Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rancho Cucamonga, Hoa Kỳ 🇺🇸
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:19 ↑ 110.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:48 ↑ 249.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 28m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: -46.03°
Khoảng cách đến mặt trời: 148.108 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rancho Cucamonga
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:42
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | -0m 28s | 03:58 | 21:50 | 04:37 | 21:10 | 05:13 | 20:35 | 12:54 | 152.09 |
| 2 |
05:43
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | -0m 31s | 03:58 | 21:49 | 04:38 | 21:10 | 05:13 | 20:35 | 12:54 | 152.09 |
| 3 |
05:43
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | -0m 33s | 03:59 | 21:49 | 04:38 | 21:10 | 05:14 | 20:35 | 12:54 | 152.09 |
| 4 |
05:44
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | -0m 36s | 04:00 | 21:49 | 04:39 | 21:10 | 05:14 | 20:34 | 12:54 | 152.09 |
| 5 |
05:44
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | -0m 39s | 04:00 | 21:48 | 04:39 | 21:10 | 05:15 | 20:34 | 12:54 | 152.09 |
| 6 |
05:45
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | -0m 41s | 04:01 | 21:48 | 04:40 | 21:09 | 05:15 | 20:34 | 12:55 | 152.09 |
| 7 |
05:45
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | -0m 44s | 04:02 | 21:48 | 04:40 | 21:09 | 05:16 | 20:34 | 12:55 | 152.08 |
| 8 |
05:46
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | -0m 46s | 04:03 | 21:47 | 04:41 | 21:09 | 05:16 | 20:33 | 12:55 | 152.08 |
| 9 |
05:46
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | -0m 49s | 04:03 | 21:47 | 04:42 | 21:08 | 05:17 | 20:33 | 12:55 | 152.08 |
| 10 |
05:47
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | -0m 51s | 04:04 | 21:46 | 04:42 | 21:08 | 05:18 | 20:33 | 12:55 | 152.07 |
| 11 |
05:48
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | -0m 54s | 04:05 | 21:45 | 04:43 | 21:07 | 05:18 | 20:32 | 12:55 | 152.07 |
| 12 |
05:48
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | -0m 56s | 04:06 | 21:45 | 04:44 | 21:07 | 05:19 | 20:32 | 12:56 | 152.06 |
| 13 |
05:49
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | -0m 58s | 04:07 | 21:44 | 04:45 | 21:06 | 05:20 | 20:32 | 12:56 | 152.06 |
| 14 |
05:49
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | -1m 01s | 04:08 | 21:44 | 04:45 | 21:06 | 05:20 | 20:31 | 12:56 | 152.05 |
| 15 |
05:50
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | -1m 03s | 04:08 | 21:43 | 04:46 | 21:05 | 05:21 | 20:31 | 12:56 | 152.05 |
| 16 |
05:51
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | -1m 05s | 04:09 | 21:42 | 04:47 | 21:05 | 05:22 | 20:30 | 12:56 | 152.04 |
| 17 |
05:51
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | -1m 07s | 04:10 | 21:41 | 04:48 | 21:04 | 05:22 | 20:30 | 12:56 | 152.03 |
| 18 |
05:52
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | -1m 09s | 04:11 | 21:40 | 04:49 | 21:03 | 05:23 | 20:29 | 12:56 | 152.02 |
| 19 |
05:53
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | -1m 12s | 04:12 | 21:40 | 04:49 | 21:03 | 05:24 | 20:28 | 12:56 | 152.01 |
| 20 |
05:53
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | -1m 14s | 04:13 | 21:39 | 04:50 | 21:02 | 05:24 | 20:28 | 12:56 | 152.00 |
| 21 |
05:54
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | -1m 16s | 04:14 | 21:38 | 04:51 | 21:01 | 05:25 | 20:27 | 12:56 | 151.99 |
| 22 |
05:55
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | -1m 17s | 04:15 | 21:37 | 04:52 | 21:00 | 05:26 | 20:26 | 12:56 | 151.98 |
| 23 |
05:55
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | -1m 19s | 04:16 | 21:36 | 04:53 | 20:59 | 05:27 | 20:26 | 12:56 | 151.97 |
| 24 |
05:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | -1m 21s | 04:17 | 21:35 | 04:54 | 20:59 | 05:27 | 20:25 | 12:56 | 151.96 |
| 25 |
05:57
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | -1m 23s | 04:18 | 21:34 | 04:54 | 20:58 | 05:28 | 20:24 | 12:56 | 151.94 |
| 26 |
05:57
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | -1m 25s | 04:19 | 21:33 | 04:55 | 20:57 | 05:29 | 20:23 | 12:56 | 151.93 |
| 27 |
05:58
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | -1m 26s | 04:20 | 21:32 | 04:56 | 20:56 | 05:30 | 20:23 | 12:56 | 151.91 |
| 28 |
05:59
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | -1m 28s | 04:21 | 21:31 | 04:57 | 20:55 | 05:31 | 20:22 | 12:56 | 151.90 |
| 29 |
05:59
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | -1m 30s | 04:22 | 21:30 | 04:58 | 20:54 | 05:31 | 20:21 | 12:56 | 151.88 |
| 30 |
06:00
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | -1m 31s | 04:23 | 21:28 | 04:59 | 20:53 | 05:32 | 20:20 | 12:56 | 151.86 |
| 31 |
06:01
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | -1m 33s | 04:24 | 21:27 | 05:00 | 20:52 | 05:33 | 20:19 | 12:56 | 151.84 |
|
All times are in local time for Rancho Cucamonga. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Rancho Cucamonga, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 05.