Thời gian hiện tại trong Malaysia 🇲🇾
Thành phố thủ đô: Kuala Lumpur
- Kuala Lumpur (Dân số 1,800,000)
- Petaling Jaya (Dân số 902,086)
- Klang (Dân số 879,867)
- Johor Bahru (Dân số 858,118)
- Ipoh (Dân số 840,000)
Mã ISO Alpha-2: MY
Mã ISO Alpha-3: MYS
Múi giờ IANA: Asia/Kuala_Lumpur (UTC+08:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Malaysia
- Kuala Lumpur Fri 23:35:55
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Kuala Lumpur | Fri 23:35:55 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Malaysia
- Asia/Kuala_Lumpur Fri 23:35:55
- Asia/Kuching Fri 23:35:55
- Asia/Singapore Fri 23:35:55
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Asia/Kuala_Lumpur | Fri 23:35:55 |
Asia/Kuching | Fri 23:35:55 |
Asia/Singapore | Fri 23:35:55 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Malaysia (24 Vị trí)
-
Alor Setar
7:06 AM7:08 PM
-
Bukit Mertajam
7:05 AM7:08 PM
-
Ipoh
7:02 AM7:06 PM
-
Johor Bahru
6:51 AM6:56 PM
-
Kampung Baru Subang
7:00 AM7:05 PM
-
Klang
7:01 AM7:05 PM
-
Kota Bharu
6:58 AM7:01 PM
-
Kota Kinabalu
6:03 AM6:06 PM
-
Kuala Lumpur
7:00 AM7:04 PM
-
Kuala Terengganu
6:54 AM6:58 PM
-
Kuantan
6:53 AM6:57 PM
-
Kuching
6:25 AM6:30 PM
-
Malacca
6:57 AM7:02 PM
-
Miri
6:11 AM6:14 PM
-
Pasir Mas
6:59 AM7:01 PM
-
Petaling Jaya
7:00 AM7:04 PM
-
Sandakan
5:55 AM5:57 PM
-
Sepang
6:59 AM7:04 PM
-
Seremban
6:58 AM7:03 PM
-
Shah Alam
7:00 AM7:05 PM
-
Subang Jaya
7:00 AM7:04 PM
-
Sungai Petani
7:05 AM7:08 PM
-
Taiping
7:04 AM7:07 PM
-
Tawau
5:55 AM5:59 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Alor Setar |
7:06 AM
|
7:08 PM
|
Bukit Mertajam |
7:05 AM
|
7:08 PM
|
Ipoh |
7:02 AM
|
7:06 PM
|
Johor Bahru |
6:51 AM
|
6:56 PM
|
Kampung Baru Subang |
7:00 AM
|
7:05 PM
|
Klang |
7:01 AM
|
7:05 PM
|
Kota Bharu |
6:58 AM
|
7:01 PM
|
Kota Kinabalu |
6:03 AM
|
6:06 PM
|
Kuala Lumpur |
7:00 AM
|
7:04 PM
|
Kuala Terengganu |
6:54 AM
|
6:58 PM
|
Kuantan |
6:53 AM
|
6:57 PM
|
Kuching |
6:25 AM
|
6:30 PM
|
Malacca |
6:57 AM
|
7:02 PM
|
Miri |
6:11 AM
|
6:14 PM
|
Pasir Mas |
6:59 AM
|
7:01 PM
|
Petaling Jaya |
7:00 AM
|
7:04 PM
|
Sandakan |
5:55 AM
|
5:57 PM
|
Sepang |
6:59 AM
|
7:04 PM
|
Seremban |
6:58 AM
|
7:03 PM
|
Shah Alam |
7:00 AM
|
7:05 PM
|
Subang Jaya |
7:00 AM
|
7:04 PM
|
Sungai Petani |
7:05 AM
|
7:08 PM
|
Taiping |
7:04 AM
|
7:07 PM
|
Tawau |
5:55 AM
|
5:59 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Malaysia (24 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Malaysia
Dân số | 31,528,585 |
Diện tích | 329,750 km² |
Mã số ISO Numeric | 458 |
Mã FIPS | MY |
Tên miền cấp cao nhất | .my |
Tiền tệ | Ringgit (MYR) |
Mã vùng điện thoại | +60 |
Mã quốc gia | +60 |
Định dạng mã bưu chính | ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
Ngôn ngữ | ML (ml), MS-MY (ms-MY), PA (pa), TA (ta), TE (te), TH (th), Tiếng Anh (en), ZH (zh) |
Các quốc gia lân cận | 🇧🇳 Brunei, 🇮🇩 Indonesia, 🇹🇭 Thái Lan |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Malaysia
Năm nay, Malaysia tổ chức 14 ngày lễ công cộng, với 12 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Malaysia Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Malaysia để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Day • Thursday
- Chinese New Year (estimated) • Tuesday
- Chinese New Year (Second Day) (estimated) • Wednesday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday
- Eid al-Fitr (Second Day) (estimated) • Saturday
- Labor Day; Vesak Day (estimated) • Friday
- Eid al-Adha (estimated) • Wednesday
- Birthday of HM Yang di-Pertuan Agong • Monday
- Islamic New Year (estimated) • Tuesday
- Prophet Muhammad's Birthday (estimated) • Tuesday