Thời gian hiện tại trong Estonia 🇪🇪
Thành phố thủ đô: Tallinn
- Tallinn (Dân số 437,000)
- Tartu (Dân số 91,407)
- Narva (Dân số 54,409)
- Pärnu (Dân số 40,228)
- Nõmme (Dân số 39,422)
Mã ISO Alpha-2: EE
Mã ISO Alpha-3: EST
Múi giờ IANA: Europe/Tallinn (UTC+02:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Estonia
- Tallinn Tue 10:12:31
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Tallinn | Tue 10:12:31 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Estonia
- Europe/Tallinn Tue 10:12:31
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Europe/Tallinn | Tue 10:12:31 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Estonia
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Estonia và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Estonia (5 Vị trí)
-
Narva
7:10 AM6:42 PM
-
Nõmme
7:24 AM6:56 PM
-
Pärnu
7:24 AM6:57 PM
-
Tallinn
7:24 AM6:56 PM
-
Tartu
7:15 AM6:48 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Narva |
7:10 AM
|
6:42 PM
|
Nõmme |
7:24 AM
|
6:56 PM
|
Pärnu |
7:24 AM
|
6:57 PM
|
Tallinn |
7:24 AM
|
6:56 PM
|
Tartu |
7:15 AM
|
6:48 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Estonia (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Estonia
Dân số | 1,320,884 |
Diện tích | 45,226 km² |
Mã số ISO Numeric | 233 |
Mã FIPS | EN |
Tên miền cấp cao nhất | .ee |
Tiền tệ | Euro (EUR) |
Mã vùng điện thoại | +372 |
Mã quốc gia | +372 |
Định dạng mã bưu chính | ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
Ngôn ngữ | ET (et), RU (ru) |
Các quốc gia lân cận | 🇱🇻 Latvia, 🇷🇺 Nga |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Estonia
Năm nay, Estonia tổ chức 12 ngày lễ công cộng, với 12 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Eve vào ngày 24 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Independence Restoration Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Estonia để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Eve • Wednesday
- Christmas Day • Thursday
- Second Day of Christmas • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Independence Day • Tuesday
- Good Friday • Friday
- Easter Sunday • Sunday
- Spring Day • Friday
- Whit Sunday • Sunday
- Victory Day • Tuesday