Thời gian hiện tại trong Lebanon 🇱🇧
Thành phố thủ đô: Beirut
Các thành phố lớn nhất:
- Beirut (Dân số 2,000,000)
- Vịnh Beirut (Dân số 1,251,739)
- Sidon (Dân số 163,554)
- Lốp xe (Dân số 135,204)
- Nabatiyeh et Tahta (Dân số 120,000)
Mã ISO Alpha-2: LB
Mã ISO Alpha-3: LBN
Múi giờ IANA: Asia/Beirut (UTC+02:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Lebanon
- Beirut Fri 08:07:21
- Habboûch Fri 08:07:21
- Jounieh Fri 08:07:21
- Nabatiyeh et Tahta Fri 08:07:21
- Vịnh Beirut Fri 08:07:21
- Zahlé Fri 08:07:21
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Beirut | Fri 08:07:21 |
| Habboûch | Fri 08:07:21 |
| Jounieh | Fri 08:07:21 |
| Nabatiyeh et Tahta | Fri 08:07:21 |
| Vịnh Beirut | Fri 08:07:21 |
| Zahlé | Fri 08:07:21 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Lebanon
- Asia/Beirut Fri 08:07:21
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Asia/Beirut | Fri 08:07:21 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Lebanon
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Lebanon và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Lebanon (8 Vị trí)
-
Beirut
6:16 AM4:31 PM
-
Habboûch
6:15 AM4:32 PM
-
Jounieh
6:15 AM4:30 PM
-
Lốp xe
6:16 AM4:33 PM
-
Nabatiyeh et Tahta
6:15 AM4:32 PM
-
Sidon
6:15 AM4:32 PM
-
Vịnh Beirut
6:16 AM4:31 PM
-
Zahlé
6:14 AM4:29 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Beirut |
6:16 AM
|
4:31 PM
|
| Habboûch |
6:15 AM
|
4:32 PM
|
| Jounieh |
6:15 AM
|
4:30 PM
|
| Lốp xe |
6:16 AM
|
4:33 PM
|
| Nabatiyeh et Tahta |
6:15 AM
|
4:32 PM
|
| Sidon |
6:15 AM
|
4:32 PM
|
| Vịnh Beirut |
6:16 AM
|
4:31 PM
|
| Zahlé |
6:14 AM
|
4:29 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Lebanon (8 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Lebanon
| Dân số | 6,848,925 |
| Diện tích | 10,400 km² |
| Mã số ISO Numeric | 422 |
| Mã FIPS | LE |
| Tên miền cấp cao nhất | .lb |
| Tiền tệ | Pound (LBP) |
| Mã vùng điện thoại | +961 |
| Mã quốc gia | +961 |
| Định dạng mã bưu chính | #### ####|#### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4}(\d{4})?)$ |
| Ngôn ngữ | AR-LB (ar-LB), Chào bạn (hy), FR-LB (fr-LB), Tiếng Anh (en) |
| Các quốc gia lân cận | 🇮🇱 Israel, 🇸🇾 Syria |