Thời gian hiện tại trong Kiribati 🇰🇮
Thành phố thủ đô: South Tarawa
Các thành phố lớn nhất:
- South Tarawa (Dân số 63,000)
- Tarawa (Dân số 40,311)
- Làng Betio (Dân số 12,509)
Mã ISO Alpha-2: KI
Mã ISO Alpha-3: KIR
Múi giờ IANA: Pacific/Enderbury (UTC+13:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Kiribati
- South Tarawa Tue 18:38:20
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| South Tarawa | Tue 18:38:20 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Kiribati
- Pacific/Enderbury Tue 19:38:20
- Pacific/Kanton Tue 19:38:20
- Pacific/Kiritimati Tue 20:38:20
- Pacific/Tarawa Tue 18:38:20
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Pacific/Enderbury | Tue 19:38:20 |
| Pacific/Kanton | Tue 19:38:20 |
| Pacific/Kiritimati | Tue 20:38:20 |
| Pacific/Tarawa | Tue 18:38:20 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Kiribati (3 Vị trí)
-
Làng Betio
N/AN/A
-
South Tarawa
N/AN/A
-
Tarawa
N/AN/A
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Làng Betio |
N/A
|
N/A
|
| South Tarawa |
N/A
|
N/A
|
| Tarawa |
N/A
|
N/A
|
Thời tiết hiện tại ở Kiribati (3 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Kiribati
| Dân số | 115,847 |
| Diện tích | 811 km² |
| Mã số ISO Numeric | 296 |
| Mã FIPS | KR |
| Tên miền cấp cao nhất | .ki |
| Tiền tệ | Đô la (AUD) |
| Mã vùng điện thoại | +686 |
| Mã quốc gia | +686 |
| Ngôn ngữ | EN-KI (en-KI), GIL (gil) |