Thời gian hiện tại trong Saint Vincent và Grenadines 🇻🇨
Thành phố thủ đô: Kingstown
Các thành phố lớn nhất:
- Kingstown (Dân số 24,518)
- Kingstown (Dân số 16,500)
Mã ISO Alpha-2: VC
Mã ISO Alpha-3: VCT
Múi giờ IANA: America/Puerto_Rico (UTC−04:00)
Các múi giờ: AST
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Saint Vincent và Grenadines
- Kingstown Sun 17:15:56
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Kingstown | Sun 17:15:56 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Saint Vincent và Grenadines
- America/Puerto_Rico Sun 17:15:56
- America/St_Vincent Sun 17:15:56
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| America/Puerto_Rico | Sun 17:15:56 |
| America/St_Vincent | Sun 17:15:56 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Saint Vincent và Grenadines
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Saint Vincent và Grenadines và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Saint Vincent và Grenadines (2 Vị trí)
-
Kingstown
6:04 AM5:34 PM
-
Kingstown
6:04 AM5:34 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Kingstown |
6:04 AM
|
5:34 PM
|
| Kingstown |
6:04 AM
|
5:34 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Saint Vincent và Grenadines (2 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Saint Vincent và Grenadines
| Dân số | 110,211 |
| Diện tích | 389 km² |
| Mã số ISO Numeric | 670 |
| Mã FIPS | VC |
| Tên miền cấp cao nhất | .vc |
| Tiền tệ | Đô la (XCD) |
| Mã vùng điện thoại | ++1-784 |
| Mã quốc gia | ++1-784 |
| Ngôn ngữ | EN-VC (en-VC), FR (fr) |