Thời gian hiện tại trong Lebanon 🇱🇧
Thành phố thủ đô: Beirut
Các thành phố lớn nhất:
- Beirut (Dân số 2,000,000)
- Vịnh Beirut (Dân số 1,251,739)
- Sidon (Dân số 163,554)
- Lốp xe (Dân số 135,204)
Mã ISO Alpha-2: LB
Mã ISO Alpha-3: LBN
Múi giờ IANA: Asia/Beirut (UTC+02:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Lebanon
- Beirut Wed 23:00:57
- Vịnh Beirut Wed 23:00:57
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Beirut | Wed 23:00:57 |
Vịnh Beirut | Wed 23:00:57 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Lebanon
- Asia/Beirut Wed 23:00:57
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Asia/Beirut | Wed 23:00:57 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Lebanon
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Lebanon và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Lebanon (4 Vị trí)
-
Beirut
5:58 AM7:26 PM
-
Lốp xe
6:00 AM7:26 PM
-
Sidon
5:59 AM7:26 PM
-
Vịnh Beirut
5:58 AM7:26 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Beirut |
5:58 AM
|
7:26 PM
|
Lốp xe |
6:00 AM
|
7:26 PM
|
Sidon |
5:59 AM
|
7:26 PM
|
Vịnh Beirut |
5:58 AM
|
7:26 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Lebanon (4 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Lebanon
Dân số | 6,848,925 |
Diện tích | 10,400 km² |
Mã số ISO Numeric | 422 |
Mã FIPS | LE |
Tên miền cấp cao nhất | .lb |
Tiền tệ | Pound (LBP) |
Mã vùng điện thoại | +961 |
Mã quốc gia | +961 |
Định dạng mã bưu chính | #### ####|#### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4}(\d{4})?)$ |
Ngôn ngữ | AR-LB (ar-LB), Chào bạn (hy), FR-LB (fr-LB), Tiếng Anh (en) |
Các quốc gia lân cận | 🇮🇱 Israel, 🇸🇾 Syria |