Thời gian hiện tại trong Cu Ba 🇨🇺
Thành phố thủ đô: Havana
- Havana (Dân số 2,100,000)
- Santiago de Cuba (Dân số 555,865)
- Camagüey (Dân số 347,562)
- Holguín (Dân số 319,102)
- Guantánamo (Dân số 272,801)
Mã ISO Alpha-2: CU
Mã ISO Alpha-3: CUB
Múi giờ IANA: America/Havana (UTC−05:00)
Các múi giờ: CST, Giờ ban ngày của Cuba
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Cu Ba
- Havana Fri 20:04:39
- Santiago de Cuba Fri 20:04:39
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Havana | Fri 20:04:39 |
Santiago de Cuba | Fri 20:04:39 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Cu Ba
- America/Havana Fri 20:04:39
- Cuba Fri 20:04:39
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
America/Havana | Fri 20:04:39 |
Cuba | Fri 20:04:39 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Cu Ba (9 Vị trí)
-
Arroyo Naranjo
7:06 AM8:01 PM
-
Camagüey
6:50 AM7:41 PM
-
Guantánamo
6:41 AM7:29 PM
-
Havana
7:06 AM8:01 PM
-
Holguín
6:44 AM7:34 PM
-
Las Tunas
6:47 AM7:37 PM
-
Ngày 10 tháng Mười
7:06 AM8:01 PM
-
Santa Clara
6:57 AM7:50 PM
-
Santiago de Cuba
6:43 AM7:31 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Arroyo Naranjo |
7:06 AM
|
8:01 PM
|
Camagüey |
6:50 AM
|
7:41 PM
|
Guantánamo |
6:41 AM
|
7:29 PM
|
Havana |
7:06 AM
|
8:01 PM
|
Holguín |
6:44 AM
|
7:34 PM
|
Las Tunas |
6:47 AM
|
7:37 PM
|
Ngày 10 tháng Mười |
7:06 AM
|
8:01 PM
|
Santa Clara |
6:57 AM
|
7:50 PM
|
Santiago de Cuba |
6:43 AM
|
7:31 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Cu Ba (9 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Cu Ba
Dân số | 11,338,138 |
Diện tích | 110,860 km² |
Mã số ISO Numeric | 192 |
Mã FIPS | CU |
Tên miền cấp cao nhất | .cu |
Tiền tệ | Trọng lượng (CUP) |
Mã vùng điện thoại | +53 |
Mã quốc gia | +53 |
Định dạng mã bưu chính | CP ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(?:CP)*(\d{5})$ |
Ngôn ngữ | ES-CU (es-CU), PAP (pap) |
Các quốc gia lân cận | 🇺🇸 Hoa Kỳ |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Cu Ba
Năm nay, Cu Ba tổ chức 10 ngày lễ công cộng, với 10 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Independence Day vào ngày 10 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Commemoration of the Assault of the Moncada garrison. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Cu Ba để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Independence Day • Friday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Eve • Wednesday
- Liberation Day • Thursday
- Victory Day • Friday
- Good Friday • Friday
- International Workers' Day • Friday
- Commemoration of the Assault of the Moncada garrison • Saturday
- Day of the National Rebellion • Sunday
- Commemoration of the Assault of the Moncada garrison • Monday