Thời gian hiện tại trong Malaysia 🇲🇾

121234567891011
17:30:00 GMT+8
Thứ Hai, 10 tháng 11 2025

Thành phố thủ đô: Kuala Lumpur

Các thành phố lớn nhất:
  • Kuala Lumpur (Dân số 1,800,000)
  • Petaling Jaya (Dân số 902,086)
  • Klang (Dân số 879,867)
  • Johor Bahru (Dân số 858,118)
  • Ipoh (Dân số 840,000)

Mã ISO Alpha-2: MY

Mã ISO Alpha-3: MYS

Múi giờ IANA: Asia/Kuala_Lumpur (UTC+08:00)

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Malaysia

Thành phốThời gian hiện tại
Ampang Mon 17:30:00
Batu Pahat Mon 17:30:00
Bintulu Mon 17:30:00
Butterworth Mon 17:30:00
Cukai Mon 17:30:00
Donggongon Mon 17:30:00
Kampung Pasir Gudang Baru Mon 17:30:00
Kampung Sungai Ara Mon 17:30:00
Keningau Mon 17:30:00
Kluang Mon 17:30:00
Kuala Lumpur Mon 17:30:00
Kulim Mon 17:30:00
Labuan Mon 17:30:00
Lahad Datu Mon 17:30:00
Marudi Mon 17:30:00
Muar Mon 17:30:00
Port Dickson Mon 17:30:00
Putatan Mon 17:30:00
Rawang Mon 17:30:00
Semenyih Mon 17:30:00
Sibu Mon 17:30:00
Skudai Mon 17:30:00
Taman Senai Mon 17:30:00
Tasek Glugor Mon 17:30:00
Ulu Tiram Mon 17:30:00

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Malaysia

Múi giờThời gian hiện tại
Asia/Kuala_Lumpur Mon 17:30:00
Asia/Kuching Mon 17:30:00
Asia/Singapore Mon 17:30:00

Mặt Trời mọc và lặn ở Malaysia (48 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Alor Setar
7:06 AM
6:58 PM
Ampang
6:57 AM
6:56 PM
Batu Pahat
6:51 AM
6:53 PM
Bintulu
6:12 AM
6:11 PM
Bukit Mertajam
7:05 AM
6:58 PM
Butterworth
7:05 AM
6:59 PM
Cukai
6:52 AM
6:48 PM
Donggongon
6:03 AM
5:55 PM
Ipoh
7:01 AM
6:57 PM
Johor Bahru
6:47 AM
6:50 PM
Kampung Baru Subang
6:58 AM
6:57 PM
Kampung Pasir Gudang Baru
6:46 AM
6:49 PM
Kampung Sungai Ara
7:06 AM
6:59 PM
Keningau
6:02 AM
5:55 PM
Klang
6:58 AM
6:57 PM
Kluang
6:49 AM
6:51 PM
Kota Bharu
6:59 AM
6:50 PM
Kota Kinabalu
6:03 AM
5:55 PM
Kuala Lumpur
6:57 AM
6:56 PM
Kuala Terengganu
6:54 AM
6:47 PM
Kuantan
6:51 AM
6:49 PM
Kuching
6:21 AM
6:23 PM
Kulim
7:04 AM
6:58 PM
Labuan
6:06 AM
5:59 PM
Lahad Datu
5:53 AM
5:47 PM
Malacca
6:54 AM
6:55 PM
Marudi
6:08 AM
6:04 PM
Miri
6:09 AM
6:05 PM
Muar
6:52 AM
6:54 PM
Pasir Mas
6:59 AM
6:51 PM
Petaling Jaya
6:57 AM
6:56 PM
Port Dickson
6:56 AM
6:56 PM
Putatan
6:03 AM
5:55 PM
Rawang
6:58 AM
6:56 PM
Sandakan
5:55 AM
5:47 PM
Semenyih
6:56 AM
6:56 PM
Sepang
6:56 AM
6:56 PM
Seremban
6:56 AM
6:56 PM
Shah Alam
6:58 AM
6:57 PM
Sibu
6:16 AM
6:17 PM
Skudai
6:47 AM
6:50 PM
Subang Jaya
6:57 AM
6:57 PM
Sungai Petani
7:05 AM
6:58 PM
Taiping
7:03 AM
6:58 PM
Taman Senai
6:47 AM
6:50 PM
Tasek Glugor
7:05 AM
6:58 PM
Tawau
5:54 AM
5:50 PM
Ulu Tiram
6:47 AM
6:49 PM

Thời tiết hiện tại ở Malaysia (48 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Malaysia

Dân số 31,528,585
Diện tích 329,750 km²
Mã số ISO Numeric 458
Mã FIPS MY
Tên miền cấp cao nhất .my
Tiền tệ Ringgit (MYR)
Mã vùng điện thoại +60
Mã quốc gia +60
Định dạng mã bưu chính #####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{5})$
Ngôn ngữ ML (ml), MS-MY (ms-MY), PA (pa), TA (ta), TE (te), TH (th), Tiếng Anh (en), ZH (zh)
Các quốc gia lân cận 🇧🇳 Brunei, 🇮🇩 Indonesia, 🇹🇭 Thái Lan

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Malaysia

Năm nay, Malaysia tổ chức 14 ngày lễ công cộng, với 12 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Malaysia Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Malaysia để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí