Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Riga, Latvia 🇱🇻

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:42 99.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:38 259.9° Tây

Thời gian ban ngày: 10h 56m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 7.33°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Riga

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:26
74° Đông Đông Bắc
20:19
286° Tây Tây Bắc
13h 52m -4m 42s 03:52 22:51 04:53 21:51 05:44 21:00 13:23 150.97
2
06:28
74° Đông Đông Bắc
20:16
285° Tây Tây Bắc
13h 48m -4m 43s 03:56 22:47 04:56 21:47 05:47 20:57 13:23 150.93
3
06:30
75° Đông Đông Bắc
20:13
285° Tây Tây Bắc
13h 43m -4m 43s 03:59 22:42 04:59 21:44 05:49 20:54 13:23 150.89
4
06:32
76° Đông Đông Bắc
20:11
284° Tây Tây Bắc
13h 38m -4m 43s 04:03 22:38 05:01 21:41 05:51 20:51 13:22 150.86
5
06:34
76° Đông Đông Bắc
20:08
283° Tây Tây Bắc
13h 34m -4m 44s 04:06 22:34 05:04 21:38 05:53 20:49 13:22 150.82
6
06:36
77° Đông Đông Bắc
20:05
283° Tây Tây Bắc
13h 29m -4m 44s 04:09 22:31 05:06 21:35 05:56 20:46 13:22 150.78
7
06:38
78° Đông Đông Bắc
20:03
282° Tây Tây Bắc
13h 24m -4m 44s 04:13 22:27 05:09 21:31 05:58 20:43 13:21 150.74
8
06:40
78° Đông Đông Bắc
20:00
281° Tây
13h 19m -4m 44s 04:16 22:23 05:11 21:28 06:00 20:40 13:21 150.71
9
06:42
79° Đông
19:57
280° Tây
13h 15m -4m 45s 04:19 22:19 05:14 21:25 06:02 20:37 13:20 150.67
10
06:44
80° Đông
19:54
280° Tây
13h 10m -4m 45s 04:22 22:15 05:16 21:22 06:04 20:34 13:20 150.63
11
06:46
80° Đông
19:52
279° Tây
13h 05m -4m 45s 04:25 22:12 05:19 21:19 06:06 20:31 13:20 150.59
12
06:48
81° Đông
19:49
278° Tây
13h 00m -4m 45s 04:28 22:08 05:21 21:16 06:09 20:29 13:19 150.55
13
06:50
82° Đông
19:46
278° Tây
12h 56m -4m 46s 04:31 22:04 05:23 21:13 06:11 20:26 13:19 150.51
14
06:52
83° Đông
19:44
277° Tây
12h 51m -4m 46s 04:34 22:01 05:26 21:10 06:13 20:23 13:19 150.48
15
06:54
83° Đông
19:41
276° Tây
12h 46m -4m 46s 04:37 21:57 05:28 21:06 06:15 20:20 13:18 150.44
16
06:56
84° Đông
19:38
276° Tây
12h 41m -4m 46s 04:40 21:54 05:31 21:03 06:17 20:17 13:18 150.40
17
06:58
85° Đông
19:35
275° Tây
12h 36m -4m 46s 04:42 21:50 05:33 21:00 06:19 20:14 13:18 150.36
18
07:00
86° Đông
19:33
274° Tây
12h 32m -4m 46s 04:45 21:47 05:35 20:57 06:21 20:12 13:17 150.32
19
07:02
86° Đông
19:30
273° Tây
12h 27m -4m 46s 04:48 21:44 05:37 20:54 06:23 20:09 13:17 150.28
20
07:05
87° Đông
19:27
273° Tây
12h 22m -4m 46s 04:50 21:40 05:40 20:51 06:26 20:06 13:17 150.24
21
07:07
88° Đông
19:24
272° Tây
12h 17m -4m 46s 04:53 21:37 05:42 20:48 06:28 20:03 13:16 150.20
22
07:09
88° Đông
19:22
271° Tây
12h 13m -4m 46s 04:56 21:34 05:44 20:46 06:30 20:00 13:16 150.15
23
07:11
89° Đông
19:19
271° Tây
12h 08m -4m 47s 04:58 21:31 05:47 20:43 06:32 19:58 13:16 150.11
24
07:13
90° Đông
19:16
270° Tây
12h 03m -4m 47s 05:01 21:27 05:49 20:40 06:34 19:55 13:15 150.07
25
07:15
90° Đông
19:13
269° Tây
11h 58m -4m 47s 05:03 21:24 05:51 20:37 06:36 19:52 13:15 150.03
26
07:17
91° Đông
19:11
268° Tây
11h 53m -4m 47s 05:06 21:21 05:53 20:34 06:38 19:49 13:14 149.99
27
07:19
92° Đông
19:08
268° Tây
11h 49m -4m 47s 05:08 21:18 05:55 20:31 06:40 19:47 13:14 149.94
28
07:21
93° Đông
19:05
267° Tây
11h 44m -4m 47s 05:11 21:15 05:58 20:28 06:42 19:44 13:14 149.90
29
07:23
93° Đông
19:03
266° Tây
11h 39m -4m 47s 05:13 21:12 06:00 20:25 06:44 19:41 13:13 149.85
30
07:25
94° Đông
19:00
266° Tây
11h 34m -4m 47s 05:15 21:09 06:02 20:23 06:46 19:38 13:13 149.81

In Riga, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Riga

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Riga

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Riga

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Latvia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí