Thời gian hiện tại trong Madagascar 🇲🇬
Thành phố thủ đô: Antananarivo
- Antananarivo (Dân số 1,300,000)
- Toamasina (Dân số 345,107)
- Antsirabe (Dân số 260,907)
- Mahajanga (Dân số 260,556)
- Fianarantsoa (Dân số 203,105)
Mã ISO Alpha-2: MG
Mã ISO Alpha-3: MDG
Múi giờ IANA: Indian/Antananarivo (UTC+03:00)
Các múi giờ: ĂN
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Madagascar
- Antalaha Tue 08:10:26
- Antananarivo Tue 08:10:26
- Antanifotsy Tue 08:10:26
- Antsiranana Tue 08:10:26
- Imerintsiatosika Tue 08:10:26
- Sambava Tue 08:10:26
- Tôlanaro Tue 08:10:26
- Toliara Tue 08:10:26
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Antalaha | Tue 08:10:26 |
| Antananarivo | Tue 08:10:26 |
| Antanifotsy | Tue 08:10:26 |
| Antsiranana | Tue 08:10:26 |
| Imerintsiatosika | Tue 08:10:26 |
| Sambava | Tue 08:10:26 |
| Tôlanaro | Tue 08:10:26 |
| Toliara | Tue 08:10:26 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Madagascar
- Indian/Antananarivo Tue 08:10:26
- Africa/Nairobi Tue 08:10:26
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Indian/Antananarivo | Tue 08:10:26 |
| Africa/Nairobi | Tue 08:10:26 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Madagascar
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Madagascar và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Madagascar (12 Vị trí)
-
Antalaha
4:59 AM5:49 PM
-
Antananarivo
5:04 AM6:06 PM
-
Antanifotsy
5:03 AM6:08 PM
-
Antsirabe
5:04 AM6:09 PM
-
Antsiranana
5:07 AM5:49 PM
-
Fianarantsoa
5:01 AM6:12 PM
-
Imerintsiatosika
5:04 AM6:07 PM
-
Mahajanga
5:13 AM6:06 PM
-
Sambava
5:00 AM5:48 PM
-
Toamasina
4:57 AM5:57 PM
-
Tôlanaro
4:55 AM6:18 PM
-
Toliara
5:12 AM6:29 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Antalaha |
4:59 AM
|
5:49 PM
|
| Antananarivo |
5:04 AM
|
6:06 PM
|
| Antanifotsy |
5:03 AM
|
6:08 PM
|
| Antsirabe |
5:04 AM
|
6:09 PM
|
| Antsiranana |
5:07 AM
|
5:49 PM
|
| Fianarantsoa |
5:01 AM
|
6:12 PM
|
| Imerintsiatosika |
5:04 AM
|
6:07 PM
|
| Mahajanga |
5:13 AM
|
6:06 PM
|
| Sambava |
5:00 AM
|
5:48 PM
|
| Toamasina |
4:57 AM
|
5:57 PM
|
| Tôlanaro |
4:55 AM
|
6:18 PM
|
| Toliara |
5:12 AM
|
6:29 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Madagascar (12 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Madagascar
| Dân số | 26,262,368 |
| Diện tích | 587,040 km² |
| Mã số ISO Numeric | 450 |
| Mã FIPS | MA |
| Tên miền cấp cao nhất | .mg |
| Tiền tệ | Ariary (MGA) |
| Mã vùng điện thoại | +261 |
| Mã quốc gia | +261 |
| Định dạng mã bưu chính | ### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{3})$ |
| Ngôn ngữ | FR-MG (fr-MG), MG (mg) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Madagascar
Năm nay, Madagascar tổ chức 16 ngày lễ công cộng, với 16 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Republic Day vào ngày 11 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là All Saints' Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Madagascar để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Republic Day • Thursday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Women's Day • Sunday
- Martyrs' Day • Sunday
- Easter Sunday • Sunday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday
- Ascension Day • Thursday
- Whit Sunday • Sunday