Thời gian hiện tại trong Montenegro 🇲🇪
Thành phố thủ đô: Podgorica
- Podgorica (Dân số 190,000)
- Nikšić (Dân số 58,212)
- Herceg Novi (Dân số 19,536)
- Pljevlja (Dân số 19,489)
- Budva (Dân số 18,000)
Mã ISO Alpha-2: ME
Mã ISO Alpha-3: MNE
Múi giờ IANA: Europe/Belgrade (UTC+01:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Montenegro
- Podgorica Wed 03:57:42
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Podgorica | Wed 03:57:42 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Montenegro
- Europe/Belgrade Wed 03:57:42
- Europe/Podgorica Wed 03:57:42
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Europe/Belgrade | Wed 03:57:42 |
Europe/Podgorica | Wed 03:57:42 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Montenegro
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Montenegro và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Montenegro (5 Vị trí)
-
Budva
5:50 AM7:48 PM
-
Herceg Novi
5:51 AM7:49 PM
-
Nikšić
5:48 AM7:48 PM
-
Pljevlja
5:45 AM7:48 PM
-
Podgorica
5:48 AM7:46 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Budva |
5:50 AM
|
7:48 PM
|
Herceg Novi |
5:51 AM
|
7:49 PM
|
Nikšić |
5:48 AM
|
7:48 PM
|
Pljevlja |
5:45 AM
|
7:48 PM
|
Podgorica |
5:48 AM
|
7:46 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Montenegro (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Montenegro
Dân số | 622,345 |
Diện tích | 14,026 km² |
Mã số ISO Numeric | 499 |
Mã FIPS | MJ |
Tên miền cấp cao nhất | .me |
Tiền tệ | Euro (EUR) |
Mã vùng điện thoại | +382 |
Mã quốc gia | +382 |
Định dạng mã bưu chính | ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
Ngôn ngữ | BS (bs), HU (hu), Nhân sự (hr), ROM (rom), SQ (sq), SR (sr) |
Các quốc gia lân cận | 🇦🇱 Albani, 🇧🇦 Bosnia và Herzegovina, 🇭🇷 Croatia, 🇷🇸 Serbia |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Montenegro
Năm nay, Montenegro tổ chức 10 ngày lễ công cộng, với 9 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Njegos Day vào ngày 13 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Statehood Day (observed). Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Montenegro để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Njegos Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- New Year's Day • Friday
- Labor Day • Friday
- Labor Day • Saturday
- Independence Day • Thursday
- Independence Day • Friday
- Statehood Day • Monday
- Statehood Day • Tuesday