Thời gian hiện tại trong Bahamas 🇧🇸
Thành phố thủ đô: Nassau
- Nassau (Dân số 274,000)
- Lucaya (Dân số 46,525)
- Freeport (Dân số 26,910)
- West End (Dân số 12,724)
Mã ISO Alpha-2: BS
Mã ISO Alpha-3: BHS
Múi giờ IANA: America/Toronto (UTC−05:00)
Các múi giờ: EST, Giờ Đông Mạng
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Bahamas
- Nassau Fri 21:53:07
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Nassau | Fri 21:53:07 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Bahamas
- America/Toronto Fri 21:53:07
- America/Nassau Fri 21:53:07
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
America/Toronto | Fri 21:53:07 |
America/Nassau | Fri 21:53:07 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Bahamas
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Bahamas và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Bahamas (4 Vị trí)
-
Freeport
6:50 AM7:44 PM
-
Lucaya
6:50 AM7:44 PM
-
Nassau
6:46 AM7:37 PM
-
West End
6:51 AM7:45 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Freeport |
6:50 AM
|
7:44 PM
|
Lucaya |
6:50 AM
|
7:44 PM
|
Nassau |
6:46 AM
|
7:37 PM
|
West End |
6:51 AM
|
7:45 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Bahamas (4 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Bahamas
Dân số | 385,640 |
Diện tích | 13,940 km² |
Mã số ISO Numeric | 044 |
Mã FIPS | BF |
Tên miền cấp cao nhất | .bs |
Tiền tệ | Đô la (BSD) |
Mã vùng điện thoại | ++1-242 |
Mã quốc gia | ++1-242 |
Ngôn ngữ | EN-BS (en-BS) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Bahamas
Năm nay, Bahamas tổ chức 11 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là National Heroes Day vào ngày 13 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Emancipation Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Bahamas để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- National Heroes Day • Monday
- Christmas Day • Thursday
- Boxing Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Majority Rule Day • Saturday
- Majority Rule Day (observed) • Monday
- Good Friday • Friday
- Easter Monday • Monday
- Whit Monday • Monday
- Randol Fawkes Labour Day • Friday