Thời gian hiện tại trong Qatar 🇶🇦
Thành phố thủ đô: Doha
- Doha (Dân số 2,380,000)
- Ar Rayyān (Dân số 272,465)
- Umm Şalāl Muḩammad (Dân số 29,391)
- Al Wakrah (Dân số 26,436)
- Al Khawr (Dân số 18,923)
Mã ISO Alpha-2: QA
Mã ISO Alpha-3: QAT
Múi giờ IANA: Asia/Qatar (UTC+03:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Qatar
- Doha Sat 17:33:22
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Doha | Sat 17:33:22 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Qatar
- Asia/Qatar Sat 17:33:22
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Asia/Qatar | Sat 17:33:22 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Qatar (5 Vị trí)
-
Al Khawr
5:51 AM4:44 PM
-
Al Wakrah
5:50 AM4:45 PM
-
Ar Rayyān
5:51 AM4:45 PM
-
Doha
5:51 AM4:45 PM
-
Umm Şalāl Muḩammad
5:51 AM4:45 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Al Khawr |
5:51 AM
|
4:44 PM
|
| Al Wakrah |
5:50 AM
|
4:45 PM
|
| Ar Rayyān |
5:51 AM
|
4:45 PM
|
| Doha |
5:51 AM
|
4:45 PM
|
| Umm Şalāl Muḩammad |
5:51 AM
|
4:45 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Qatar (5 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Qatar
| Dân số | 2,781,677 |
| Diện tích | 11,437 km² |
| Mã số ISO Numeric | 634 |
| Mã FIPS | QA |
| Tên miền cấp cao nhất | .qa |
| Tiền tệ | Rial (QAR) |
| Mã vùng điện thoại | +974 |
| Mã quốc gia | +974 |
| Ngôn ngữ | AR-QA (ar-QA), ES (es) |
| Các quốc gia lân cận | 🇸🇦 Ả Rập Xê Út |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Qatar
Năm nay, Qatar tổ chức 9 ngày lễ công cộng, với 8 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Qatar National Day vào ngày 18 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Eid al-Adha (estimated). Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Qatar để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Qatar National Day • Thursday
- National Sports Day • Tuesday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday
- Eid al-Fitr (estimated) • Saturday
- Eid al-Fitr (estimated) • Sunday
- Eid al-Adha (estimated) • Wednesday
- Eid al-Adha (estimated) • Thursday
- Eid al-Adha (estimated) • Friday