Thời gian hiện tại trong Monaco 🇲🇨
Thành phố thủ đô: Monaco
- Monaco (Dân số 38,000)
- Monte-Carlo (Dân số 16,012)
- La Condamine (Dân số 12,167)
Mã ISO Alpha-2: MC
Mã ISO Alpha-3: MCO
Múi giờ IANA: Europe/Monaco (UTC+01:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Monaco
- Monaco Sun 14:38:18
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Monaco | Sun 14:38:18 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Monaco
- Europe/Monaco Sun 14:38:18
- Europe/Paris Sun 14:38:18
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Europe/Monaco | Sun 14:38:18 |
Europe/Paris | Sun 14:38:18 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Monaco
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Monaco và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Monaco (4 Vị trí)
-
La Condamine
7:24 AM7:16 PM
-
Monaco
7:24 AM7:16 PM
-
Monte-Carlo
7:24 AM7:16 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
La Condamine |
7:24 AM
|
7:16 PM
|
Monaco |
7:24 AM
|
7:16 PM
|
Monte-Carlo |
7:24 AM
|
7:16 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Monaco (4 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Monaco
Dân số | 38,682 |
Diện tích | 2 km² |
Mã số ISO Numeric | 492 |
Mã FIPS | MN |
Tên miền cấp cao nhất | .mc |
Tiền tệ | Euro (EUR) |
Mã vùng điện thoại | +377 |
Mã quốc gia | +377 |
Định dạng mã bưu chính | ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
Ngôn ngữ | CNTT (it), FR-MC (fr-MC), Tiếng Anh (en) |
Các quốc gia lân cận | 🇫🇷 Pháp |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Monaco
Năm nay, Monaco tổ chức 12 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là All Saints' Day vào ngày 01 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Assumption Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Monaco để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- All Saints' Day • Saturday
- Prince's Day • Wednesday
- Immaculate Conception • Monday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Saint Devote's Day • Tuesday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday
- Ascension Day • Thursday
- Whit Monday • Monday