Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Râmnicu Vâlcea, Rumani 🇷🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:24 117.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:50 242.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 25m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -32.96°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.893 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Râmnicu Vâlcea

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:20
94° Đông
19:02
266° Tây
11h 41m -3m 07s 05:42 20:40 06:17 20:06 06:51 19:32 13:12 149.77
2
07:22
94° Đông
19:00
265° Tây
11h 38m -3m 06s 05:43 20:38 06:18 20:04 06:52 19:30 13:11 149.72
3
07:23
95° Đông
18:58
265° Tây
11h 35m -3m 06s 05:45 20:36 06:19 20:02 06:53 19:28 13:11 149.68
4
07:24
96° Đông
18:57
264° Tây
11h 32m -3m 06s 05:46 20:35 06:20 20:00 06:54 19:26 13:11 149.64
5
07:25
96° Đông
18:55
264° Tây
11h 29m -3m 06s 05:47 20:33 06:22 19:58 06:55 19:25 13:11 149.59
6
07:27
97° Đông
18:53
263° Tây
11h 26m -3m 06s 05:48 20:31 06:23 19:57 06:57 19:23 13:10 149.55
7
07:28
97° Đông
18:51
263° Tây
11h 23m -3m 05s 05:50 20:29 06:24 19:55 06:58 19:21 13:10 149.51
8
07:29
98° Đông
18:49
262° Tây
11h 19m -3m 05s 05:51 20:27 06:25 19:53 06:59 19:19 13:10 149.47
9
07:30
98° Đông
18:47
262° Tây
11h 16m -3m 05s 05:52 20:25 06:27 19:51 07:00 19:17 13:09 149.42
10
07:32
99° Đông
18:46
261° Tây
11h 13m -3m 05s 05:54 20:23 06:28 19:49 07:02 19:16 13:09 149.38
11
07:33
99° Đông
18:44
260° Tây
11h 10m -3m 04s 05:55 20:22 06:29 19:48 07:03 19:14 13:09 149.34
12
07:34
100° Đông
18:42
260° Tây
11h 07m -3m 04s 05:56 20:20 06:30 19:46 07:04 19:12 13:09 149.30
13
07:36
100° Đông
18:40
259° Tây
11h 04m -3m 03s 05:57 20:18 06:31 19:44 07:05 19:10 13:08 149.26
14
07:37
101° Đông
18:38
259° Tây
11h 01m -3m 03s 05:59 20:16 06:33 19:42 07:07 19:09 13:08 149.21
15
07:38
101° Đông Đông Nam
18:37
258° Tây Tây Nam
10h 58m -3m 02s 06:00 20:15 06:34 19:41 07:08 19:07 13:08 149.17
16
07:39
102° Đông Đông Nam
18:35
258° Tây Tây Nam
10h 55m -3m 02s 06:01 20:13 06:35 19:39 07:09 19:05 13:08 149.13
17
07:41
102° Đông Đông Nam
18:33
257° Tây Tây Nam
10h 52m -3m 01s 06:02 20:11 06:36 19:37 07:10 19:03 13:07 149.09
18
07:42
103° Đông Đông Nam
18:31
257° Tây Tây Nam
10h 49m -3m 01s 06:04 20:10 06:38 19:36 07:12 19:02 13:07 149.05
19
07:43
104° Đông Đông Nam
18:30
256° Tây Tây Nam
10h 46m -3m 00s 06:05 20:08 06:39 19:34 07:13 19:00 13:07 149.01
20
07:45
104° Đông Đông Nam
18:28
256° Tây Tây Nam
10h 43m -2m 59s 06:06 20:06 06:40 19:33 07:14 18:59 13:07 148.97
21
07:46
104° Đông Đông Nam
18:26
255° Tây Tây Nam
10h 40m -2m 59s 06:07 20:05 06:41 19:31 07:16 18:57 13:07 148.92
22
07:47
105° Đông Đông Nam
18:25
255° Tây Tây Nam
10h 37m -2m 58s 06:09 20:03 06:43 19:29 07:17 18:55 13:06 148.88
23
07:49
106° Đông Đông Nam
18:23
254° Tây Tây Nam
10h 34m -2m 57s 06:10 20:02 06:44 19:28 07:18 18:54 13:06 148.84
24
07:50
106° Đông Đông Nam
18:22
254° Tây Tây Nam
10h 31m -2m 56s 06:11 20:00 06:45 19:26 07:19 18:52 13:06 148.80
25
07:51
107° Đông Đông Nam
18:20
253° Tây Tây Nam
10h 28m -2m 55s 06:12 19:59 06:46 19:25 07:21 18:51 13:06 148.76
26
06:53
107° Đông Đông Nam
17:18
253° Tây Tây Nam
10h 25m -2m 55s 05:14 18:57 05:48 18:23 06:22 17:49 12:06 148.72
27
06:54
108° Đông Đông Nam
17:17
252° Tây Tây Nam
10h 22m -2m 54s 05:15 18:56 05:49 18:22 06:23 17:48 12:06 148.68
28
06:55
108° Đông Đông Nam
17:15
252° Tây Tây Nam
10h 19m -2m 52s 05:16 18:55 05:50 18:21 06:25 17:46 12:06 148.64
29
06:57
108° Đông Đông Nam
17:14
251° Tây Tây Nam
10h 17m -2m 51s 05:17 18:53 05:51 18:19 06:26 17:45 12:06 148.59
30
06:58
109° Đông Đông Nam
17:12
251° Tây Tây Nam
10h 14m -2m 50s 05:19 18:52 05:53 18:18 06:27 17:44 12:06 148.56
31
07:00
110° Đông Đông Nam
17:11
250° Tây Tây Nam
10h 11m -2m 49s 05:20 18:51 05:54 18:17 06:28 17:42 12:06 148.51

In Râmnicu Vâlcea, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Râmnicu Vâlcea

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Râmnicu Vâlcea

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Râmnicu Vâlcea

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Rumani:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí