Thời gian hiện tại trong Các đảo nhỏ ngoài khơi của Hoa Kỳ 🇺🇲
- Không có Thủ đô (Quản lý từ Washington D.C.) (Dân số 300)
Mã ISO Alpha-2: UM
Mã ISO Alpha-3: UMI
Múi giờ IANA: Pacific/Johnston (UTC−10:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Các đảo nhỏ ngoài khơi của Hoa Kỳ
- Không có Thủ đô (Quản lý từ Washington D.C.) Wed 07:38:17
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Không có Thủ đô (Quản lý từ Washington D.C.) | Wed 07:38:17 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Các đảo nhỏ ngoài khơi của Hoa Kỳ
- Pacific/Johnston Tue 09:38:17
- Pacific/Midway Tue 08:38:17
- Pacific/Pago_Pago Tue 08:38:17
- Pacific/Tarawa Wed 07:38:17
- Pacific/Wake Wed 07:38:17
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Pacific/Johnston | Tue 09:38:17 |
| Pacific/Midway | Tue 08:38:17 |
| Pacific/Pago_Pago | Tue 08:38:17 |
| Pacific/Tarawa | Wed 07:38:17 |
| Pacific/Wake | Wed 07:38:17 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Các đảo nhỏ ngoài khơi của Hoa Kỳ
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Các đảo nhỏ ngoài khơi của Hoa Kỳ và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Các đảo nhỏ ngoài khơi của Hoa Kỳ (1 Vị trí)
-
Không có Thủ đô (Quản lý từ Washington D.C.)
7:03 AM6:13 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Không có Thủ đô (Quản lý từ Washington D.C.) |
7:03 AM
|
6:13 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Các đảo nhỏ ngoài khơi của Hoa Kỳ (1 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
Thông tin về Các đảo nhỏ ngoài khơi của Hoa Kỳ
| Dân số | 0 |
| Diện tích | 0 km² |
| Mã số ISO Numeric | 581 |
| Tên miền cấp cao nhất | .um |
| Tiền tệ | Đô la (USD) |
| Mã vùng điện thoại | +1 |
| Mã quốc gia | +1 |
| Ngôn ngữ | EN-UM (en-UM) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Các đảo nhỏ ngoài khơi của Hoa Kỳ
Năm nay, Các đảo nhỏ ngoài khơi của Hoa Kỳ tổ chức 10 ngày lễ công cộng, với 11 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Thanksgiving Day vào ngày 27 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Veterans Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Các đảo nhỏ ngoài khơi của Hoa Kỳ để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Thanksgiving Day • Thursday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Martin Luther King Jr. Day • Monday
- Washington's Birthday • Monday
- Memorial Day • Monday
- Juneteenth National Independence Day • Friday
- Independence Day (observed) • Friday
- Independence Day • Saturday
- Labor Day • Monday