Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Râmnicu Vâlcea, Rumani 🇷🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:26 117.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:49 242.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 23m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -32.34°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.862 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Râmnicu Vâlcea

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:39
55° Đông Bắc
21:13
305° Bắc Tây Bắc
15h 33m -0m 43s 03:07 23:44 04:12 22:40 05:01 21:50 13:26 152.09
2
05:40
55° Đông Bắc
21:12
304° Bắc Tây Bắc
15h 32m -0m 47s 03:08 23:43 04:13 22:39 05:02 21:50 13:26 152.09
3
05:40
56° Đông Bắc
21:12
304° Bắc Tây Bắc
15h 31m -0m 51s 03:09 23:43 04:13 22:39 05:02 21:50 13:26 152.09
4
05:41
56° Đông Bắc
21:12
304° Bắc Tây Bắc
15h 30m -0m 55s 03:10 23:42 04:14 22:38 05:03 21:49 13:26 152.09
5
05:42
56° Đông Bắc
21:11
304° Bắc Tây Bắc
15h 29m -0m 59s 03:12 23:41 04:15 22:38 05:04 21:49 13:27 152.09
6
05:42
56° Đông Bắc
21:11
304° Bắc Tây Bắc
15h 28m -1m 04s 03:13 23:40 04:16 22:37 05:05 21:49 13:27 152.09
7
05:43
56° Đông Bắc
21:11
304° Bắc Tây Bắc
15h 27m -1m 07s 03:15 23:38 04:17 22:36 05:05 21:48 13:27 152.08
8
05:44
56° Đông Đông Bắc
21:10
304° Tây Tây Bắc
15h 26m -1m 11s 03:16 23:37 04:18 22:36 05:06 21:48 13:27 152.08
9
05:45
56° Đông Đông Bắc
21:10
303° Tây Tây Bắc
15h 25m -1m 15s 03:18 23:36 04:19 22:35 05:07 21:47 13:27 152.08
10
05:45
57° Đông Đông Bắc
21:09
303° Tây Tây Bắc
15h 23m -1m 19s 03:19 23:34 04:20 22:34 05:08 21:46 13:27 152.07
11
05:46
57° Đông Đông Bắc
21:09
303° Tây Tây Bắc
15h 22m -1m 23s 03:21 23:33 04:21 22:33 05:09 21:46 13:28 152.07
12
05:47
57° Đông Đông Bắc
21:08
303° Tây Tây Bắc
15h 20m -1m 26s 03:23 23:32 04:23 22:32 05:10 21:45 13:28 152.07
13
05:48
57° Đông Đông Bắc
21:07
302° Tây Tây Bắc
15h 19m -1m 30s 03:24 23:30 04:24 22:31 05:11 21:44 13:28 152.06
14
05:49
58° Đông Đông Bắc
21:07
302° Tây Tây Bắc
15h 17m -1m 34s 03:26 23:28 04:25 22:30 05:12 21:43 13:28 152.06
15
05:50
58° Đông Đông Bắc
21:06
302° Tây Tây Bắc
15h 16m -1m 37s 03:28 23:27 04:26 22:29 05:13 21:43 13:28 152.05
16
05:51
58° Đông Đông Bắc
21:05
302° Tây Tây Bắc
15h 14m -1m 40s 03:30 23:25 04:27 22:28 05:14 21:42 13:28 152.04
17
05:52
58° Đông Đông Bắc
21:04
302° Tây Tây Bắc
15h 12m -1m 44s 03:31 23:24 04:29 22:27 05:15 21:41 13:28 152.03
18
05:52
59° Đông Đông Bắc
21:04
301° Tây Tây Bắc
15h 11m -1m 47s 03:33 23:22 04:30 22:26 05:16 21:40 13:28 152.03
19
05:53
59° Đông Đông Bắc
21:03
301° Tây Tây Bắc
15h 09m -1m 50s 03:35 23:20 04:31 22:24 05:17 21:39 13:28 152.02
20
05:54
59° Đông Đông Bắc
21:02
301° Tây Tây Bắc
15h 07m -1m 53s 03:37 23:18 04:33 22:23 05:18 21:38 13:28 152.01
21
05:55
59° Đông Đông Bắc
21:01
300° Tây Tây Bắc
15h 05m -1m 56s 03:39 23:16 04:34 22:22 05:20 21:37 13:28 152.00
22
05:57
60° Đông Đông Bắc
21:00
300° Tây Tây Bắc
15h 03m -1m 59s 03:41 23:14 04:36 22:20 05:21 21:36 13:29 151.99
23
05:58
60° Đông Đông Bắc
20:59
300° Tây Tây Bắc
15h 01m -2m 02s 03:43 23:13 04:37 22:19 05:22 21:34 13:29 151.97
24
05:59
60° Đông Đông Bắc
20:58
299° Tây Tây Bắc
14h 59m -2m 04s 03:45 23:11 04:38 22:18 05:23 21:33 13:29 151.96
25
06:00
61° Đông Đông Bắc
20:57
299° Tây Tây Bắc
14h 57m -2m 07s 03:47 23:09 04:40 22:16 05:24 21:32 13:29 151.95
26
06:01
61° Đông Đông Bắc
20:56
299° Tây Tây Bắc
14h 54m -2m 10s 03:49 23:07 04:41 22:15 05:25 21:31 13:29 151.93
27
06:02
61° Đông Đông Bắc
20:55
298° Tây Tây Bắc
14h 52m -2m 12s 03:51 23:05 04:43 22:13 05:27 21:30 13:29 151.92
28
06:03
62° Đông Đông Bắc
20:53
298° Tây Tây Bắc
14h 50m -2m 15s 03:53 23:03 04:44 22:12 05:28 21:28 13:29 151.90
29
06:04
62° Đông Đông Bắc
20:52
298° Tây Tây Bắc
14h 48m -2m 17s 03:55 23:00 04:46 22:10 05:29 21:27 13:29 151.88
30
06:05
62° Đông Đông Bắc
20:51
297° Tây Tây Bắc
14h 45m -2m 19s 03:57 22:58 04:47 22:08 05:30 21:26 13:28 151.87
31
06:06
63° Đông Đông Bắc
20:50
297° Tây Tây Bắc
14h 43m -2m 21s 03:59 22:56 04:49 22:07 05:32 21:24 13:28 151.85

In Râmnicu Vâlcea, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Râmnicu Vâlcea

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Râmnicu Vâlcea

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Râmnicu Vâlcea

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Rumani:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 19 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí