Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Richmond, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:11 96.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:43 263.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 32m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 46.17°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.495 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Richmond

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:40
99° Đông
18:03
262° Tây
11h 22m +2m 22s 05:13 19:30 05:44 19:00 06:14 18:30 12:22 148.25
2
06:39
98° Đông
18:04
262° Tây
11h 25m +2m 22s 05:12 19:31 05:42 19:01 06:12 18:31 12:22 148.29
3
06:38
98° Đông
18:05
262° Tây
11h 27m +2m 23s 05:11 19:32 05:41 19:02 06:11 18:32 12:21 148.32
4
06:36
97° Đông
18:06
263° Tây
11h 29m +2m 23s 05:09 19:33 05:39 19:03 06:10 18:33 12:21 148.36
5
06:35
97° Đông
18:07
264° Tây
11h 32m +2m 23s 05:08 19:34 05:38 19:04 06:08 18:34 12:21 148.40
6
06:33
96° Đông
18:08
264° Tây
11h 34m +2m 24s 05:06 19:35 05:37 19:05 06:07 18:35 12:21 148.44
7
06:32
96° Đông
18:09
264° Tây
11h 37m +2m 24s 05:05 19:36 05:35 19:06 06:05 18:36 12:20 148.47
8
06:30
95° Đông
18:10
265° Tây
11h 39m +2m 24s 05:03 19:37 05:34 19:07 06:04 18:37 12:20 148.51
9
07:29
95° Đông
19:11
265° Tây
11h 41m +2m 24s 06:02 20:38 06:32 20:08 07:02 19:38 13:20 148.55
10
07:28
94° Đông
19:12
266° Tây
11h 44m +2m 25s 06:00 20:39 06:31 20:09 07:01 19:39 13:20 148.59
11
07:26
94° Đông
19:13
266° Tây
11h 46m +2m 25s 05:59 20:40 06:29 20:10 07:00 19:39 13:19 148.63
12
07:25
93° Đông
19:14
267° Tây
11h 49m +2m 25s 05:57 20:41 06:28 20:11 06:58 19:40 13:19 148.67
13
07:23
93° Đông
19:15
267° Tây
11h 51m +2m 25s 05:56 20:42 06:26 20:12 06:57 19:41 13:19 148.71
14
07:22
92° Đông
19:16
268° Tây
11h 54m +2m 25s 05:54 20:43 06:25 20:13 06:55 19:42 13:19 148.75
15
07:20
92° Đông
19:17
268° Tây
11h 56m +2m 25s 05:53 20:44 06:23 20:14 06:54 19:43 13:18 148.79
16
07:19
91° Đông
19:18
269° Tây
11h 58m +2m 25s 05:51 20:45 06:22 20:14 06:52 19:44 13:18 148.83
17
07:17
91° Đông
19:19
269° Tây
12h 01m +2m 25s 05:50 20:46 06:20 20:15 06:51 19:45 13:18 148.87
18
07:16
90° Đông
19:19
270° Tây
12h 03m +2m 25s 05:48 20:47 06:19 20:16 06:49 19:46 13:17 148.91
19
07:14
90° Đông
19:20
270° Tây
12h 06m +2m 25s 05:46 20:48 06:17 20:17 06:48 19:47 13:17 148.96
20
07:13
89° Đông
19:21
271° Tây
12h 08m +2m 25s 05:45 20:49 06:16 20:18 06:46 19:48 13:17 149.00
21
07:11
89° Đông
19:22
271° Tây
12h 11m +2m 25s 05:43 20:50 06:14 20:19 06:45 19:49 13:17 149.04
22
07:10
88° Đông
19:23
272° Tây
12h 13m +2m 25s 05:42 20:51 06:13 20:20 06:43 19:50 13:16 149.08
23
07:08
88° Đông
19:24
272° Tây
12h 15m +2m 25s 05:40 20:52 06:11 20:21 06:41 19:51 13:16 149.13
24
07:07
87° Đông
19:25
273° Tây
12h 18m +2m 25s 05:38 20:53 06:09 20:22 06:40 19:52 13:16 149.17
25
07:05
87° Đông
19:26
273° Tây
12h 20m +2m 25s 05:37 20:54 06:08 20:23 06:38 19:53 13:15 149.21
26
07:04
86° Đông
19:27
274° Tây
12h 23m +2m 25s 05:35 20:56 06:06 20:24 06:37 19:53 13:15 149.26
27
07:02
86° Đông
19:28
274° Tây
12h 25m +2m 25s 05:33 20:57 06:05 20:25 06:35 19:54 13:15 149.30
28
07:01
85° Đông
19:29
275° Tây
12h 28m +2m 24s 05:32 20:58 06:03 20:26 06:34 19:55 13:14 149.34
29
06:59
85° Đông
19:29
275° Tây
12h 30m +2m 24s 05:30 20:59 06:02 20:27 06:32 19:56 13:14 149.38
30
06:58
84° Đông
19:30
276° Tây
12h 32m +2m 24s 05:28 21:00 06:00 20:28 06:31 19:57 13:14 149.43
31
06:56
84° Đông
19:31
276° Tây
12h 35m +2m 24s 05:27 21:01 05:58 20:29 06:29 19:58 13:14 149.47

In Richmond, the earliest sunrise of March is on tháng 3 08 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Richmond

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Richmond

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Richmond

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí