Thời gian hiện tại trong Haiti 🇭🇹

121234567891011
16:03:01 EST
Thứ Tư, 13 tháng 8 2025

Thành phố thủ đô: Port-au-Prince

Các thành phố lớn nhất:
  • Port-au-Prince (Dân số 1,200,000)
  • Carrefour (Dân số 442,156)
  • Delmas 73 (Dân số 382,920)
  • Port-de-Paix (Dân số 306,217)
  • Pétionville (Dân số 283,052)

Mã ISO Alpha-2: HT

Mã ISO Alpha-3: HTI

Múi giờ IANA: America/Port-au-Prince (UTC−05:00)

Các múi giờ: EST, Giờ Đông Mạng

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Haiti

Thành phốThời gian hiện tại
Port-au-Prince Wed 16:03:01

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Haiti

Múi giờThời gian hiện tại
America/Port-au-Prince Wed 16:03:01

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Haiti

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Haiti và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

BRT sang EST - Công cụ chuyển đổi trực tuyến Bộ chuyển đổi CEST sang PST Bộ chuyển đổi CT sang EST Bộ chuyển đổi ET sang EST Bộ chuyển đổi HST sang EST Bộ chuyển đổi MDT sang EST Bộ chuyển đổi MST sang EST Bộ chuyển đổi SAST sang EST Bộ chuyển đổi SGT sang EST Bộ chuyển đổi WIB sang EST Bộ chuyển đổi Z sang EST Bộ chuyển đổi giờ ACST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang ACST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang AWST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang CET Bộ chuyển đổi giờ AEST sang EST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang IST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang JST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang NZST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang PST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang UTC Bộ chuyển đổi giờ AST sang EST Bộ chuyển đổi giờ AWST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ CAT sang EST Bộ chuyển đổi giờ CDT sang EST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang BST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang CET Bộ chuyển đổi giờ CEST sang CST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang EST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang GMT Bộ chuyển đổi giờ CEST sang IST Bộ chuyển đổi giờ CET sang AEST Bộ chuyển đổi giờ CET sang EST Bộ chuyển đổi giờ CST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ CST sang EST Bộ chuyển đổi giờ EDT sang EST Bộ chuyển đổi giờ EST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ EST sang ART Bộ chuyển đổi giờ EST sang BRT Bộ chuyển đổi giờ EST sang BST Bộ chuyển đổi giờ EST sang CDT Bộ chuyển đổi giờ EST sang CET Bộ chuyển đổi giờ EST sang CST Bộ chuyển đổi giờ EST sang EAT Bộ chuyển đổi giờ EST sang EDT Bộ chuyển đổi giờ EST sang ET Bộ chuyển đổi giờ EST sang GMT Bộ chuyển đổi giờ EST sang HKT Bộ chuyển đổi giờ EST sang HST Bộ chuyển đổi giờ EST sang IST Bộ chuyển đổi giờ EST sang JST Bộ chuyển đổi giờ EST sang KST Bộ chuyển đổi giờ EST sang MST Bộ chuyển đổi giờ EST sang NZDT Bộ chuyển đổi giờ EST sang NZST Bộ chuyển đổi giờ EST sang PDT Bộ chuyển đổi giờ EST sang PKT Bộ chuyển đổi giờ EST sang PST Bộ chuyển đổi giờ EST sang SAST Bộ chuyển đổi giờ EST sang SGT Bộ chuyển đổi giờ EST sang UTC Bộ chuyển đổi giờ EST sang WAT Bộ chuyển đổi giờ EST sang giờ CAT Bộ chuyển đổi giờ GMT sang AEST Bộ chuyển đổi giờ GMT sang EST Bộ chuyển đổi giờ HKT sang EST Bộ chuyển đổi giờ IST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ IST sang EST Bộ chuyển đổi giờ JST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ JST sang EST Bộ chuyển đổi giờ KST sang EST Bộ chuyển đổi giờ NZST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ NZST sang EST Bộ chuyển đổi giờ PDT sang AEST Bộ chuyển đổi giờ PDT sang EST Bộ chuyển đổi giờ PST sang EST Bộ chuyển đổi giờ PT sang AEST Bộ chuyển đổi giờ PT sang EST Bộ chuyển đổi giờ UTC sang AEST Bộ chuyển đổi giờ UTC sang EST Chuyển đổi ART sang EST Chuyển đổi PKT sang EST Công cụ chuyển đổi BST sang EST Công cụ chuyển đổi giờ AEDT sang EST Công cụ chuyển đổi giờ NZDT sang EST Công cụ chuyển đổi giờ PST sang AEST

Mặt Trời mọc và lặn ở Haiti (6 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Carrefour
6:31 AM
7:17 PM
Croix-des-Bouquets
6:30 AM
7:16 PM
Delmas 73
6:30 AM
7:17 PM
Pétionville
6:30 AM
7:17 PM
Port-au-Prince
6:30 AM
7:17 PM
Port-de-Paix
6:31 AM
7:20 PM

Thời tiết hiện tại ở Haiti (6 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Haiti

Dân số 11,123,176
Diện tích 27,750 km²
Mã số ISO Numeric 332
Mã FIPS HA
Tên miền cấp cao nhất .ht
Tiền tệ Gourde (HTG)
Mã vùng điện thoại +509
Mã quốc gia +509
Định dạng mã bưu chính HT####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(?:HT)*(\d{4})$
Ngôn ngữ FR-HT (fr-HT), HT (ht)
Các quốc gia lân cận 🇩🇴 Cộng hòa Dominica

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Haiti

Năm nay, Haiti tổ chức 16 ngày lễ công cộng, với 16 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Assumption Day vào ngày 15 Aug. Ngày lễ gần đây nhất là Corpus Christi. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Haiti để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí