Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Richmond, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:32 74.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:52 285.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 20m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -31.3°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.309 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Richmond

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:52
60° ENE
20:34
300° WNW
14h 42m -0m 32s 03:58 22:28 04:42 21:44 05:21 21:06 13:13 152.09
2
05:53
60° ENE
20:34
300° WNW
14h 41m -0m 35s 03:59 22:28 04:43 21:44 05:21 21:06 13:13 152.09
3
05:53
60° ENE
20:34
300° WNW
14h 40m -0m 38s 04:00 22:27 04:43 21:44 05:22 21:06 13:14 152.09
4
05:54
60° ENE
20:34
300° WNW
14h 40m -0m 41s 04:00 22:27 04:44 21:44 05:22 21:05 13:14 152.09
5
05:54
60° ENE
20:34
300° WNW
14h 39m -0m 44s 04:01 22:26 04:44 21:43 05:23 21:05 13:14 152.09
6
05:55
60° ENE
20:33
300° WNW
14h 38m -0m 47s 04:02 22:26 04:45 21:43 05:23 21:05 13:14 152.09
7
05:55
60° ENE
20:33
300° WNW
14h 37m -0m 50s 04:03 22:25 04:46 21:43 05:24 21:04 13:14 152.08
8
05:56
60° ENE
20:33
299° WNW
14h 36m -0m 53s 04:04 22:25 04:47 21:42 05:25 21:04 13:14 152.08
9
05:57
61° ENE
20:32
299° WNW
14h 35m -0m 56s 04:05 22:24 04:47 21:42 05:25 21:04 13:15 152.08
10
05:57
61° ENE
20:32
299° WNW
14h 34m -0m 59s 04:06 22:23 04:48 21:41 05:26 21:03 13:15 152.07
11
05:58
61° ENE
20:32
299° WNW
14h 33m -1m 02s 04:07 22:23 04:49 21:41 05:27 21:03 13:15 152.07
12
05:59
61° ENE
20:31
299° WNW
14h 32m -1m 04s 04:08 22:22 04:50 21:40 05:27 21:02 13:15 152.06
13
05:59
61° ENE
20:31
298° WNW
14h 31m -1m 07s 04:09 22:21 04:51 21:39 05:28 21:02 13:15 152.06
14
06:00
62° ENE
20:30
298° WNW
14h 30m -1m 10s 04:10 22:20 04:51 21:39 05:29 21:01 13:15 152.05
15
06:01
62° ENE
20:30
298° WNW
14h 29m -1m 12s 04:11 22:19 04:52 21:38 05:30 21:01 13:15 152.05
16
06:01
62° ENE
20:29
298° WNW
14h 28m -1m 15s 04:12 22:18 04:53 21:37 05:30 21:00 13:15 152.04
17
06:02
62° ENE
20:29
298° WNW
14h 26m -1m 17s 04:13 22:17 04:54 21:36 05:31 20:59 13:16 152.03
18
06:03
62° ENE
20:28
297° WNW
14h 25m -1m 19s 04:14 22:16 04:55 21:36 05:32 20:59 13:16 152.02
19
06:03
63° ENE
20:28
297° WNW
14h 24m -1m 22s 04:15 22:15 04:56 21:35 05:33 20:58 13:16 152.02
20
06:04
63° ENE
20:27
297° WNW
14h 22m -1m 24s 04:16 22:14 04:57 21:34 05:34 20:57 13:16 152.01
21
06:05
63° ENE
20:26
297° WNW
14h 21m -1m 26s 04:17 22:13 04:58 21:33 05:35 20:57 13:16 152.00
22
06:06
64° ENE
20:25
296° WNW
14h 19m -1m 29s 04:19 22:12 04:59 21:32 05:35 20:56 13:16 151.98
23
06:07
64° ENE
20:25
296° WNW
14h 18m -1m 31s 04:20 22:11 05:00 21:31 05:36 20:55 13:16 151.97
24
06:07
64° ENE
20:24
296° WNW
14h 16m -1m 33s 04:21 22:10 05:01 21:30 05:37 20:54 13:16 151.96
25
06:08
64° ENE
20:23
296° WNW
14h 15m -1m 35s 04:22 22:09 05:02 21:29 05:38 20:53 13:16 151.94
26
06:09
65° ENE
20:22
295° WNW
14h 13m -1m 37s 04:23 22:07 05:03 21:28 05:39 20:52 13:16 151.93
27
06:10
65° ENE
20:22
295° WNW
14h 11m -1m 39s 04:25 22:06 05:04 21:27 05:40 20:51 13:16 151.91
28
06:11
65° ENE
20:21
295° WNW
14h 10m -1m 41s 04:26 22:05 05:05 21:26 05:41 20:50 13:16 151.90
29
06:11
66° ENE
20:20
294° WNW
14h 08m -1m 42s 04:27 22:04 05:06 21:25 05:42 20:49 13:16 151.88
30
06:12
66° ENE
20:19
294° WNW
14h 06m -1m 44s 04:28 22:02 05:07 21:24 05:43 20:48 13:16 151.86
31
06:13
66° ENE
20:18
294° WNW
14h 04m -1m 46s 04:30 22:01 05:08 21:23 05:43 20:47 13:16 151.84

In Richmond, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 05.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Richmond

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Richmond

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Richmond

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí