Thời gian hiện tại trong Guatemala 🇬🇹
Thành phố thủ đô: Thành phố Guatemala
- Thành phố Guatemala (Dân số 3,000,000)
- Villa Nueva (Dân số 618,397)
- Mixco (Dân số 465,773)
- Cobán (Dân số 212,047)
- Quetzaltenango (Dân số 180,706)
Mã ISO Alpha-2: GT
Mã ISO Alpha-3: GTM
Múi giờ IANA: America/Guatemala (UTC−06:00)
Các múi giờ: CST
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Guatemala
- Amatitlán Sat 21:18:07
- Chichicastenango Sat 21:18:07
- Chimaltenango Sat 21:18:07
- Chinautla Sat 21:18:07
- Chiquimula Sat 21:18:07
- Coatepeque Sat 21:18:07
- Cobán Sat 21:18:07
- Escuintla Sat 21:18:07
- Huehuetenango Sat 21:18:07
- Jutiapa Sat 21:18:07
- Malacatán Sat 21:18:07
- Mazatenango Sat 21:18:07
- Mixco Sat 21:18:07
- Panzos Sat 21:18:07
- Petapa Sat 21:18:07
- Puerto Barrios Sat 21:18:07
- Retalhuleu Sat 21:18:07
- San José Pinula Sat 21:18:07
- San Juan Sacatepéquez Sat 21:18:07
- Santa Catarina Pinula Sat 21:18:07
- Santa Cruz del Quiché Sat 21:18:07
- Santa Lucía Cotzumalguapa Sat 21:18:07
- Thành phố Guatemala Sat 21:18:07
- Totonicapán Sat 21:18:07
- Villa Canales Sat 21:18:07
- Villa Nueva Sat 21:18:07
- Xalapa Sat 21:18:07
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Amatitlán | Sat 21:18:07 |
| Chichicastenango | Sat 21:18:07 |
| Chimaltenango | Sat 21:18:07 |
| Chinautla | Sat 21:18:07 |
| Chiquimula | Sat 21:18:07 |
| Coatepeque | Sat 21:18:07 |
| Cobán | Sat 21:18:07 |
| Escuintla | Sat 21:18:07 |
| Huehuetenango | Sat 21:18:07 |
| Jutiapa | Sat 21:18:07 |
| Malacatán | Sat 21:18:07 |
| Mazatenango | Sat 21:18:07 |
| Mixco | Sat 21:18:07 |
| Panzos | Sat 21:18:07 |
| Petapa | Sat 21:18:07 |
| Puerto Barrios | Sat 21:18:07 |
| Retalhuleu | Sat 21:18:07 |
| San José Pinula | Sat 21:18:07 |
| San Juan Sacatepéquez | Sat 21:18:07 |
| Santa Catarina Pinula | Sat 21:18:07 |
| Santa Cruz del Quiché | Sat 21:18:07 |
| Santa Lucía Cotzumalguapa | Sat 21:18:07 |
| Thành phố Guatemala | Sat 21:18:07 |
| Totonicapán | Sat 21:18:07 |
| Villa Canales | Sat 21:18:07 |
| Villa Nueva | Sat 21:18:07 |
| Xalapa | Sat 21:18:07 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Guatemala
- America/Guatemala Sat 21:18:07
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| America/Guatemala | Sat 21:18:07 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Guatemala
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Guatemala và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Guatemala (28 Vị trí)
-
Amatitlán
6:07 AM5:30 PM
-
Chichicastenango
6:09 AM5:31 PM
-
Chimaltenango
6:08 AM5:30 PM
-
Chinautla
6:06 AM5:29 PM
-
Chiquimula
6:03 AM5:25 PM
-
Coatepeque
6:12 AM5:34 PM
-
Cobán
6:07 AM5:27 PM
-
Escuintla
6:07 AM5:31 PM
-
Huehuetenango
6:11 AM5:32 PM
-
Jutiapa
6:03 AM5:27 PM
-
Malacatán
6:13 AM5:35 PM
-
Mazatenango
6:10 AM5:33 PM
-
Mixco
6:07 AM5:30 PM
-
Panzos
6:04 AM5:24 PM
-
Petapa
6:06 AM5:30 PM
-
Puerto Barrios
6:00 AM5:20 PM
-
Quetzaltenango
6:11 AM5:33 PM
-
Retalhuleu
6:11 AM5:34 PM
-
San José Pinula
6:06 AM5:29 PM
-
San Juan Sacatepéquez
6:07 AM5:29 PM
-
Santa Catarina Pinula
6:06 AM5:29 PM
-
Santa Cruz del Quiché
6:10 AM5:31 PM
-
Santa Lucía Cotzumalguapa
6:08 AM5:32 PM
-
Thành phố Guatemala
6:06 AM5:29 PM
-
Totonicapán
6:10 AM5:32 PM
-
Villa Canales
6:06 AM5:29 PM
-
Villa Nueva
6:06 AM5:30 PM
-
Xalapa
6:04 AM5:27 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Amatitlán |
6:07 AM
|
5:30 PM
|
| Chichicastenango |
6:09 AM
|
5:31 PM
|
| Chimaltenango |
6:08 AM
|
5:30 PM
|
| Chinautla |
6:06 AM
|
5:29 PM
|
| Chiquimula |
6:03 AM
|
5:25 PM
|
| Coatepeque |
6:12 AM
|
5:34 PM
|
| Cobán |
6:07 AM
|
5:27 PM
|
| Escuintla |
6:07 AM
|
5:31 PM
|
| Huehuetenango |
6:11 AM
|
5:32 PM
|
| Jutiapa |
6:03 AM
|
5:27 PM
|
| Malacatán |
6:13 AM
|
5:35 PM
|
| Mazatenango |
6:10 AM
|
5:33 PM
|
| Mixco |
6:07 AM
|
5:30 PM
|
| Panzos |
6:04 AM
|
5:24 PM
|
| Petapa |
6:06 AM
|
5:30 PM
|
| Puerto Barrios |
6:00 AM
|
5:20 PM
|
| Quetzaltenango |
6:11 AM
|
5:33 PM
|
| Retalhuleu |
6:11 AM
|
5:34 PM
|
| San José Pinula |
6:06 AM
|
5:29 PM
|
| San Juan Sacatepéquez |
6:07 AM
|
5:29 PM
|
| Santa Catarina Pinula |
6:06 AM
|
5:29 PM
|
| Santa Cruz del Quiché |
6:10 AM
|
5:31 PM
|
| Santa Lucía Cotzumalguapa |
6:08 AM
|
5:32 PM
|
| Thành phố Guatemala |
6:06 AM
|
5:29 PM
|
| Totonicapán |
6:10 AM
|
5:32 PM
|
| Villa Canales |
6:06 AM
|
5:29 PM
|
| Villa Nueva |
6:06 AM
|
5:30 PM
|
| Xalapa |
6:04 AM
|
5:27 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Guatemala (28 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Guatemala
| Dân số | 17,247,807 |
| Diện tích | 108,890 km² |
| Mã số ISO Numeric | 320 |
| Mã FIPS | GT |
| Tên miền cấp cao nhất | .gt |
| Tiền tệ | Quetzal (GTQ) |
| Mã vùng điện thoại | +502 |
| Mã quốc gia | +502 |
| Định dạng mã bưu chính | ##### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
| Ngôn ngữ | ES-GT (es-GT) |
| Các quốc gia lân cận | 🇧🇿 Belize, 🇸🇻 El Salvador, 🇭🇳 Honduras, 🇲🇽 México |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Guatemala
Năm nay, Guatemala tổ chức 11 ngày lễ công cộng, với 11 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là All Saints' Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Guatemala để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Maundy Thursday • Thursday
- Good Friday • Friday
- Holy Saturday • Saturday
- Labor Day • Friday
- Army Day • Monday
- Assumption Day • Saturday
- Independence Day • Tuesday
- Revolution Day • Tuesday