Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Richmond, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:32 74.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:52 285.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 20m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -32.34°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.309 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Richmond

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:24
119° ESE
17:02
241° WSW
9h 37m +0m 38s 05:50 18:36 06:22 18:04 06:55 17:32 12:13 147.11
2
07:25
119° ESE
17:03
241° WSW
9h 38m +0m 41s 05:51 18:37 06:22 18:05 06:55 17:32 12:13 147.10
3
07:25
118° ESE
17:04
242° WSW
9h 38m +0m 44s 05:51 18:37 06:23 18:06 06:55 17:33 12:14 147.10
4
07:25
118° ESE
17:04
242° WSW
9h 39m +0m 48s 05:51 18:38 06:23 18:06 06:55 17:34 12:14 147.10
5
07:25
118° ESE
17:05
242° WSW
9h 40m +0m 51s 05:51 18:39 06:23 18:07 06:55 17:35 12:15 147.10
6
07:25
118° ESE
17:06
242° WSW
9h 41m +0m 54s 05:51 18:40 06:23 18:08 06:55 17:36 12:15 147.11
7
07:25
118° ESE
17:07
242° WSW
9h 42m +0m 57s 05:51 18:41 06:23 18:09 06:55 17:37 12:16 147.11
8
07:25
118° ESE
17:08
242° WSW
9h 43m +1m 00s 05:51 18:41 06:23 18:10 06:55 17:37 12:16 147.11
9
07:25
118° ESE
17:09
242° WSW
9h 44m +1m 03s 05:51 18:42 06:23 18:11 06:55 17:38 12:16 147.11
10
07:24
117° ESE
17:10
243° WSW
9h 45m +1m 06s 05:51 18:43 06:23 18:12 06:55 17:39 12:17 147.12
11
07:24
117° ESE
17:11
243° WSW
9h 46m +1m 09s 05:51 18:44 06:23 18:12 06:55 17:40 12:17 147.12
12
07:24
117° ESE
17:12
243° WSW
9h 47m +1m 12s 05:51 18:45 06:23 18:13 06:55 17:41 12:18 147.13
13
07:24
117° ESE
17:13
243° WSW
9h 49m +1m 15s 05:51 18:46 06:22 18:14 06:55 17:42 12:18 147.14
14
07:23
116° ESE
17:14
244° WSW
9h 50m +1m 18s 05:51 18:47 06:22 18:15 06:54 17:43 12:18 147.14
15
07:23
116° ESE
17:15
244° WSW
9h 51m +1m 20s 05:51 18:47 06:22 18:16 06:54 17:44 12:19 147.15
16
07:23
116° ESE
17:16
244° WSW
9h 53m +1m 23s 05:50 18:48 06:22 18:17 06:54 17:45 12:19 147.16
17
07:22
116° ESE
17:17
244° WSW
9h 54m +1m 26s 05:50 18:49 06:21 18:18 06:53 17:46 12:19 147.18
18
07:22
115° ESE
17:18
245° WSW
9h 56m +1m 28s 05:50 18:50 06:21 18:19 06:53 17:47 12:20 147.19
19
07:22
115° ESE
17:19
245° WSW
9h 57m +1m 31s 05:50 18:51 06:21 18:20 06:53 17:48 12:20 147.20
20
07:21
115° ESE
17:20
245° WSW
9h 59m +1m 33s 05:49 18:52 06:20 18:21 06:52 17:49 12:20 147.21
21
07:21
115° ESE
17:21
246° WSW
10h 00m +1m 35s 05:49 18:53 06:20 18:22 06:52 17:50 12:21 147.23
22
07:20
114° ESE
17:22
246° WSW
10h 02m +1m 38s 05:49 18:54 06:20 18:23 06:51 17:51 12:21 147.24
23
07:19
114° ESE
17:24
246° WSW
10h 04m +1m 40s 05:48 18:55 06:19 18:24 06:51 17:52 12:21 147.26
24
07:19
114° ESE
17:25
246° WSW
10h 05m +1m 42s 05:48 18:56 06:19 18:25 06:50 17:53 12:21 147.27
25
07:18
113° ESE
17:26
247° WSW
10h 07m +1m 44s 05:47 18:57 06:18 18:26 06:50 17:54 12:22 147.29
26
07:17
113° ESE
17:27
247° WSW
10h 09m +1m 46s 05:47 18:58 06:18 18:27 06:49 17:55 12:22 147.31
27
07:17
113° ESE
17:28
248° WSW
10h 11m +1m 48s 05:46 18:59 06:17 18:28 06:48 17:56 12:22 147.33
28
07:16
112° ESE
17:29
248° WSW
10h 13m +1m 50s 05:46 19:00 06:16 18:29 06:48 17:57 12:22 147.35
29
07:15
112° ESE
17:30
248° WSW
10h 14m +1m 52s 05:45 19:01 06:16 18:30 06:47 17:58 12:22 147.37
30
07:15
112° ESE
17:31
248° WSW
10h 16m +1m 53s 05:44 19:02 06:15 18:31 06:46 17:59 12:23 147.38
31
07:14
111° ESE
17:32
249° WSW
10h 18m +1m 55s 05:44 19:02 06:14 18:32 06:46 18:01 12:23 147.40

In Richmond, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Richmond

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Richmond

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Richmond

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí