Thời gian hiện tại trong Bhutan 🇧🇹
Thành phố thủ đô: Thimphu
Các thành phố lớn nhất:
- Thimphu (Dân số 114,000)
- Phuntsholing (Dân số 27,658)
- Tsirang (Dân số 22,376)
- Punākha (Dân số 21,500)
- Pemagatshel (Dân số 13,864)
Mã ISO Alpha-2: BT
Mã ISO Alpha-3: BTN
Múi giờ IANA: Asia/Thimbu (UTC+06:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Bhutan
- Thimphu Mon 01:50:50
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Thimphu | Mon 01:50:50 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Bhutan
- Asia/Thimbu Mon 01:50:50
- Asia/Thimphu Mon 01:50:50
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Asia/Thimbu | Mon 01:50:50 |
Asia/Thimphu | Mon 01:50:50 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Bhutan (5 Vị trí)
-
Pemagatshel
5:49 AM5:35 PM
-
Phuntsholing
5:57 AM5:43 PM
-
Punākha
5:55 AM5:40 PM
-
Thimphu
5:56 AM5:41 PM
-
Tsirang
5:54 AM5:40 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Pemagatshel |
5:49 AM
|
5:35 PM
|
Phuntsholing |
5:57 AM
|
5:43 PM
|
Punākha |
5:55 AM
|
5:40 PM
|
Thimphu |
5:56 AM
|
5:41 PM
|
Tsirang |
5:54 AM
|
5:40 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Bhutan (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Bhutan
Dân số | 754,394 |
Diện tích | 47,000 km² |
Mã số ISO Numeric | 064 |
Mã FIPS | BT |
Tên miền cấp cao nhất | .bt |
Tiền tệ | Ngultrum (BTN) |
Mã vùng điện thoại | +975 |
Mã quốc gia | +975 |
Ngôn ngữ | DZ (dz) |
Các quốc gia lân cận | 🇮🇳 Ấn Độ, 🇨🇳 Trung Quốc |