Thời gian hiện tại trong Đài Loan 🇹🇼
Thành phố thủ đô: Đài Bắc
- Đài Bắc (Dân số 2,600,000)
- Kaohsiung (Dân số 1,519,711)
- Thành phố Đài Trung (Dân số 1,040,725)
- Tainan (Dân số 771,235)
- Banqiao (Dân số 543,342)
Mã ISO Alpha-2: TW
Mã ISO Alpha-3: TWN
Múi giờ IANA: Asia/Taipei (UTC+08:00)
Các múi giờ: CST
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Đài Loan
- Đài Bắc Fri 15:46:25
- Kaohsiung Fri 15:46:25
- Thành phố Đài Trung Fri 15:46:25
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Đài Bắc | Fri 15:46:25 |
Kaohsiung | Fri 15:46:25 |
Thành phố Đài Trung | Fri 15:46:25 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Đài Loan
- Asia/Taipei Fri 15:46:25
- ROC Fri 15:46:25
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Asia/Taipei | Fri 15:46:25 |
ROC | Fri 15:46:25 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Đài Loan
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Đài Loan và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Đài Loan (13 Vị trí)
-
Bade
5:47 AM5:39 PM
-
Banqiao
5:47 AM5:38 PM
-
Đài Bắc
5:46 AM5:38 PM
-
Hsinchu
5:49 AM5:40 PM
-
Kaohsiung
5:51 AM5:44 PM
-
Keelung
5:46 AM5:37 PM
-
Neihu
5:46 AM5:38 PM
-
Tainan
5:51 AM5:44 PM
-
Thành phố Đài Nam
5:47 AM5:39 PM
-
Thành phố Đài Trung
5:50 AM5:42 PM
-
Thành phố Hoa Liên
5:46 AM5:38 PM
-
Xizhi
5:46 AM5:38 PM
-
Yongkang
5:51 AM5:44 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Bade |
5:47 AM
|
5:39 PM
|
Banqiao |
5:47 AM
|
5:38 PM
|
Đài Bắc |
5:46 AM
|
5:38 PM
|
Hsinchu |
5:49 AM
|
5:40 PM
|
Kaohsiung |
5:51 AM
|
5:44 PM
|
Keelung |
5:46 AM
|
5:37 PM
|
Neihu |
5:46 AM
|
5:38 PM
|
Tainan |
5:51 AM
|
5:44 PM
|
Thành phố Đài Nam |
5:47 AM
|
5:39 PM
|
Thành phố Đài Trung |
5:50 AM
|
5:42 PM
|
Thành phố Hoa Liên |
5:46 AM
|
5:38 PM
|
Xizhi |
5:46 AM
|
5:38 PM
|
Yongkang |
5:51 AM
|
5:44 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Đài Loan (13 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Đài Loan
Dân số | 23,451,837 |
Diện tích | 35,980 km² |
Mã số ISO Numeric | 158 |
Mã FIPS | TW |
Tên miền cấp cao nhất | .tw |
Tiền tệ | Đô la (TWD) |
Mã vùng điện thoại | +886 |
Mã quốc gia | +886 |
Định dạng mã bưu chính | ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
Ngôn ngữ | HAK (hak), NAN (nan), ZH (zh), ZH-TW (zh-TW) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Đài Loan
Năm nay, Đài Loan tổ chức 16 ngày lễ công cộng, với 21 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Mid-Autumn Festival vào ngày 06 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Confucius' Birthday. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Đài Loan để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Mid-Autumn Festival • Monday
- National Day • Friday
- Taiwan Restoration and Guningtou Victory Memorial Day • Saturday
- Constitution Day • Thursday
- Founding Day of the Republic of China • Thursday
- Chinese New Year's Eve • Sunday
- Chinese New Year's Eve • Monday
- Chinese New Year • Tuesday
- Chinese New Year • Wednesday
- Chinese New Year • Thursday