Thời gian hiện tại trong Sint Maarten (Phần Hà Lan) 🇸🇽
Thành phố thủ đô: Philipsburg
- Philipsburg (Dân số 1,300)
Mã ISO Alpha-2: SX
Mã ISO Alpha-3: SXM
Múi giờ IANA: America/Lower_Princes (UTC−04:00)
Các múi giờ: AST
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Sint Maarten (Phần Hà Lan)
- Philipsburg Mon 01:58:34
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Philipsburg | Mon 01:58:34 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Sint Maarten (Phần Hà Lan)
- America/Lower_Princes Mon 01:58:34
- America/Puerto_Rico Mon 01:58:34
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| America/Lower_Princes | Mon 01:58:34 |
| America/Puerto_Rico | Mon 01:58:34 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Sint Maarten (Phần Hà Lan)
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Sint Maarten (Phần Hà Lan) và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Sint Maarten (Phần Hà Lan) (1 Vị trí)
-
Philipsburg
6:15 AM5:36 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Philipsburg |
6:15 AM
|
5:36 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Sint Maarten (Phần Hà Lan) (1 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
Thông tin về Sint Maarten (Phần Hà Lan)
| Dân số | 40,654 |
| Diện tích | 21 km² |
| Mã số ISO Numeric | 534 |
| Mã FIPS | NN |
| Tên miền cấp cao nhất | .sx |
| Tiền tệ | Guilder (ANG) |
| Mã vùng điện thoại | +599 |
| Mã quốc gia | +599 |
| Ngôn ngữ | NL (nl), Tiếng Anh (en) |
| Các quốc gia lân cận | 🇲🇫 Saint Martin (Phần Pháp) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Sint Maarten (Phần Hà Lan)
Năm nay, Sint Maarten (Phần Hà Lan) tổ chức 14 ngày lễ công cộng, với 14 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Sint Maarten Day vào ngày 11 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Constitution Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Sint Maarten (Phần Hà Lan) để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Sint Maarten Day • Tuesday
- Christmas Day • Thursday
- Second Day of Christmas • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Good Friday • Friday
- Easter Sunday • Sunday
- Easter Monday • Monday
- King's Day • Monday
- Carnival Day • Thursday
- Labor Day • Friday