Thời gian hiện tại trong Palau 🇵🇼
Thành phố thủ đô: Ngerulmud
- Koror (Dân số 14,000)
- Thị trấn Koror (Dân số 12,676)
- Ngerulmud (Dân số 270)
Mã ISO Alpha-2: PW
Mã ISO Alpha-3: PLW
Múi giờ IANA: Pacific/Palau (UTC+09:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Palau
- Koror Sun 19:14:55
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Koror | Sun 19:14:55 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Palau
- Pacific/Palau Sun 19:14:55
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Pacific/Palau | Sun 19:14:55 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Palau (3 Vị trí)
-
Koror
5:49 AM5:51 PM
-
Ngerulmud
5:49 AM5:50 PM
-
Thị trấn Koror
5:49 AM5:51 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Koror |
5:49 AM
|
5:51 PM
|
Ngerulmud |
5:49 AM
|
5:50 PM
|
Thị trấn Koror |
5:49 AM
|
5:51 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Palau (3 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Palau
Dân số | 17,907 |
Diện tích | 458 km² |
Mã số ISO Numeric | 585 |
Mã FIPS | PS |
Tên miền cấp cao nhất | .pw |
Tiền tệ | Đô la (USD) |
Mã vùng điện thoại | +680 |
Mã quốc gia | +680 |
Định dạng mã bưu chính | 96940 |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(96940)$ |
Ngôn ngữ | EN-PW (en-PW), FIL (fil), JA (ja), PAU (pau), SOV (sov), TOX (tox), ZH (zh) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Palau
Năm nay, Palau tổ chức 13 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là United Nations Day vào ngày 24 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Independence Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Palau để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- United Nations Day • Friday
- Thanksgiving Day • Thursday
- Family Day • Friday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Youth Day • Sunday
- Youth Day (observed) • Monday
- Senior Citizens Day • Tuesday
- President's Day • Monday
- Constitution Day • Thursday