Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Providence, Hoa Kỳ 🇺🇸
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:30 ↑ 113.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:28 ↑ 246.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 57m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 27.36°
Khoảng cách đến mặt trời: 148.098 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Providence
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:13
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | +1m 13s | 03:06 | 22:21 | 03:56 | 21:31 | 04:39 | 20:48 | 12:43 | 151.70 |
| 2 |
05:12
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | +1m 10s | 03:05 | 22:22 | 03:56 | 21:31 | 04:38 | 20:49 | 12:43 | 151.72 |
| 3 |
05:12
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +1m 06s | 03:04 | 22:23 | 03:55 | 21:32 | 04:38 | 20:50 | 12:43 | 151.75 |
| 4 |
05:12
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:16
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 04m | +1m 03s | 03:03 | 22:24 | 03:54 | 21:33 | 04:37 | 20:50 | 12:43 | 151.76 |
| 5 |
05:11
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | +0m 59s | 03:03 | 22:26 | 03:54 | 21:34 | 04:37 | 20:51 | 12:44 | 151.78 |
| 6 |
05:11
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | +0m 56s | 03:02 | 22:27 | 03:53 | 21:35 | 04:37 | 20:52 | 12:44 | 151.80 |
| 7 |
05:11
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | +0m 52s | 03:01 | 22:28 | 03:53 | 21:36 | 04:36 | 20:52 | 12:44 | 151.82 |
| 8 |
05:11
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | +0m 49s | 03:01 | 22:29 | 03:53 | 21:36 | 04:36 | 20:53 | 12:44 | 151.84 |
| 9 |
05:10
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | +0m 45s | 03:00 | 22:29 | 03:52 | 21:37 | 04:36 | 20:54 | 12:44 | 151.86 |
| 10 |
05:10
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | +0m 41s | 03:00 | 22:30 | 03:52 | 21:38 | 04:35 | 20:54 | 12:45 | 151.88 |
| 11 |
05:10
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | +0m 38s | 02:59 | 22:31 | 03:52 | 21:39 | 04:35 | 20:55 | 12:45 | 151.89 |
| 12 |
05:10
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | +0m 34s | 02:59 | 22:32 | 03:51 | 21:39 | 04:35 | 20:55 | 12:45 | 151.91 |
| 13 |
05:10
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | +0m 30s | 02:59 | 22:33 | 03:51 | 21:40 | 04:35 | 20:56 | 12:45 | 151.92 |
| 14 |
05:10
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | +0m 26s | 02:58 | 22:33 | 03:51 | 21:40 | 04:35 | 20:56 | 12:45 | 151.94 |
| 15 |
05:10
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | +0m 22s | 02:58 | 22:34 | 03:51 | 21:41 | 04:35 | 20:57 | 12:46 | 151.95 |
| 16 |
05:10
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | +0m 19s | 02:58 | 22:34 | 03:51 | 21:41 | 04:35 | 20:57 | 12:46 | 151.97 |
| 17 |
05:10
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | +0m 15s | 02:58 | 22:35 | 03:51 | 21:41 | 04:35 | 20:57 | 12:46 | 151.98 |
| 18 |
05:10
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | +0m 11s | 02:58 | 22:35 | 03:51 | 21:42 | 04:35 | 20:58 | 12:46 | 151.99 |
| 19 |
05:10
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | +0m 07s | 02:58 | 22:35 | 03:51 | 21:42 | 04:35 | 20:58 | 12:46 | 152.01 |
| 20 |
05:10
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | +0m 03s | 02:58 | 22:36 | 03:51 | 21:42 | 04:35 | 20:58 | 12:47 | 152.02 |
| 21 |
05:11
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | -0m 00s | 02:58 | 22:36 | 03:52 | 21:42 | 04:36 | 20:58 | 12:47 | 152.03 |
| 22 |
05:11
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | -0m 04s | 02:59 | 22:36 | 03:52 | 21:43 | 04:36 | 20:59 | 12:47 | 152.04 |
| 23 |
05:11
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | -0m 08s | 02:59 | 22:36 | 03:52 | 21:43 | 04:36 | 20:59 | 12:47 | 152.05 |
| 24 |
05:11
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | -0m 12s | 02:59 | 22:36 | 03:52 | 21:43 | 04:37 | 20:59 | 12:48 | 152.06 |
| 25 |
05:12
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | -0m 15s | 03:00 | 22:36 | 03:53 | 21:43 | 04:37 | 20:59 | 12:48 | 152.06 |
| 26 |
05:12
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | -0m 19s | 03:00 | 22:36 | 03:53 | 21:43 | 04:37 | 20:59 | 12:48 | 152.07 |
| 27 |
05:13
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | -0m 23s | 03:01 | 22:36 | 03:54 | 21:43 | 04:38 | 20:59 | 12:48 | 152.07 |
| 28 |
05:13
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | -0m 27s | 03:01 | 22:35 | 03:54 | 21:43 | 04:38 | 20:59 | 12:48 | 152.08 |
| 29 |
05:13
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | -0m 31s | 03:02 | 22:35 | 03:55 | 21:42 | 04:39 | 20:59 | 12:49 | 152.08 |
| 30 |
05:14
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | -0m 34s | 03:03 | 22:35 | 03:55 | 21:42 | 04:39 | 20:59 | 12:49 | 152.08 |
|
All times are in local time for Providence. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Providence, the earliest sunrise of June is on tháng 6 09 to 20 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 22 to 30.