Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Riga, Latvia 🇱🇻

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:05 66.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:45 292.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 39m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -14.25°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.317 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Riga

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:23
54° NE
21:35
306° NW
16h 12m -4m 02s N/A N/A 03:12 23:43 04:31 22:26 13:29 151.83
2
05:25
55° NE
21:33
305° NW
16h 07m -4m 05s N/A N/A 03:16 23:39 04:33 22:23 13:29 151.81
3
05:27
55° NE
21:30
304° NW
16h 03m -4m 08s N/A N/A 03:20 23:35 04:36 22:21 13:29 151.79
4
05:29
56° NE
21:28
304° NW
15h 59m -4m 10s N/A N/A 03:24 23:31 04:38 22:18 13:29 151.77
5
05:31
56° ENE
21:26
303° WNW
15h 55m -4m 12s N/A N/A 03:28 23:27 04:41 22:15 13:29 151.74
6
05:33
57° ENE
21:24
303° WNW
15h 51m -4m 14s N/A N/A 03:32 23:23 04:43 22:13 13:29 151.72
7
05:35
57° ENE
21:22
302° WNW
15h 46m -4m 16s N/A N/A 03:36 23:19 04:46 22:10 13:29 151.70
8
05:37
58° ENE
21:19
302° WNW
15h 42m -4m 18s N/A N/A 03:39 23:15 04:48 22:07 13:29 151.68
9
05:39
59° ENE
21:17
301° WNW
15h 38m -4m 20s N/A N/A 03:43 23:11 04:51 22:05 13:29 151.65
10
05:41
59° ENE
21:15
300° WNW
15h 33m -4m 22s N/A N/A 03:47 23:07 04:53 22:02 13:28 151.63
11
05:43
60° ENE
21:12
300° WNW
15h 29m -4m 23s N/A N/A 03:50 23:04 04:55 21:59 13:28 151.60
12
05:45
60° ENE
21:10
299° WNW
15h 25m -4m 25s 01:45 N/A 03:53 23:00 04:58 21:57 13:28 151.58
13
05:47
61° ENE
21:07
298° WNW
15h 20m -4m 26s 02:03 00:54 03:57 22:56 05:00 21:54 13:28 151.55
14
05:49
62° ENE
21:05
298° WNW
15h 16m -4m 28s 02:15 00:41 04:00 22:53 05:03 21:51 13:28 151.53
15
05:51
62° ENE
21:03
297° WNW
15h 11m -4m 29s 02:25 00:31 04:03 22:49 05:05 21:48 13:28 151.50
16
05:53
63° ENE
21:00
297° WNW
15h 07m -4m 30s 02:33 00:22 04:07 22:45 05:07 21:45 13:27 151.48
17
05:55
64° ENE
20:58
296° WNW
15h 02m -4m 31s 02:40 00:15 04:10 22:42 05:10 21:43 13:27 151.45
18
05:57
64° ENE
20:55
295° WNW
14h 58m -4m 33s 02:47 00:08 04:13 22:38 05:12 21:40 13:27 151.42
19
05:59
65° ENE
20:53
295° WNW
14h 53m -4m 34s 02:53 23:55 04:16 22:35 05:15 21:37 13:27 151.39
20
06:01
66° ENE
20:50
294° WNW
14h 48m -4m 34s 03:05 23:49 04:19 22:31 05:17 21:34 13:27 151.36
21
06:03
66° ENE
20:48
293° WNW
14h 44m -4m 35s 03:05 23:43 04:22 22:28 05:19 21:31 13:26 151.34
22
06:05
67° ENE
20:45
293° WNW
14h 39m -4m 36s 03:10 23:38 04:25 22:24 05:22 21:29 13:26 151.30
23
06:07
68° ENE
20:42
292° WNW
14h 35m -4m 37s 03:15 23:32 04:28 22:21 05:24 21:26 13:26 151.27
24
06:09
68° ENE
20:40
292° WNW
14h 30m -4m 38s 03:19 23:27 04:31 22:17 05:26 21:23 13:26 151.24
25
06:12
69° ENE
20:37
291° WNW
14h 25m -4m 38s 03:24 23:22 04:34 22:14 05:29 21:20 13:25 151.21
26
06:14
70° ENE
20:35
290° WNW
14h 21m -4m 39s 03:28 23:17 04:37 22:11 05:31 21:17 13:25 151.18
27
06:16
70° ENE
20:32
289° WNW
14h 16m -4m 40s 03:33 23:13 04:40 22:07 05:33 21:14 13:25 151.14
28
06:18
71° ENE
20:29
289° WNW
14h 11m -4m 40s 03:37 23:08 04:42 22:04 05:35 21:11 13:24 151.11
29
06:20
72° ENE
20:27
288° WNW
14h 07m -4m 41s 03:41 23:04 04:45 22:01 05:38 21:09 13:24 151.07
30
06:22
72° ENE
20:24
287° WNW
14h 02m -4m 41s 03:45 22:59 04:48 21:57 05:40 21:06 13:24 151.04
31
06:24
73° ENE
20:21
287° WNW
13h 57m -4m 42s 03:49 22:55 04:51 21:54 05:42 21:03 13:23 151.00

In Riga, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Riga

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Riga

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Riga

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Latvia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí