Thời gian hiện tại trong Polynésie thuộc Pháp 🇵🇫
Thành phố thủ đô: Papeete
- Faaa (Dân số 29,851)
- Papeete (Dân số 26,000)
- Punaauia (Dân số 25,750)
- Pirae (Dân số 14,475)
- Tháng (Dân số 14,369)
Mã ISO Alpha-2: PF
Mã ISO Alpha-3: PYF
Múi giờ IANA: Pacific/Gambier (UTC−09:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Polynésie thuộc Pháp
- Faaa Sun 20:52:14
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Faaa | Sun 20:52:14 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Polynésie thuộc Pháp
- Pacific/Gambier Sun 21:52:14
- Pacific/Marquesas Sun 21:22:14
- Pacific/Tahiti Sun 20:52:14
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Pacific/Gambier | Sun 21:52:14 |
| Pacific/Marquesas | Sun 21:22:14 |
| Pacific/Tahiti | Sun 20:52:14 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Polynésie thuộc Pháp (5 Vị trí)
-
Faaa
5:16 AM6:08 PM
-
Papeete
5:16 AM6:08 PM
-
Pirae
5:16 AM6:07 PM
-
Punaauia
5:16 AM6:08 PM
-
Tháng
5:16 AM6:07 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Faaa |
5:16 AM
|
6:08 PM
|
| Papeete |
5:16 AM
|
6:08 PM
|
| Pirae |
5:16 AM
|
6:07 PM
|
| Punaauia |
5:16 AM
|
6:08 PM
|
| Tháng |
5:16 AM
|
6:07 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Polynésie thuộc Pháp (5 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Polynésie thuộc Pháp
| Dân số | 277,679 |
| Diện tích | 4,167 km² |
| Mã số ISO Numeric | 258 |
| Mã FIPS | FP |
| Tên miền cấp cao nhất | .pf |
| Tiền tệ | Franc (XPF) |
| Mã vùng điện thoại | +689 |
| Mã quốc gia | +689 |
| Định dạng mã bưu chính | ##### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^((97|98)7\d{2})$ |
| Ngôn ngữ | Cảm ơn bạn (ty), FR-PF (fr-PF) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Polynésie thuộc Pháp
Năm nay, Polynésie thuộc Pháp tổ chức 14 ngày lễ công cộng, với 14 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Armistice Day vào ngày 11 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là All Saints' Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Polynésie thuộc Pháp để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Armistice Day • Tuesday
- Matāri'i • Thursday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Missionary Day • Thursday
- Good Friday • Friday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday
- Victory Day • Friday
- Ascension Day • Thursday