s | 01:07 | N/A | 02:54 | 22:11 | 03:54 | 21:11 | 12:32 | 151.29 |
| 18 |
04:36
↑
56° Đông Bắc
|
20:28
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 52m | +2m 56s | 00:57 | N/A | 02:51 | 22:14 | 03:52 | 21:13 | 12:32 | 151.32 |
| 19 |
04:35
↑
55° Đông Bắc
|
20:30
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 55m | +2m 53s | N/A | N/A | 02:49 | 22:16 | 03:50 | 21:14 | 12:32 | 151.35 |
| 20 |
04:33
↑
55° Đông Bắc
|
20:31
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | +2m 49s | N/A | N/A | 02:46 | 22:19 | 03:49 | 21:16 | 12:32 | 151.38 |
| 21 |
04:32
↑
54° Đông Bắc
|
20:33
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | +2m 46s | N/A | N/A | 02:44 | 22:21 | 03:47 | 21:18 | 12:32 | 151.41 |
| 22 |
04:31
↑
54° Đông Bắc
|
20:34
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 03m | +2m 42s | N/A | N/A | 02:42 | 22:24 | 03:45 | 21:20 | 12:32 | 151.44 |
| 23 |
04:29
↑
54° Đông Bắc
|
20:35
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 05m | +2m 38s | N/A | N/A | 02:40 | 22:26 | 03:44 | 21:21 | 12:32 | 151.47 |
| 24 |
04:28
↑
53° Đông Bắc
|
20:37
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | +2m 34s | N/A | N/A | 02:37 | 22:28 | 03:42 | 21:23 | 12:32 | 151.50 |
| 25 |
04:27
↑
53° Đông Bắc
|
20:38
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 11m | +2m 30s | N/A | N/A | 02:35 | 22:31 | 03:41 | 21:24 | 12:32 | 151.53 |
| 26 |
04:26
↑
53° Đông Bắc
|
20:39
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 13m | +2m 26s | N/A | N/A | 02:33 | 22:33 | 03:40 | 21:26 | 12:32 | 151.55 |
| 27 |
04:25
↑
52° Đông Bắc
|
20:41
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 15m | +2m 21s | N/A | N/A | 02:31 | 22:35 | 03:38 | 21:28 | 12:32 | 151.58 |
| 28 |
04:24
↑
52° Đông Bắc
|
20:42
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 18m | +2m 17s | N/A | N/A | 02:29 | 22:38 | 03:37 | 21:29 | 12:32 | 151.60 |
| 29 |
04:23
↑
52° Đông Bắc
|
20:43
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 20m | +2m 12s | N/A | N/A | 02:27 | 22:40 | 03:36 | 21:31 | 12:33 | 151.63 |
| 30 |
04:22
↑
51° Đông Bắc
|
20:44
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 22m | +2m 07s | N/A | N/A | 02:25 | 22:42 | 03:34 | 21:32 | 12:33 | 151.65 |
| 31 |
04:21
↑
51° Đông Bắc
|
20:45
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 24m | +2m 03s | N/A | N/A | 02:23 | 22:44 | 03:33 | 21:33 | 12:33 | 151.68 |
|
All times are in local time for Praga Południe. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Praga Południe, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.