Thời gian hiện tại trong Kiribati 🇰🇮
Thành phố thủ đô: South Tarawa
Các thành phố lớn nhất:
- South Tarawa (Dân số 63,000)
- Tarawa (Dân số 40,311)
- Làng Betio (Dân số 12,509)
Mã ISO Alpha-2: KI
Mã ISO Alpha-3: KIR
Múi giờ IANA: Pacific/Enderbury (UTC+13:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Kiribati
- South Tarawa Fri 11:23:42
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
South Tarawa | Fri 11:23:42 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Kiribati
- Pacific/Enderbury Fri 12:23:42
- Pacific/Kanton Fri 12:23:42
- Pacific/Kiritimati Fri 13:23:42
- Pacific/Tarawa Fri 11:23:42
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Pacific/Enderbury | Fri 12:23:42 |
Pacific/Kanton | Fri 12:23:42 |
Pacific/Kiritimati | Fri 13:23:42 |
Pacific/Tarawa | Fri 11:23:42 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Kiribati (3 Vị trí)
-
Làng Betio
6:14 AM6:20 PM
-
South Tarawa
6:14 AM6:19 PM
-
Tarawa
6:14 AM6:19 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Làng Betio |
6:14 AM
|
6:20 PM
|
South Tarawa |
6:14 AM
|
6:19 PM
|
Tarawa |
6:14 AM
|
6:19 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Kiribati (3 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Kiribati
Dân số | 115,847 |
Diện tích | 811 km² |
Mã số ISO Numeric | 296 |
Mã FIPS | KR |
Tên miền cấp cao nhất | .ki |
Tiền tệ | Đô la (AUD) |
Mã vùng điện thoại | +686 |
Mã quốc gia | +686 |
Ngôn ngữ | EN-KI (en-KI), GIL (gil) |