Thời gian hiện tại trong Palau 🇵🇼

121234567891011
19:14:55 GMT+9
Chủ Nhật, 5 tháng 10 2025

Thành phố thủ đô: Ngerulmud

Các thành phố lớn nhất:
  • Koror (Dân số 14,000)
  • Thị trấn Koror (Dân số 12,676)
  • Ngerulmud (Dân số 270)

Mã ISO Alpha-2: PW

Mã ISO Alpha-3: PLW

Múi giờ IANA: Pacific/Palau (UTC+09:00)

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Palau

Thành phốThời gian hiện tại
Koror Sun 19:14:55

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Palau

Múi giờThời gian hiện tại
Pacific/Palau Sun 19:14:55

Mặt Trời mọc và lặn ở Palau (3 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Koror
5:49 AM
5:51 PM
Ngerulmud
5:49 AM
5:50 PM
Thị trấn Koror
5:49 AM
5:51 PM

Thời tiết hiện tại ở Palau (3 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Palau

Dân số 17,907
Diện tích 458 km²
Mã số ISO Numeric 585
Mã FIPS PS
Tên miền cấp cao nhất .pw
Tiền tệ Đô la (USD)
Mã vùng điện thoại +680
Mã quốc gia +680
Định dạng mã bưu chính 96940
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(96940)$
Ngôn ngữ EN-PW (en-PW), FIL (fil), JA (ja), PAU (pau), SOV (sov), TOX (tox), ZH (zh)

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Palau

Năm nay, Palau tổ chức 13 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là United Nations Day vào ngày 24 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Independence Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Palau để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí