Thời gian hiện tại trong Senegal 🇸🇳
Thành phố thủ đô: Dakar
- Dakar (Dân số 1,100,000)
- Pikine (Dân số 874,062)
- Touba (Dân số 753,315)
- Thiès (Dân số 317,763)
- Thiès Nones (Dân số 252,320)
Mã ISO Alpha-2: SN
Mã ISO Alpha-3: SEN
Múi giờ IANA: Africa/Abidjan (UTC+00:00)
Các múi giờ: GMT
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Senegal
- Dakar Tue 07:13:45
- Diourbel Tue 07:13:45
- Kolda Tue 07:13:45
- Louga Tue 07:13:45
- Mbaké Tue 07:13:45
- Méri Mbaké Tue 07:13:45
- Tambacounda Tue 07:13:45
- Tiébo Tue 07:13:45
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Dakar | Tue 07:13:45 |
| Diourbel | Tue 07:13:45 |
| Kolda | Tue 07:13:45 |
| Louga | Tue 07:13:45 |
| Mbaké | Tue 07:13:45 |
| Méri Mbaké | Tue 07:13:45 |
| Tambacounda | Tue 07:13:45 |
| Tiébo | Tue 07:13:45 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Senegal
- Africa/Abidjan Tue 07:13:45
- Africa/Dakar Tue 07:13:45
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Africa/Abidjan | Tue 07:13:45 |
| Africa/Dakar | Tue 07:13:45 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Senegal
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Senegal và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Senegal (18 Vị trí)
-
Dakar
7:12 AM6:36 PM
-
Diourbel
7:07 AM6:32 PM
-
Kaolack
7:06 AM6:32 PM
-
Kolda
6:59 AM6:29 PM
-
Louga
7:09 AM6:31 PM
-
Mbaké
7:06 AM6:31 PM
-
Mbour
7:10 AM6:35 PM
-
Méri Mbaké
7:06 AM6:31 PM
-
Pikine
7:12 AM6:36 PM
-
Rufisque
7:11 AM6:36 PM
-
Rufisque là
7:11 AM6:36 PM
-
Saint-Louis
7:10 AM6:31 PM
-
Tambacounda
6:56 AM6:23 PM
-
Thiès
7:10 AM6:35 PM
-
Thiès Nones
7:10 AM6:35 PM
-
Tiébo
7:07 AM6:32 PM
-
Touba
7:06 AM6:30 PM
-
Ziguinchor
7:04 AM6:35 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Dakar |
7:12 AM
|
6:36 PM
|
| Diourbel |
7:07 AM
|
6:32 PM
|
| Kaolack |
7:06 AM
|
6:32 PM
|
| Kolda |
6:59 AM
|
6:29 PM
|
| Louga |
7:09 AM
|
6:31 PM
|
| Mbaké |
7:06 AM
|
6:31 PM
|
| Mbour |
7:10 AM
|
6:35 PM
|
| Méri Mbaké |
7:06 AM
|
6:31 PM
|
| Pikine |
7:12 AM
|
6:36 PM
|
| Rufisque |
7:11 AM
|
6:36 PM
|
| Rufisque là |
7:11 AM
|
6:36 PM
|
| Saint-Louis |
7:10 AM
|
6:31 PM
|
| Tambacounda |
6:56 AM
|
6:23 PM
|
| Thiès |
7:10 AM
|
6:35 PM
|
| Thiès Nones |
7:10 AM
|
6:35 PM
|
| Tiébo |
7:07 AM
|
6:32 PM
|
| Touba |
7:06 AM
|
6:30 PM
|
| Ziguinchor |
7:04 AM
|
6:35 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Senegal (18 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Senegal
| Dân số | 15,854,360 |
| Diện tích | 196,190 km² |
| Mã số ISO Numeric | 686 |
| Mã FIPS | SG |
| Tên miền cấp cao nhất | .sn |
| Tiền tệ | Franc (XOF) |
| Mã vùng điện thoại | +221 |
| Mã quốc gia | +221 |
| Định dạng mã bưu chính | ##### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
| Ngôn ngữ | FR-SN (fr-SN), FUC (fuc), MNK (mnk), WO (wo) |
| Các quốc gia lân cận | 🇬🇲 Gambia, 🇬🇳 Guinea, 🇬🇼 Guinea-Bissau, 🇲🇱 Mali, 🇲🇷 Mauritania |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Senegal
Năm nay, Senegal tổ chức 15 ngày lễ công cộng, với 14 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là All Saints' Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Senegal để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday
- Independence Day • Saturday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday
- Ascension Day • Thursday
- Whit Monday • Monday
- Eid al-Adha (estimated) • Wednesday
- Ashura (estimated) • Thursday