Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Richmond, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:33 75.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:51 284.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 17m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 2.33°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.256 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Richmond

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:05
94° E
18:52
266° W
11h 46m -2m 23s 05:38 20:19 06:09 19:48 06:39 19:18 12:59 149.76
2
07:06
94° E
18:50
266° W
11h 44m -2m 23s 05:39 20:17 06:09 19:47 06:40 19:17 12:59 149.71
3
07:07
95° E
18:49
265° W
11h 41m -2m 22s 05:40 20:16 06:10 19:45 06:41 19:15 12:58 149.67
4
07:08
95° E
18:47
265° W
11h 39m -2m 22s 05:41 20:14 06:11 19:44 06:41 19:14 12:58 149.63
5
07:09
96° E
18:46
264° W
11h 36m -2m 22s 05:42 20:13 06:12 19:42 06:42 19:12 12:58 149.58
6
07:10
96° E
18:44
264° W
11h 34m -2m 22s 05:43 20:11 06:13 19:41 06:43 19:11 12:58 149.54
7
07:11
97° E
18:43
263° W
11h 32m -2m 22s 05:44 20:10 06:14 19:40 06:44 19:09 12:57 149.50
8
07:12
97° E
18:41
263° W
11h 29m -2m 21s 05:44 20:08 06:15 19:38 06:45 19:08 12:57 149.45
9
07:12
98° E
18:40
262° W
11h 27m -2m 21s 05:45 20:07 06:16 19:37 06:46 19:07 12:57 149.41
10
07:13
98° E
18:38
262° W
11h 25m -2m 21s 05:46 20:06 06:16 19:35 06:47 19:05 12:56 149.37
11
07:14
98° E
18:37
261° W
11h 22m -2m 20s 05:47 20:04 06:17 19:34 06:48 19:04 12:56 149.33
12
07:15
99° E
18:36
261° W
11h 20m -2m 20s 05:48 20:03 06:18 19:33 06:48 19:02 12:56 149.29
13
07:16
99° E
18:34
260° W
11h 18m -2m 20s 05:49 20:01 06:19 19:31 06:49 19:01 12:56 149.24
14
07:17
100° E
18:33
260° W
11h 15m -2m 19s 05:50 20:00 06:20 19:30 06:50 19:00 12:55 149.20
15
07:18
100° E
18:31
259° W
11h 13m -2m 19s 05:51 19:59 06:21 19:28 06:51 18:58 12:55 149.16
16
07:19
101° E
18:30
259° W
11h 11m -2m 18s 05:52 19:57 06:22 19:27 06:52 18:57 12:55 149.12
17
07:20
101° ESE
18:29
258° WSW
11h 08m -2m 18s 05:52 19:56 06:23 19:26 06:53 18:56 12:55 149.08
18
07:21
102° ESE
18:27
258° WSW
11h 06m -2m 17s 05:53 19:55 06:24 19:25 06:54 18:54 12:55 149.04
19
07:22
102° ESE
18:26
258° WSW
11h 04m -2m 17s 05:54 19:54 06:25 19:23 06:55 18:53 12:54 149.00
20
07:23
103° ESE
18:25
257° WSW
11h 01m -2m 16s 05:55 19:52 06:25 19:22 06:56 18:52 12:54 148.95
21
07:24
103° ESE
18:23
257° WSW
10h 59m -2m 16s 05:56 19:51 06:26 19:21 06:57 18:50 12:54 148.91
22
07:25
104° ESE
18:22
256° WSW
10h 57m -2m 15s 05:57 19:50 06:27 19:20 06:58 18:49 12:54 148.87
23
07:26
104° ESE
18:21
256° WSW
10h 55m -2m 14s 05:58 19:49 06:28 19:18 06:59 18:48 12:54 148.83
24
07:27
104° ESE
18:20
255° WSW
10h 52m -2m 14s 05:59 19:48 06:29 19:17 07:00 18:47 12:54 148.79
25
07:28
105° ESE
18:18
255° WSW
10h 50m -2m 13s 06:00 19:46 06:30 19:16 07:00 18:46 12:53 148.75
26
07:29
105° ESE
18:17
254° WSW
10h 48m -2m 12s 06:01 19:45 06:31 19:15 07:01 18:45 12:53 148.71
27
07:30
106° ESE
18:16
254° WSW
10h 46m -2m 11s 06:01 19:44 06:32 19:14 07:02 18:43 12:53 148.67
28
07:31
106° ESE
18:15
254° WSW
10h 44m -2m 10s 06:02 19:43 06:33 19:13 07:03 18:42 12:53 148.62
29
07:32
107° ESE
18:14
253° WSW
10h 41m -2m 09s 06:03 19:42 06:34 19:12 07:04 18:41 12:53 148.58
30
07:33
107° ESE
18:13
253° WSW
10h 39m -2m 08s 06:04 19:41 06:35 19:11 07:05 18:40 12:53 148.54
31
07:34
108° ESE
18:11
252° WSW
10h 37m -2m 07s 06:05 19:40 06:36 19:10 07:06 18:39 12:53 148.50

In Richmond, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Richmond

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Richmond

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Richmond

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí