Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Riga, Latvia 🇱🇻

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:07 67.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:42 292.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 35m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -21.59°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.289 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Riga

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:22
121° ESE
16:52
239° WSW
8h 29m +4m 15s 06:09 19:06 06:53 18:21 07:39 17:35 12:37 147.42
2
08:20
120° ESE
16:54
240° WSW
8h 34m +4m 17s 06:07 19:08 06:51 18:23 07:37 17:37 12:37 147.44
3
08:18
120° ESE
16:57
240° WSW
8h 38m +4m 20s 06:05 19:09 06:50 18:25 07:35 17:39 12:37 147.46
4
08:16
119° ESE
16:59
241° WSW
8h 42m +4m 22s 06:04 19:11 06:48 18:27 07:33 17:41 12:37 147.48
5
08:14
119° ESE
17:01
242° WSW
8h 47m +4m 24s 06:02 19:13 06:46 18:29 07:31 17:44 12:37 147.51
6
08:12
118° ESE
17:03
242° WSW
8h 51m +4m 26s 06:00 19:15 06:44 18:31 07:29 17:46 12:37 147.53
7
08:09
117° ESE
17:06
243° WSW
8h 56m +4m 28s 05:58 19:17 06:42 18:33 07:28 17:48 12:37 147.55
8
08:07
117° ESE
17:08
244° WSW
9h 00m +4m 29s 05:56 19:19 06:40 18:35 07:25 17:50 12:37 147.58
9
08:05
116° ESE
17:10
244° WSW
9h 05m +4m 31s 05:54 19:21 06:39 18:37 07:23 17:52 12:37 147.60
10
08:03
116° ESE
17:13
245° WSW
9h 09m +4m 33s 05:53 19:23 06:37 18:39 07:21 17:54 12:37 147.63
11
08:00
115° ESE
17:15
245° WSW
9h 14m +4m 34s 05:51 19:25 06:35 18:41 07:19 17:56 12:37 147.66
12
07:58
114° ESE
17:17
246° WSW
9h 19m +4m 36s 05:49 19:27 06:33 18:43 07:17 17:58 12:37 147.68
13
07:56
114° ESE
17:20
247° WSW
9h 23m +4m 37s 05:46 19:29 06:30 18:45 07:15 18:01 12:37 147.71
14
07:54
113° ESE
17:22
247° WSW
9h 28m +4m 38s 05:44 19:31 06:28 18:47 07:13 18:03 12:37 147.74
15
07:51
112° ESE
17:24
248° WSW
9h 32m +4m 39s 05:42 19:33 06:26 18:49 07:11 18:05 12:37 147.77
16
07:49
112° ESE
17:26
249° WSW
9h 37m +4m 40s 05:40 19:35 06:24 18:51 07:08 18:07 12:37 147.80
17
07:46
111° ESE
17:29
249° WSW
9h 42m +4m 41s 05:38 19:37 06:22 18:53 07:06 18:09 12:37 147.83
18
07:44
110° ESE
17:31
250° WSW
9h 47m +4m 42s 05:36 19:40 06:20 18:55 07:04 18:11 12:37 147.86
19
07:41
110° ESE
17:33
251° WSW
9h 51m +4m 43s 05:33 19:42 06:17 18:58 07:01 18:13 12:37 147.90
20
07:39
109° ESE
17:36
251° WSW
9h 56m +4m 44s 05:31 19:44 06:15 19:00 06:59 18:15 12:37 147.93
21
07:36
108° ESE
17:38
252° WSW
10h 01m +4m 44s 05:29 19:46 06:13 19:02 06:57 18:18 12:37 147.96
22
07:34
108° ESE
17:40
253° WSW
10h 06m +4m 45s 05:26 19:48 06:10 19:04 06:54 18:20 12:37 148.00
23
07:31
107° ESE
17:42
254° WSW
10h 10m +4m 46s 05:24 19:50 06:08 19:06 06:52 18:22 12:36 148.03
24
07:29
106° ESE
17:45
254° WSW
10h 15m +4m 46s 05:21 19:52 06:06 19:08 06:49 18:24 12:36 148.07
25
07:26
105° ESE
17:47
255° WSW
10h 20m +4m 47s 05:19 19:55 06:03 19:10 06:47 18:26 12:36 148.10
26
07:24
105° ESE
17:49
256° WSW
10h 25m +4m 47s 05:16 19:57 06:01 19:12 06:45 18:28 12:36 148.14
27
07:21
104° ESE
17:51
256° WSW
10h 29m +4m 48s 05:14 19:59 05:58 19:14 06:42 18:31 12:36 148.17
28
07:19
103° ESE
17:53
257° WSW
10h 34m +4m 48s 05:11 20:01 05:56 19:17 06:40 18:33 12:36 148.21

In Riga, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Riga

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Riga

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Riga

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Latvia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí