Thời gian hiện tại trong Cu Ba 🇨🇺

121234567891011
05:30:11 CST
Thứ Ba, 11 tháng 11 2025

Thành phố thủ đô: Havana

Các thành phố lớn nhất:
  • Havana (Dân số 2,100,000)
  • Santiago de Cuba (Dân số 555,865)
  • Camagüey (Dân số 347,562)
  • Holguín (Dân số 319,102)
  • Guantánamo (Dân số 272,801)

Mã ISO Alpha-2: CU

Mã ISO Alpha-3: CUB

Múi giờ IANA: America/Havana (UTC−05:00)

Các múi giờ: CST, Giờ ban ngày của Cuba

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Cu Ba

Thành phốThời gian hiện tại
Alamar Tue 05:30:11
Bayamo Tue 05:30:11
Boyeros Tue 05:30:11
Cárdenas Tue 05:30:11
Centro Habana Tue 05:30:11
Cerro Tue 05:30:11
Ciego de Ávila Tue 05:30:11
Cienfuegos Tue 05:30:11
Ciudad Camilo Cienfuegos Tue 05:30:11
Contramaestre Tue 05:30:11
Guanabacoa Tue 05:30:11
Havana Tue 05:30:11
La Habana Vieja Tue 05:30:11
Matanzas Tue 05:30:11
Moa Tue 05:30:11
Palma Soriano Tue 05:30:11
Pinar del Río Tue 05:30:11
Puerto Padre Tue 05:30:11
San Miguel del Padrón Tue 05:30:11
Sancti Spíritus Tue 05:30:11
Santiago de Cuba Tue 05:30:11

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Cu Ba

Múi giờThời gian hiện tại
America/Havana Tue 05:30:11
Cuba Tue 05:30:11

Mặt Trời mọc và lặn ở Cu Ba (28 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Alamar
6:40 AM
5:45 PM
Arroyo Naranjo
6:40 AM
5:46 PM
Bayamo
6:13 AM
5:26 PM
Boyeros
6:40 AM
5:46 PM
Camagüey
6:20 AM
5:30 PM
Cárdenas
6:36 AM
5:41 PM
Centro Habana
6:40 AM
5:45 PM
Cerro
6:40 AM
5:45 PM
Ciego de Ávila
6:24 AM
5:33 PM
Cienfuegos
6:31 AM
5:39 PM
Ciudad Camilo Cienfuegos
6:40 AM
5:45 PM
Contramaestre
6:12 AM
5:25 PM
Guanabacoa
6:40 AM
5:45 PM
Guantánamo
6:07 AM
5:21 PM
Havana
6:40 AM
5:45 PM
Holguín
6:13 AM
5:24 PM
La Habana Vieja
6:40 AM
5:45 PM
Las Tunas
6:16 AM
5:27 PM
Matanzas
6:37 AM
5:42 PM
Moa
6:07 AM
5:19 PM
Ngày 10 tháng Mười
6:40 AM
5:45 PM
Palma Soriano
6:11 AM
5:24 PM
Pinar del Río
6:45 AM
5:52 PM
Puerto Padre
6:15 AM
5:25 PM
San Miguel del Padrón
6:40 AM
5:45 PM
Sancti Spíritus
6:27 AM
5:35 PM
Santa Clara
6:30 AM
5:37 PM
Santiago de Cuba
6:10 AM
5:24 PM

Thời tiết hiện tại ở Cu Ba (28 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Cu Ba

Dân số 11,338,138
Diện tích 110,860 km²
Mã số ISO Numeric 192
Mã FIPS CU
Tên miền cấp cao nhất .cu
Tiền tệ Trọng lượng (CUP)
Mã vùng điện thoại +53
Mã quốc gia +53
Định dạng mã bưu chính CP #####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(?:CP)*(\d{5})$
Ngôn ngữ ES-CU (es-CU), PAP (pap)
Các quốc gia lân cận 🇺🇸 Hoa Kỳ

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Cu Ba

Năm nay, Cu Ba tổ chức 10 ngày lễ công cộng, với 10 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Independence Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Cu Ba để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí