Thời gian hiện tại trong Bahamas 🇧🇸

121234567891011
21:53:07 EST
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thành phố thủ đô: Nassau

Các thành phố lớn nhất:
  • Nassau (Dân số 274,000)
  • Lucaya (Dân số 46,525)
  • Freeport (Dân số 26,910)
  • West End (Dân số 12,724)

Mã ISO Alpha-2: BS

Mã ISO Alpha-3: BHS

Múi giờ IANA: America/Toronto (UTC−05:00)

Các múi giờ: EST, Giờ Đông Mạng

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Bahamas

Thành phốThời gian hiện tại
Nassau Fri 21:53:07

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Bahamas

Múi giờThời gian hiện tại
America/Toronto Fri 21:53:07
America/Nassau Fri 21:53:07

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Bahamas

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Bahamas và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

BRT sang EST - Công cụ chuyển đổi trực tuyến Bộ chuyển đổi CEST sang PST Bộ chuyển đổi CT sang EST Bộ chuyển đổi ET sang EST Bộ chuyển đổi HST sang EST Bộ chuyển đổi MDT sang EST Bộ chuyển đổi MST sang EST Bộ chuyển đổi SAST sang EST Bộ chuyển đổi SGT sang EST Bộ chuyển đổi WIB sang EST Bộ chuyển đổi Z sang EST Bộ chuyển đổi giờ ACST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang ACST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang AWST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang CET Bộ chuyển đổi giờ AEST sang EST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang IST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang JST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang NZST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang PST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang UTC Bộ chuyển đổi giờ AST sang EST Bộ chuyển đổi giờ AWST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ CAT sang EST Bộ chuyển đổi giờ CDT sang EST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang BST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang CET Bộ chuyển đổi giờ CEST sang CST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang EST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang GMT Bộ chuyển đổi giờ CEST sang IST Bộ chuyển đổi giờ CET sang AEST Bộ chuyển đổi giờ CET sang EST Bộ chuyển đổi giờ CST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ CST sang EST Bộ chuyển đổi giờ EDT sang EST Bộ chuyển đổi giờ EST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ EST sang ART Bộ chuyển đổi giờ EST sang BRT Bộ chuyển đổi giờ EST sang BST Bộ chuyển đổi giờ EST sang CDT Bộ chuyển đổi giờ EST sang CET Bộ chuyển đổi giờ EST sang CST Bộ chuyển đổi giờ EST sang EAT Bộ chuyển đổi giờ EST sang EDT Bộ chuyển đổi giờ EST sang ET Bộ chuyển đổi giờ EST sang GMT Bộ chuyển đổi giờ EST sang HKT Bộ chuyển đổi giờ EST sang HST Bộ chuyển đổi giờ EST sang IST Bộ chuyển đổi giờ EST sang JST Bộ chuyển đổi giờ EST sang KST Bộ chuyển đổi giờ EST sang MST Bộ chuyển đổi giờ EST sang NZDT Bộ chuyển đổi giờ EST sang NZST Bộ chuyển đổi giờ EST sang PDT Bộ chuyển đổi giờ EST sang PKT Bộ chuyển đổi giờ EST sang PST Bộ chuyển đổi giờ EST sang SAST Bộ chuyển đổi giờ EST sang SGT Bộ chuyển đổi giờ EST sang UTC Bộ chuyển đổi giờ EST sang WAT Bộ chuyển đổi giờ EST sang giờ CAT Bộ chuyển đổi giờ GMT sang AEST Bộ chuyển đổi giờ GMT sang EST Bộ chuyển đổi giờ HKT sang EST Bộ chuyển đổi giờ IST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ IST sang EST Bộ chuyển đổi giờ JST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ JST sang EST Bộ chuyển đổi giờ KST sang EST Bộ chuyển đổi giờ NZST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ NZST sang EST Bộ chuyển đổi giờ PDT sang AEST Bộ chuyển đổi giờ PDT sang EST Bộ chuyển đổi giờ PST sang EST Bộ chuyển đổi giờ PT sang AEST Bộ chuyển đổi giờ PT sang EST Bộ chuyển đổi giờ UTC sang AEST Bộ chuyển đổi giờ UTC sang EST Chuyển đổi ART sang EST Chuyển đổi PKT sang EST Công cụ chuyển đổi BST sang EST Công cụ chuyển đổi giờ AEDT sang EST Công cụ chuyển đổi giờ NZDT sang EST Công cụ chuyển đổi giờ PST sang AEST

Mặt Trời mọc và lặn ở Bahamas (4 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Freeport
6:50 AM
7:44 PM
Lucaya
6:50 AM
7:44 PM
Nassau
6:46 AM
7:37 PM
West End
6:51 AM
7:45 PM

Thời tiết hiện tại ở Bahamas (4 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Bahamas

Dân số 385,640
Diện tích 13,940 km²
Mã số ISO Numeric 044
Mã FIPS BF
Tên miền cấp cao nhất .bs
Tiền tệ Đô la (BSD)
Mã vùng điện thoại ++1-242
Mã quốc gia ++1-242
Ngôn ngữ EN-BS (en-BS)

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Bahamas

Năm nay, Bahamas tổ chức 11 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là National Heroes Day vào ngày 13 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Emancipation Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Bahamas để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí