Thời gian hiện tại trong Saint Pierre và Miquelon 🇵🇲
Thành phố thủ đô: Saint-Pierre
- Saint-Pierre (Dân số 5,400)
Mã ISO Alpha-2: PM
Mã ISO Alpha-3: SPM
Múi giờ IANA: America/Miquelon (UTC−03:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Saint Pierre và Miquelon
- Saint-Pierre Mon 05:10:57
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Saint-Pierre | Mon 05:10:57 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Saint Pierre và Miquelon
- America/Miquelon Mon 05:10:57
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| America/Miquelon | Mon 05:10:57 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Saint Pierre và Miquelon (1 Vị trí)
-
Saint-Pierre
N/AN/A
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Saint-Pierre |
N/A
|
N/A
|
Thời tiết hiện tại ở Saint Pierre và Miquelon (1 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
Thông tin về Saint Pierre và Miquelon
| Dân số | 7,012 |
| Diện tích | 242 km² |
| Mã số ISO Numeric | 666 |
| Mã FIPS | SB |
| Tên miền cấp cao nhất | .pm |
| Tiền tệ | Euro (EUR) |
| Mã vùng điện thoại | +508 |
| Mã quốc gia | +508 |
| Định dạng mã bưu chính | ##### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(97500)$ |
| Ngôn ngữ | FR-PM (fr-PM) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Saint Pierre và Miquelon
Năm nay, Saint Pierre và Miquelon tổ chức 11 ngày lễ công cộng, với 11 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Armistice Day vào ngày 11 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là All Saints' Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Saint Pierre và Miquelon để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Armistice Day • Tuesday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday
- Victory Day • Friday
- Ascension Day • Thursday
- Whit Monday • Monday
- National Day • Tuesday
- Assumption Day • Saturday