Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Raleigh, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:39 75.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:54 284.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 15m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -39.48°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.313 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Raleigh

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:47
79° E
19:41
280° W
12h 54m -2m 09s 05:17 21:10 05:49 20:38 06:20 20:07 13:14 150.96
2
06:47
80° E
19:39
280° W
12h 52m -2m 10s 05:18 21:08 05:50 20:36 06:21 20:06 13:14 150.92
3
06:48
80° E
19:38
279° W
12h 49m -2m 10s 05:19 21:06 05:51 20:35 06:22 20:04 13:14 150.88
4
06:49
81° E
19:37
279° W
12h 47m -2m 10s 05:20 21:05 05:52 20:33 06:22 20:03 13:13 150.85
5
06:50
81° E
19:35
278° W
12h 45m -2m 11s 05:21 21:03 05:53 20:32 06:23 20:01 13:13 150.81
6
06:50
82° E
19:34
278° W
12h 43m -2m 11s 05:22 21:02 05:53 20:30 06:24 20:00 13:13 150.77
7
06:51
82° E
19:32
278° W
12h 41m -2m 11s 05:23 21:00 05:54 20:29 06:25 19:59 13:12 150.73
8
06:52
83° E
19:31
277° W
12h 38m -2m 12s 05:24 20:58 05:55 20:27 06:26 19:57 13:12 150.69
9
06:53
83° E
19:29
277° W
12h 36m -2m 12s 05:25 20:57 05:56 20:26 06:26 19:56 13:11 150.66
10
06:53
84° E
19:28
276° W
12h 34m -2m 12s 05:26 20:55 05:57 20:24 06:27 19:54 13:11 150.62
11
06:54
84° E
19:26
276° W
12h 32m -2m 12s 05:27 20:53 05:58 20:23 06:28 19:53 13:11 150.58
12
06:55
84° E
19:25
275° W
12h 30m -2m 13s 05:28 20:52 05:59 20:21 06:29 19:51 13:10 150.54
13
06:56
85° E
19:23
275° W
12h 27m -2m 13s 05:29 20:50 05:59 20:20 06:29 19:50 13:10 150.50
14
06:56
86° E
19:22
274° W
12h 25m -2m 13s 05:30 20:49 06:00 20:18 06:30 19:48 13:10 150.46
15
06:57
86° E
19:21
274° W
12h 23m -2m 13s 05:30 20:47 06:01 20:16 06:31 19:47 13:09 150.43
16
06:58
86° E
19:19
273° W
12h 21m -2m 13s 05:31 20:45 06:02 20:15 06:32 19:45 13:09 150.39
17
06:59
87° E
19:18
273° W
12h 18m -2m 14s 05:32 20:44 06:03 20:13 06:33 19:44 13:09 150.35
18
06:59
87° E
19:16
272° W
12h 16m -2m 14s 05:33 20:42 06:04 20:12 06:33 19:42 13:08 150.31
19
07:00
88° E
19:15
272° W
12h 14m -2m 14s 05:34 20:41 06:04 20:10 06:34 19:41 13:08 150.27
20
07:01
88° E
19:13
271° W
12h 12m -2m 14s 05:35 20:39 06:05 20:09 06:35 19:39 13:08 150.23
21
07:02
89° E
19:12
271° W
12h 09m -2m 14s 05:36 20:37 06:06 20:07 06:36 19:38 13:07 150.18
22
07:02
89° E
19:10
270° W
12h 07m -2m 14s 05:37 20:36 06:07 20:06 06:36 19:36 13:07 150.14
23
07:03
90° E
19:09
270° W
12h 05m -2m 14s 05:38 20:34 06:08 20:04 06:37 19:35 13:07 150.10
24
07:04
90° E
19:07
270° W
12h 03m -2m 14s 05:38 20:33 06:08 20:03 06:38 19:33 13:06 150.06
25
07:05
91° E
19:06
269° W
12h 00m -2m 14s 05:39 20:31 06:09 20:01 06:39 19:32 13:06 150.02
26
07:06
91° E
19:04
269° W
11h 58m -2m 14s 05:40 20:30 06:10 20:00 06:40 19:30 13:05 149.97
27
07:06
92° E
19:03
268° W
11h 56m -2m 14s 05:41 20:28 06:11 19:58 06:40 19:29 13:05 149.93
28
07:07
92° E
19:01
268° W
11h 54m -2m 14s 05:42 20:27 06:12 19:57 06:41 19:27 13:05 149.89
29
07:08
93° E
19:00
267° W
11h 52m -2m 14s 05:43 20:25 06:12 19:55 06:42 19:26 13:04 149.84
30
07:09
93° E
18:59
267° W
11h 49m -2m 14s 05:43 20:24 06:13 19:54 06:43 19:24 13:04 149.80

In Raleigh, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc tháng 9 02 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Raleigh

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Raleigh

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Raleigh

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí