Thời gian hiện tại trong Bhutan 🇧🇹
Thành phố thủ đô: Thimphu
Các thành phố lớn nhất:
- Thimphu (Dân số 114,000)
- Phuntsholing (Dân số 27,658)
- Tsirang (Dân số 22,376)
- Punākha (Dân số 21,500)
- Pemagatshel (Dân số 13,864)
Mã ISO Alpha-2: BT
Mã ISO Alpha-3: BTN
Múi giờ IANA: Asia/Thimbu (UTC+06:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Bhutan
- Thimphu Sun 18:06:11
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Thimphu | Sun 18:06:11 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Bhutan
- Asia/Thimbu Sun 18:06:11
- Asia/Thimphu Sun 18:06:11
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Asia/Thimbu | Sun 18:06:11 |
| Asia/Thimphu | Sun 18:06:11 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Bhutan (5 Vị trí)
-
Pemagatshel
6:15 AM5:02 PM
-
Phuntsholing
6:22 AM5:11 PM
-
Punākha
6:22 AM5:07 PM
-
Thimphu
6:22 AM5:09 PM
-
Tsirang
6:20 AM5:07 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Pemagatshel |
6:15 AM
|
5:02 PM
|
| Phuntsholing |
6:22 AM
|
5:11 PM
|
| Punākha |
6:22 AM
|
5:07 PM
|
| Thimphu |
6:22 AM
|
5:09 PM
|
| Tsirang |
6:20 AM
|
5:07 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Bhutan (5 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Bhutan
| Dân số | 754,394 |
| Diện tích | 47,000 km² |
| Mã số ISO Numeric | 064 |
| Mã FIPS | BT |
| Tên miền cấp cao nhất | .bt |
| Tiền tệ | Ngultrum (BTN) |
| Mã vùng điện thoại | +975 |
| Mã quốc gia | +975 |
| Ngôn ngữ | DZ (dz) |
| Các quốc gia lân cận | 🇮🇳 Ấn Độ, 🇨🇳 Trung Quốc |