Thời gian hiện tại trong Nhật Bản 🇯🇵

121234567891011
20:03:21 JST
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thành phố thủ đô: Tokyo

Các thành phố lớn nhất:

Mã ISO Alpha-2: JP

Mã ISO Alpha-3: JPN

Múi giờ IANA: Asia/Tokyo (UTC+09:00)

Các múi giờ: JST

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Nhật Bản

Thành phốThời gian hiện tại
Chiba Fri 20:03:21
Fukuoka Fri 20:03:21
Hiroshima Fri 20:03:21
Kawasaki Fri 20:03:21
Kitakyushu Fri 20:03:21
Kobe Fri 20:03:21
Kyoto Fri 20:03:21
Nagoya Fri 20:03:21
Osaka Fri 20:03:21
Saitama Fri 20:03:21
Sapporo Fri 20:03:21
Sendai Fri 20:03:21
Tokyo Fri 20:03:21
Yokohama Fri 20:03:21

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Nhật Bản

Múi giờThời gian hiện tại
Asia/Tokyo Fri 20:03:21
Japan Fri 20:03:21

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Nhật Bản

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Nhật Bản và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Mặt Trời mọc và lặn ở Nhật Bản (106 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Ageoshimo
5:05 AM
6:22 PM
Akashi
5:25 AM
6:39 PM
Akita
4:58 AM
6:26 PM
Amagasaki
5:24 AM
6:37 PM
Aomori
4:54 AM
6:25 PM
Asahikawa
4:42 AM
6:23 PM
Atsugi
5:07 AM
6:23 PM
Chiba
5:04 AM
6:20 PM
Chigasaki
5:07 AM
6:22 PM
Chōfu
5:06 AM
6:22 PM
Fuchū
5:06 AM
6:22 PM
Fuji
5:10 AM
6:25 PM
Fujisawa
5:06 AM
6:22 PM
Fukuoka
5:45 AM
6:56 PM
Fukushima
4:59 AM
6:21 PM
Fukuyama
5:32 AM
6:45 PM
Hachinohe
4:51 AM
6:21 PM
Hachiōji
5:07 AM
6:23 PM
Hakodate
4:52 AM
6:26 PM
Hamamatsu
5:14 AM
6:28 PM
Hành trình
5:46 AM
6:56 PM
Higashi-ōsaka
5:23 AM
6:37 PM
Himeji
5:26 AM
6:40 PM
Hirakata
5:22 AM
6:37 PM
Hiratsuka
5:07 AM
6:23 PM
Hiroshima
5:36 AM
6:49 PM
Honchō
5:04 AM
6:20 PM
Ibaraki
5:23 AM
6:37 PM
Ichihara
5:04 AM
6:20 PM
Ichinomiya
5:17 AM
6:33 PM
Iwaki
4:59 AM
6:19 PM
Kagoshima
5:47 AM
6:53 PM
Kakogawachō-honmachi
5:26 AM
6:40 PM
Kanazawa
5:16 AM
6:35 PM
Kashiwa
5:04 AM
6:21 PM
Kasugai
5:17 AM
6:32 PM
Kasukabe
5:05 AM
6:22 PM
Kawagoe
5:06 AM
6:23 PM
Kawaguchi
5:05 AM
6:22 PM
Kawasaki
5:05 AM
6:21 PM
Kishiwada
5:24 AM
6:37 PM
Kitakyushu
5:43 AM
6:55 PM
Kobe
5:25 AM
6:38 PM
Kochi
5:33 AM
6:44 PM
Kōriyama
5:00 AM
6:21 PM
Koshigaya
5:04 AM
6:21 PM
Kumamoto
5:45 AM
6:54 PM
Kurashiki
5:30 AM
6:44 PM
Kurume
5:45 AM
6:55 PM
Kyoto
5:22 AM
6:37 PM
Machida
5:06 AM
6:22 PM
Maebashi
5:07 AM
6:25 PM
Matsudo
5:04 AM
6:21 PM
Matsumoto
5:11 AM
6:29 PM
Matsuyama
5:35 AM
6:47 PM
Minamirinkan
5:06 AM
6:22 PM
Minato
5:25 AM
6:38 PM
Miyazaki
5:43 AM
6:50 PM
Morioka
4:54 AM
6:21 PM
Nagano
5:10 AM
6:29 PM
Nagareyama
5:04 AM
6:21 PM
Nagasaki
5:48 AM
6:57 PM
Nagoya
5:17 AM
6:32 PM
Naha
6:05 AM
6:58 PM
Nakano
5:05 AM
6:22 PM
Nara-shi
5:22 AM
6:36 PM
Neyagawa
5:23 AM
6:37 PM
Niigata
5:05 AM
6:27 PM
Nishinomiya-hama
5:24 AM
6:38 PM
Ōita
5:41 AM
6:51 PM
Okayama
5:30 AM
6:43 PM
Okazaki
5:16 AM
6:31 PM
Osaka
5:23 AM
6:37 PM
Ōta
5:06 AM
6:24 PM
Ōtsu
5:21 AM
6:36 PM
Saitama
5:05 AM
6:22 PM
Sakai
5:24 AM
6:37 PM
Sapporo
4:47 AM
6:26 PM
Sasebo
5:48 AM
6:58 PM
Sendai
4:57 AM
6:20 PM
Shimonoseki
5:42 AM
6:54 PM
Shizuoka
5:11 AM
6:26 PM
Sōka
5:05 AM
6:21 PM
Suita
5:23 AM
6:37 PM
Takamatsu
5:30 AM
6:42 PM
Takarazuka
5:24 AM
6:38 PM
Takasaki
5:07 AM
6:25 PM
Takatsuki
5:23 AM
6:37 PM
Thần thoại về sự chết
5:01 AM
6:19 PM
Thành phố Fukui
5:19 AM
6:36 PM
Thành phố Gifu
5:17 AM
6:33 PM
Tokorozawa
5:06 AM
6:23 PM
Tokushima
5:28 AM
6:40 PM
Tokyo
5:05 AM
6:22 PM
Toyama
5:14 AM
6:33 PM
Toyohashi
5:16 AM
6:30 PM
Toyonaka
5:23 AM
6:37 PM
Toyota
5:16 AM
6:31 PM
Utsunomiya
5:03 AM
6:22 PM
Wakayama
5:25 AM
6:38 PM
Yamagata
4:59 AM
6:22 PM
Yamato
5:06 AM
6:22 PM
Yao
5:23 AM
6:37 PM
Yokkaichi
5:18 AM
6:33 PM
Yokohama
5:06 AM
6:21 PM
Yokosuka
5:06 AM
6:21 PM

Thời tiết hiện tại ở Nhật Bản (106 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Nhật Bản

Dân số 126,529,100
Diện tích 377,835 km²
Mã số ISO Numeric 392
Mã FIPS JA
Tên miền cấp cao nhất .jp
Tiền tệ Yen (JPY)
Mã vùng điện thoại +81
Mã quốc gia +81
Định dạng mã bưu chính ###-####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^\d{3}-\d{4}$
Ngôn ngữ JA (ja)

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Nhật Bản

Năm nay, Nhật Bản tổ chức 19 ngày lễ công cộng, với 18 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Respect for the Aged Day vào ngày 15 Sep. Ngày lễ gần đây nhất là Mountain Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Nhật Bản để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí