Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Reno, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:01 96.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:31 263.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 29m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 34.24°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.495 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Reno

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:28
79° Đông
19:29
281° Tây
13h 01m -2m 28s 04:53 21:03 05:27 20:29 06:00 19:57 12:59 150.95
2
06:29
79° Đông
19:27
280° Tây
12h 58m -2m 29s 04:54 21:02 05:28 20:28 06:01 19:55 12:59 150.91
3
06:30
80° Đông
19:26
280° Tây
12h 56m -2m 29s 04:55 21:00 05:29 20:26 06:02 19:54 12:58 150.88
4
06:30
80° Đông
19:24
279° Tây
12h 53m -2m 30s 04:56 20:58 05:30 20:24 06:02 19:52 12:58 150.84
5
06:31
81° Đông
19:23
279° Tây
12h 51m -2m 30s 04:58 20:56 05:31 20:23 06:03 19:50 12:58 150.80
6
06:32
81° Đông
19:21
278° Tây
12h 48m -2m 30s 04:59 20:54 05:32 20:21 06:04 19:49 12:57 150.77
7
06:33
82° Đông
19:19
278° Tây
12h 46m -2m 31s 05:00 20:52 05:33 20:19 06:05 19:47 12:57 150.73
8
06:34
82° Đông
19:18
278° Tây
12h 43m -2m 31s 05:01 20:50 05:34 20:17 06:06 19:45 12:57 150.69
9
06:35
83° Đông
19:16
277° Tây
12h 41m -2m 31s 05:02 20:49 05:35 20:16 06:07 19:44 12:56 150.65
10
06:36
83° Đông
19:14
276° Tây
12h 38m -2m 32s 05:03 20:47 05:36 20:14 06:08 19:42 12:56 150.61
11
06:37
84° Đông
19:13
276° Tây
12h 35m -2m 32s 05:04 20:45 05:37 20:12 06:09 19:40 12:55 150.58
12
06:38
84° Đông
19:11
276° Tây
12h 33m -2m 32s 05:06 20:43 05:38 20:10 06:10 19:39 12:55 150.54
13
06:39
85° Đông
19:10
275° Tây
12h 30m -2m 32s 05:07 20:41 05:39 20:09 06:11 19:37 12:55 150.50
14
06:40
85° Đông
19:08
274° Tây
12h 28m -2m 33s 05:08 20:39 05:40 20:07 06:12 19:35 12:54 150.46
15
06:41
86° Đông
19:06
274° Tây
12h 25m -2m 33s 05:09 20:38 05:41 20:05 06:13 19:34 12:54 150.42
16
06:41
86° Đông
19:05
274° Tây
12h 23m -2m 33s 05:10 20:36 05:42 20:04 06:14 19:32 12:54 150.38
17
06:42
87° Đông
19:03
273° Tây
12h 20m -2m 33s 05:11 20:34 05:43 20:02 06:15 19:30 12:53 150.34
18
06:43
87° Đông
19:01
272° Tây
12h 18m -2m 33s 05:12 20:32 05:44 20:00 06:16 19:29 12:53 150.30
19
06:44
88° Đông
19:00
272° Tây
12h 15m -2m 33s 05:13 20:30 05:45 19:58 06:17 19:27 12:53 150.26
20
06:45
88° Đông
18:58
272° Tây
12h 12m -2m 33s 05:14 20:29 05:46 19:57 06:18 19:25 12:52 150.22
21
06:46
89° Đông
18:57
271° Tây
12h 10m -2m 33s 05:15 20:27 05:47 19:55 06:19 19:24 12:52 150.18
22
06:47
89° Đông
18:55
270° Tây
12h 07m -2m 34s 05:16 20:25 05:48 19:53 06:20 19:22 12:52 150.14
23
06:48
90° Đông
18:53
270° Tây
12h 05m -2m 34s 05:18 20:23 05:49 19:52 06:21 19:21 12:51 150.10
24
06:49
90° Đông
18:52
270° Tây
12h 02m -2m 34s 05:19 20:22 05:50 19:50 06:22 19:19 12:51 150.05
25
06:50
91° Đông
18:50
269° Tây
12h 00m -2m 34s 05:20 20:20 05:51 19:48 06:22 19:17 12:51 150.01
26
06:51
91° Đông
18:48
268° Tây
11h 57m -2m 34s 05:21 20:18 05:52 19:47 06:23 19:16 12:50 149.97
27
06:52
92° Đông
18:47
268° Tây
11h 55m -2m 34s 05:22 20:17 05:53 19:45 06:24 19:14 12:50 149.93
28
06:53
92° Đông
18:45
268° Tây
11h 52m -2m 33s 05:23 20:15 05:54 19:43 06:25 19:12 12:49 149.88
29
06:54
93° Đông
18:44
267° Tây
11h 49m -2m 33s 05:24 20:13 05:55 19:42 06:26 19:11 12:49 149.84
30
06:55
93° Đông
18:42
266° Tây
11h 47m -2m 33s 05:25 20:12 05:56 19:40 06:27 19:09 12:49 149.79

In Reno, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Reno

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Reno

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Reno

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí