Thời gian hiện tại trong Qatar 🇶🇦
Thành phố thủ đô: Doha
- Doha (Dân số 2,380,000)
- Ar Rayyān (Dân số 272,465)
- Umm Şalāl Muḩammad (Dân số 29,391)
- Al Wakrah (Dân số 26,436)
- Al Khawr (Dân số 18,923)
Mã ISO Alpha-2: QA
Mã ISO Alpha-3: QAT
Múi giờ IANA: Asia/Qatar (UTC+03:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Qatar
- Doha Sat 03:06:40
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Doha | Sat 03:06:40 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Qatar
- Asia/Qatar Sat 03:06:40
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Asia/Qatar | Sat 03:06:40 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Qatar (5 Vị trí)
-
Al Khawr
5:07 AM6:08 PM
-
Al Wakrah
5:08 AM6:07 PM
-
Ar Rayyān
5:08 AM6:08 PM
-
Doha
5:08 AM6:07 PM
-
Umm Şalāl Muḩammad
5:08 AM6:08 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Al Khawr |
5:07 AM
|
6:08 PM
|
Al Wakrah |
5:08 AM
|
6:07 PM
|
Ar Rayyān |
5:08 AM
|
6:08 PM
|
Doha |
5:08 AM
|
6:07 PM
|
Umm Şalāl Muḩammad |
5:08 AM
|
6:08 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Qatar (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Qatar
Dân số | 2,781,677 |
Diện tích | 11,437 km² |
Mã số ISO Numeric | 634 |
Mã FIPS | QA |
Tên miền cấp cao nhất | .qa |
Tiền tệ | Rial (QAR) |
Mã vùng điện thoại | +974 |
Mã quốc gia | +974 |
Ngôn ngữ | AR-QA (ar-QA), ES (es) |
Các quốc gia lân cận | 🇸🇦 Ả Rập Xê Út |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Qatar
Năm nay, Qatar tổ chức 9 ngày lễ công cộng, với 8 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Qatar National Day vào ngày 18 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Eid al-Adha (estimated). Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Qatar để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Qatar National Day • Thursday
- National Sports Day • Tuesday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday
- Eid al-Fitr (estimated) • Saturday
- Eid al-Fitr (estimated) • Sunday
- Eid al-Adha (estimated) • Wednesday
- Eid al-Adha (estimated) • Thursday
- Eid al-Adha (estimated) • Friday