Thời gian hiện tại trong Malaysia 🇲🇾
Thành phố thủ đô: Kuala Lumpur
- Kuala Lumpur (Dân số 1,800,000)
- Petaling Jaya (Dân số 902,086)
- Klang (Dân số 879,867)
- Johor Bahru (Dân số 858,118)
- Ipoh (Dân số 840,000)
Mã ISO Alpha-2: MY
Mã ISO Alpha-3: MYS
Múi giờ IANA: Asia/Kuala_Lumpur (UTC+08:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Malaysia
- Kuala Lumpur Sat 08:06:09
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Kuala Lumpur | Sat 08:06:09 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Malaysia
- Asia/Kuala_Lumpur Sat 08:06:09
- Asia/Kuching Sat 08:06:09
- Asia/Singapore Sat 08:06:09
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Asia/Kuala_Lumpur | Sat 08:06:09 |
Asia/Kuching | Sat 08:06:09 |
Asia/Singapore | Sat 08:06:09 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Malaysia (24 Vị trí)
-
Alor Setar
7:13 AM7:32 PM
-
Bukit Mertajam
7:13 AM7:30 PM
-
Ipoh
7:12 AM7:27 PM
-
Johor Bahru
7:04 AM7:13 PM
-
Kampung Baru Subang
7:11 AM7:24 PM
-
Klang
7:12 AM7:24 PM
-
Kota Bharu
7:06 AM7:24 PM
-
Kota Kinabalu
6:10 AM6:29 PM
-
Kuala Lumpur
7:11 AM7:23 PM
-
Kuala Terengganu
7:03 AM7:20 PM
-
Kuantan
7:04 AM7:17 PM
-
Kuching
6:38 AM6:47 PM
-
Malacca
7:09 AM7:20 PM
-
Miri
6:20 AM6:35 PM
-
Pasir Mas
7:06 AM7:24 PM
-
Petaling Jaya
7:11 AM7:24 PM
-
Sandakan
6:02 AM6:20 PM
-
Sepang
7:11 AM7:23 PM
-
Seremban
7:10 AM7:22 PM
-
Shah Alam
7:11 AM7:24 PM
-
Subang Jaya
7:11 AM7:24 PM
-
Sungai Petani
7:13 AM7:31 PM
-
Taiping
7:13 AM7:29 PM
-
Tawau
6:05 AM6:20 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Alor Setar |
7:13 AM
|
7:32 PM
|
Bukit Mertajam |
7:13 AM
|
7:30 PM
|
Ipoh |
7:12 AM
|
7:27 PM
|
Johor Bahru |
7:04 AM
|
7:13 PM
|
Kampung Baru Subang |
7:11 AM
|
7:24 PM
|
Klang |
7:12 AM
|
7:24 PM
|
Kota Bharu |
7:06 AM
|
7:24 PM
|
Kota Kinabalu |
6:10 AM
|
6:29 PM
|
Kuala Lumpur |
7:11 AM
|
7:23 PM
|
Kuala Terengganu |
7:03 AM
|
7:20 PM
|
Kuantan |
7:04 AM
|
7:17 PM
|
Kuching |
6:38 AM
|
6:47 PM
|
Malacca |
7:09 AM
|
7:20 PM
|
Miri |
6:20 AM
|
6:35 PM
|
Pasir Mas |
7:06 AM
|
7:24 PM
|
Petaling Jaya |
7:11 AM
|
7:24 PM
|
Sandakan |
6:02 AM
|
6:20 PM
|
Sepang |
7:11 AM
|
7:23 PM
|
Seremban |
7:10 AM
|
7:22 PM
|
Shah Alam |
7:11 AM
|
7:24 PM
|
Subang Jaya |
7:11 AM
|
7:24 PM
|
Sungai Petani |
7:13 AM
|
7:31 PM
|
Taiping |
7:13 AM
|
7:29 PM
|
Tawau |
6:05 AM
|
6:20 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Malaysia (24 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Malaysia
Dân số | 31,528,585 |
Diện tích | 329,750 km² |
Mã số ISO Numeric | 458 |
Mã FIPS | MY |
Tên miền cấp cao nhất | .my |
Tiền tệ | Ringgit (MYR) |
Mã vùng điện thoại | +60 |
Mã quốc gia | +60 |
Định dạng mã bưu chính | ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
Ngôn ngữ | ML (ml), MS-MY (ms-MY), PA (pa), TA (ta), TE (te), TH (th), Tiếng Anh (en), ZH (zh) |
Các quốc gia lân cận | 🇧🇳 Brunei, 🇮🇩 Indonesia, 🇹🇭 Thái Lan |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Malaysia
Năm nay, Malaysia tổ chức 14 ngày lễ công cộng, với 12 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là National Day vào ngày 31 Aug. Ngày lễ gần đây nhất là Islamic New Year. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Malaysia để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- National Day • Sunday
- National Day (observed) • Monday
- Prophet Muhammad's Birthday • Friday
- Malaysia Day • Tuesday
- Christmas Day • Thursday
- Chinese New Year (estimated) • Tuesday
- Chinese New Year (Second Day) (estimated) • Wednesday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday
- Eid al-Fitr (Second Day) (estimated) • Saturday
- Labor Day; Vesak Day (estimated) • Friday