Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Râmnicu Vâlcea, Rumani 🇷🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:24 117.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:50 242.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 25m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -36.13°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.872 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Râmnicu Vâlcea

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:44
78° Đông Đông Bắc
19:59
282° Tây Tây Bắc
13h 14m -3m 01s 04:58 21:45 05:37 21:06 06:13 20:30 13:22 150.97
2
06:45
78° Đông Đông Bắc
19:57
282° Tây Tây Bắc
13h 11m -3m 01s 05:00 21:42 05:38 21:04 06:15 20:28 13:22 150.93
3
06:47
79° Đông Đông Bắc
19:55
281° Tây
13h 08m -3m 02s 05:01 21:40 05:40 21:02 06:16 20:26 13:21 150.89
4
06:48
79° Đông
19:53
281° Tây
13h 05m -3m 02s 05:03 21:38 05:41 21:00 06:17 20:24 13:21 150.86
5
06:49
80° Đông
19:52
280° Tây
13h 02m -3m 03s 05:05 21:36 05:42 20:58 06:18 20:22 13:21 150.82
6
06:50
80° Đông
19:50
280° Tây
12h 59m -3m 03s 05:06 21:33 05:44 20:56 06:20 20:20 13:20 150.78
7
06:51
81° Đông
19:48
279° Tây
12h 56m -3m 04s 05:08 21:31 05:45 20:54 06:21 20:18 13:20 150.74
8
06:53
81° Đông
19:46
278° Tây
12h 53m -3m 04s 05:09 21:29 05:47 20:52 06:22 20:16 13:20 150.71
9
06:54
82° Đông
19:44
278° Tây
12h 50m -3m 04s 05:11 21:27 05:48 20:50 06:23 20:14 13:19 150.67
10
06:55
82° Đông
19:42
277° Tây
12h 47m -3m 05s 05:12 21:24 05:49 20:48 06:25 20:12 13:19 150.63
11
06:56
83° Đông
19:40
277° Tây
12h 44m -3m 05s 05:14 21:22 05:51 20:46 06:26 20:10 13:19 150.59
12
06:57
83° Đông
19:38
276° Tây
12h 40m -3m 05s 05:15 21:20 05:52 20:43 06:27 20:09 13:18 150.55
13
06:59
84° Đông
19:36
276° Tây
12h 37m -3m 05s 05:17 21:18 05:53 20:41 06:28 20:07 13:18 150.51
14
07:00
84° Đông
19:35
275° Tây
12h 34m -3m 06s 05:18 21:16 05:55 20:39 06:30 20:05 13:18 150.48
15
07:01
85° Đông
19:33
275° Tây
12h 31m -3m 06s 05:20 21:13 05:56 20:37 06:31 20:03 13:17 150.44
16
07:02
86° Đông
19:31
274° Tây
12h 28m -3m 06s 05:21 21:11 05:57 20:35 06:32 20:01 13:17 150.40
17
07:03
86° Đông
19:29
274° Tây
12h 25m -3m 06s 05:23 21:09 05:59 20:33 06:33 19:59 13:17 150.36
18
07:05
87° Đông
19:27
273° Tây
12h 22m -3m 06s 05:24 21:07 06:00 20:31 06:35 19:57 13:16 150.32
19
07:06
87° Đông
19:25
272° Tây
12h 19m -3m 07s 05:25 21:05 06:01 20:29 06:36 19:55 13:16 150.28
20
07:07
88° Đông
19:23
272° Tây
12h 16m -3m 07s 05:27 21:03 06:02 20:27 06:37 19:53 13:16 150.24
21
07:08
88° Đông
19:21
271° Tây
12h 12m -3m 07s 05:28 21:01 06:04 20:25 06:38 19:51 13:15 150.20
22
07:09
89° Đông
19:19
271° Tây
12h 09m -3m 07s 05:30 20:59 06:05 20:23 06:39 19:49 13:15 150.15
23
07:11
89° Đông
19:17
270° Tây
12h 06m -3m 07s 05:31 20:56 06:06 20:21 06:41 19:47 13:14 150.11
24
07:12
90° Đông
19:15
270° Tây
12h 03m -3m 07s 05:32 20:54 06:08 20:19 06:42 19:45 13:14 150.07
25
07:13
90° Đông
19:13
269° Tây
12h 00m -3m 07s 05:34 20:52 06:09 20:17 06:43 19:43 13:14 150.03
26
07:14
91° Đông
19:12
269° Tây
11h 57m -3m 07s 05:35 20:50 06:10 20:15 06:44 19:41 13:13 149.99
27
07:15
92° Đông
19:10
268° Tây
11h 54m -3m 07s 05:37 20:48 06:11 20:14 06:46 19:39 13:13 149.94
28
07:17
92° Đông
19:08
268° Tây
11h 51m -3m 07s 05:38 20:46 06:13 20:12 06:47 19:38 13:13 149.90
29
07:18
93° Đông
19:06
267° Tây
11h 47m -3m 07s 05:39 20:44 06:14 20:10 06:48 19:36 13:12 149.85
30
07:19
93° Đông
19:04
266° Tây
11h 44m -3m 07s 05:41 20:42 06:15 20:08 06:49 19:34 13:12 149.81

In Râmnicu Vâlcea, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Râmnicu Vâlcea

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Râmnicu Vâlcea

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Râmnicu Vâlcea

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Rumani:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí