Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Reşiţa, Rumani 🇷🇴
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:39 ↑ 118.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:56 ↑ 241.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 17m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 2.03°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.785 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Reşiţa
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:48
↑
55° Đông Bắc
|
21:23
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 34m | -0m 43s | 03:14 | 23:57 | 04:20 | 22:51 | 05:10 | 22:01 | 13:36 | 152.09 |
| 2 |
05:49
↑
55° Đông Bắc
|
21:23
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 34m | -0m 47s | 03:15 | 23:56 | 04:21 | 22:51 | 05:11 | 22:01 | 13:36 | 152.09 |
| 3 |
05:49
↑
55° Đông Bắc
|
21:23
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 33m | -0m 52s | 03:17 | 23:55 | 04:22 | 22:50 | 05:11 | 22:01 | 13:36 | 152.09 |
| 4 |
05:50
↑
56° Đông Bắc
|
21:22
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 32m | -0m 56s | 03:18 | 23:54 | 04:23 | 22:49 | 05:12 | 22:00 | 13:36 | 152.09 |
| 5 |
05:51
↑
56° Đông Bắc
|
21:22
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 31m | -1m 00s | 03:19 | 23:53 | 04:24 | 22:49 | 05:13 | 22:00 | 13:37 | 152.09 |
| 6 |
05:51
↑
56° Đông Bắc
|
21:22
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 30m | -1m 04s | 03:21 | 23:52 | 04:25 | 22:48 | 05:14 | 21:59 | 13:37 | 152.09 |
| 7 |
05:52
↑
56° Đông Bắc
|
21:21
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 29m | -1m 08s | 03:22 | 23:51 | 04:26 | 22:48 | 05:14 | 21:59 | 13:37 | 152.08 |
| 8 |
05:53
↑
56° Đông Bắc
|
21:21
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 27m | -1m 12s | 03:24 | 23:49 | 04:27 | 22:47 | 05:15 | 21:58 | 13:37 | 152.08 |
| 9 |
05:54
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:20
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 26m | -1m 16s | 03:25 | 23:48 | 04:28 | 22:46 | 05:16 | 21:58 | 13:37 | 152.08 |
| 10 |
05:55
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:20
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | -1m 20s | 03:27 | 23:47 | 04:29 | 22:45 | 05:17 | 21:57 | 13:37 | 152.07 |
| 11 |
05:55
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:19
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | -1m 24s | 03:29 | 23:45 | 04:30 | 22:44 | 05:18 | 21:56 | 13:37 | 152.07 |
| 12 |
05:56
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:19
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 22m | -1m 27s | 03:30 | 23:44 | 04:31 | 22:43 | 05:19 | 21:56 | 13:38 | 152.07 |
| 13 |
05:57
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:18
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | -1m 31s | 03:32 | 23:42 | 04:32 | 22:42 | 05:20 | 21:55 | 13:38 | 152.06 |
| 14 |
05:58
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:17
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | -1m 34s | 03:34 | 23:40 | 04:34 | 22:41 | 05:21 | 21:54 | 13:38 | 152.06 |
| 15 |
05:59
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:17
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | -1m 38s | 03:36 | 23:39 | 04:35 | 22:40 | 05:22 | 21:53 | 13:38 | 152.05 |
| 16 |
06:00
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:16
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | -1m 41s | 03:38 | 23:37 | 04:36 | 22:39 | 05:23 | 21:52 | 13:38 | 152.04 |
| 17 |
06:01
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:15
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | -1m 45s | 03:39 | 23:35 | 04:37 | 22:38 | 05:24 | 21:52 | 13:38 | 152.03 |
| 18 |
06:02
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:14
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | -1m 48s | 03:41 | 23:34 | 04:39 | 22:37 | 05:25 | 21:51 | 13:38 | 152.03 |
| 19 |
06:03
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:13
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | -1m 51s | 03:43 | 23:32 | 04:40 | 22:35 | 05:26 | 21:50 | 13:38 | 152.02 |
| 20 |
06:04
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:12
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | -1m 54s | 03:45 | 23:30 | 04:42 | 22:34 | 05:27 | 21:49 | 13:38 | 152.01 |
| 21 |
06:05
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:11
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | -1m 57s | 03:47 | 23:28 | 04:43 | 22:33 | 05:29 | 21:47 | 13:38 | 152.00 |
| 22 |
06:06
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:10
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 04m | -2m 00s | 03:49 | 23:26 | 04:44 | 22:31 | 05:30 | 21:46 | 13:38 | 151.99 |
| 23 |
06:07
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:09
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | -2m 03s | 03:51 | 23:24 | 04:46 | 22:30 | 05:31 | 21:45 | 13:38 | 151.97 |
| 24 |
06:08
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:08
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | -2m 05s | 03:53 | 23:22 | 04:47 | 22:29 | 05:32 | 21:44 | 13:38 | 151.96 |
| 25 |
06:09
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:07
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | -2m 08s | 03:55 | 23:20 | 04:49 | 22:27 | 05:33 | 21:43 | 13:38 | 151.95 |
| 26 |
06:10
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:06
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | -2m 11s | 03:57 | 23:18 | 04:50 | 22:26 | 05:35 | 21:42 | 13:39 | 151.93 |
| 27 |
06:11
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:05
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 53m | -2m 13s | 03:59 | 23:16 | 04:52 | 22:24 | 05:36 | 21:40 | 13:38 | 151.92 |
| 28 |
06:12
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:04
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | -2m 16s | 04:01 | 23:14 | 04:53 | 22:23 | 05:37 | 21:39 | 13:38 | 151.90 |
| 29 |
06:13
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:03
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | -2m 18s | 04:03 | 23:12 | 04:55 | 22:21 | 05:38 | 21:38 | 13:38 | 151.88 |
| 30 |
06:14
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:02
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 47m | -2m 20s | 04:05 | 23:10 | 04:56 | 22:19 | 05:40 | 21:36 | 13:38 | 151.87 |
| 31 |
06:16
↑
63° Đông Đông Bắc
|
21:00
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | -2m 23s | 04:07 | 23:08 | 04:58 | 22:18 | 05:41 | 21:35 | 13:38 | 151.85 |
|
All times are in local time for Reşiţa. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Reşiţa, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.