Thời gian hiện tại trong Guatemala 🇬🇹
Thành phố thủ đô: Thành phố Guatemala
- Thành phố Guatemala (Dân số 3,000,000)
- Villa Nueva (Dân số 618,397)
- Mixco (Dân số 465,773)
- Cobán (Dân số 212,047)
- Quetzaltenango (Dân số 180,706)
Mã ISO Alpha-2: GT
Mã ISO Alpha-3: GTM
Múi giờ IANA: America/Guatemala (UTC−06:00)
Các múi giờ: CST
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Guatemala
- Cobán Sat 04:13:33
- Mixco Sat 04:13:33
- Thành phố Guatemala Sat 04:13:33
- Villa Nueva Sat 04:13:33
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Cobán | Sat 04:13:33 |
Mixco | Sat 04:13:33 |
Thành phố Guatemala | Sat 04:13:33 |
Villa Nueva | Sat 04:13:33 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Guatemala
- America/Guatemala Sat 04:13:33
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
America/Guatemala | Sat 04:13:33 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Guatemala
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Guatemala và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Guatemala (5 Vị trí)
-
Cobán
5:51 AM5:47 PM
-
Mixco
5:52 AM5:49 PM
-
Quetzaltenango
5:56 AM5:52 PM
-
Thành phố Guatemala
5:52 AM5:48 PM
-
Villa Nueva
5:52 AM5:49 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Cobán |
5:51 AM
|
5:47 PM
|
Mixco |
5:52 AM
|
5:49 PM
|
Quetzaltenango |
5:56 AM
|
5:52 PM
|
Thành phố Guatemala |
5:52 AM
|
5:48 PM
|
Villa Nueva |
5:52 AM
|
5:49 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Guatemala (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Guatemala
Dân số | 17,247,807 |
Diện tích | 108,890 km² |
Mã số ISO Numeric | 320 |
Mã FIPS | GT |
Tên miền cấp cao nhất | .gt |
Tiền tệ | Quetzal (GTQ) |
Mã vùng điện thoại | +502 |
Mã quốc gia | +502 |
Định dạng mã bưu chính | ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
Ngôn ngữ | ES-GT (es-GT) |
Các quốc gia lân cận | 🇧🇿 Belize, 🇸🇻 El Salvador, 🇭🇳 Honduras, 🇲🇽 México |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Guatemala
Năm nay, Guatemala tổ chức 11 ngày lễ công cộng, với 11 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Revolution Day vào ngày 20 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Independence Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Guatemala để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Revolution Day • Monday
- All Saints' Day • Saturday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Maundy Thursday • Thursday
- Good Friday • Friday
- Holy Saturday • Saturday
- Labor Day • Friday
- Army Day • Monday
- Assumption Day • Saturday