Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Richmond, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:33 75.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:51 284.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 17m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -36.83°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.279 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Richmond

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:50
61° ENE
20:25
299° WNW
14h 35m +1m 01s 03:59 22:17 04:41 21:34 05:19 20:56 13:07 151.70
2
05:50
61° ENE
20:26
299° WNW
14h 36m +0m 59s 03:58 22:18 04:40 21:35 05:18 20:57 13:07 151.72
3
05:49
61° ENE
20:26
300° WNW
14h 37m +0m 56s 03:57 22:19 04:40 21:36 05:18 20:58 13:07 151.75
4
05:49
60° ENE
20:27
300° WNW
14h 37m +0m 53s 03:57 22:19 04:40 21:36 05:18 20:58 13:08 151.77
5
05:49
60° ENE
20:27
300° WNW
14h 38m +0m 50s 03:56 22:20 04:39 21:37 05:17 20:59 13:08 151.78
6
05:48
60° ENE
20:28
300° WNW
14h 39m +0m 47s 03:56 22:21 04:39 21:38 05:17 21:00 13:08 151.80
7
05:48
60° ENE
20:29
300° WNW
14h 40m +0m 44s 03:55 22:22 04:38 21:39 05:17 21:00 13:08 151.82
8
05:48
60° ENE
20:29
300° WNW
14h 40m +0m 41s 03:55 22:23 04:38 21:39 05:17 21:01 13:08 151.84
9
05:48
60° ENE
20:30
300° WNW
14h 41m +0m 38s 03:54 22:23 04:38 21:40 05:16 21:01 13:09 151.86
10
05:48
60° ENE
20:30
300° WNW
14h 42m +0m 35s 03:54 22:24 04:38 21:40 05:16 21:02 13:09 151.88
11
05:48
60° ENE
20:31
300° WNW
14h 42m +0m 31s 03:54 22:25 04:38 21:41 05:16 21:02 13:09 151.89
12
05:48
60° ENE
20:31
300° WNW
14h 43m +0m 28s 03:54 22:25 04:37 21:41 05:16 21:03 13:09 151.91
13
05:48
60° ENE
20:31
301° WNW
14h 43m +0m 25s 03:54 22:26 04:37 21:42 05:16 21:03 13:09 151.92
14
05:48
59° ENE
20:32
301° WNW
14h 43m +0m 22s 03:53 22:26 04:37 21:42 05:16 21:04 13:10 151.94
15
05:48
59° ENE
20:32
301° WNW
14h 44m +0m 19s 03:53 22:27 04:37 21:43 05:16 21:04 13:10 151.95
16
05:48
59° ENE
20:33
301° WNW
14h 44m +0m 15s 03:53 22:27 04:37 21:43 05:16 21:04 13:10 151.97
17
05:48
59° ENE
20:33
301° WNW
14h 44m +0m 12s 03:53 22:28 04:37 21:43 05:16 21:05 13:10 151.98
18
05:48
59° ENE
20:33
301° WNW
14h 44m +0m 09s 03:53 22:28 04:37 21:44 05:16 21:05 13:10 151.99
19
05:48
59° ENE
20:33
301° WNW
14h 45m +0m 06s 03:53 22:28 04:38 21:44 05:17 21:05 13:11 152.01
20
05:48
59° ENE
20:34
301° WNW
14h 45m +0m 02s 03:54 22:28 04:38 21:44 05:17 21:05 13:11 152.02
21
05:49
59° ENE
20:34
301° WNW
14h 45m -0m 00s 03:54 22:29 04:38 21:45 05:17 21:06 13:11 152.03
22
05:49
59° ENE
20:34
301° WNW
14h 45m -0m 03s 03:54 22:29 04:38 21:45 05:17 21:06 13:11 152.04
23
05:49
59° ENE
20:34
301° WNW
14h 44m -0m 06s 03:54 22:29 04:39 21:45 05:17 21:06 13:12 152.05
24
05:50
59° ENE
20:34
301° WNW
14h 44m -0m 10s 03:55 22:29 04:39 21:45 05:18 21:06 13:12 152.06
25
05:50
59° ENE
20:34
301° WNW
14h 44m -0m 13s 03:55 22:29 04:39 21:45 05:18 21:06 13:12 152.06
26
05:50
59° ENE
20:34
301° WNW
14h 44m -0m 16s 03:56 22:29 04:40 21:45 05:18 21:06 13:12 152.07
27
05:51
59° ENE
20:34
301° WNW
14h 43m -0m 19s 03:56 22:29 04:40 21:45 05:19 21:06 13:12 152.07
28
05:51
59° ENE
20:34
300° WNW
14h 43m -0m 23s 03:57 22:29 04:40 21:45 05:19 21:06 13:13 152.08
29
05:51
60° ENE
20:34
300° WNW
14h 43m -0m 26s 03:57 22:28 04:41 21:45 05:20 21:06 13:13 152.08
30
05:52
60° ENE
20:34
300° WNW
14h 42m -0m 29s 03:58 22:28 04:41 21:45 05:20 21:06 13:13 152.08

In Richmond, the earliest sunrise of June is on tháng 6 06 to 20 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 20 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Richmond

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Richmond

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Richmond

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí