Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rivera, Uruguay 🇺🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:12 97.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:47 262.7° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 34m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -17.31°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.512 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rivera

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:12
73° Đông Đông Bắc
18:05
288° Tây Tây Bắc
10h 52m -1m 33s 05:50 19:27 06:18 18:59 06:47 18:30 12:39 150.75
2
07:13
72° Đông Đông Bắc
18:04
288° Tây Tây Bắc
10h 50m -1m 32s 05:51 19:26 06:19 18:58 06:48 18:29 12:39 150.78
3
07:14
72° Đông Đông Bắc
18:03
288° Tây Tây Bắc
10h 49m -1m 31s 05:51 19:26 06:20 18:57 06:48 18:29 12:39 150.82
4
07:14
72° Đông Đông Bắc
18:02
288° Tây Tây Bắc
10h 47m -1m 30s 05:52 19:25 06:20 18:56 06:49 18:28 12:39 150.85
5
07:15
71° Đông Đông Bắc
18:01
289° Tây Tây Bắc
10h 46m -1m 28s 05:52 19:24 06:21 18:56 06:49 18:27 12:38 150.89
6
07:16
71° Đông Đông Bắc
18:01
289° Tây Tây Bắc
10h 44m -1m 27s 05:53 19:23 06:21 18:55 06:50 18:26 12:38 150.93
7
07:16
71° Đông Đông Bắc
18:00
290° Tây Tây Bắc
10h 43m -1m 26s 05:53 19:23 06:22 18:54 06:51 18:26 12:38 150.96
8
07:17
70° Đông Đông Bắc
17:59
290° Tây Tây Bắc
10h 41m -1m 25s 05:54 19:22 06:22 18:54 06:51 18:25 12:38 150.99
9
07:18
70° Đông Đông Bắc
17:58
290° Tây Tây Bắc
10h 40m -1m 24s 05:54 19:22 06:23 18:53 06:52 18:24 12:38 151.03
10
07:18
70° Đông Đông Bắc
17:58
290° Tây Tây Bắc
10h 39m -1m 22s 05:55 19:21 06:24 18:52 06:52 18:23 12:38 151.06
11
07:19
69° Đông Đông Bắc
17:57
291° Tây Tây Bắc
10h 37m -1m 21s 05:56 19:20 06:24 18:52 06:53 18:23 12:38 151.10
12
07:20
69° Đông Đông Bắc
17:56
291° Tây Tây Bắc
10h 36m -1m 20s 05:56 19:20 06:25 18:51 06:54 18:22 12:38 151.13
13
07:20
69° Đông Đông Bắc
17:55
291° Tây Tây Bắc
10h 35m -1m 18s 05:57 19:19 06:25 18:51 06:54 18:22 12:38 151.16
14
07:21
68° Đông Đông Bắc
17:55
292° Tây Tây Bắc
10h 33m -1m 17s 05:57 19:19 06:26 18:50 06:55 18:21 12:38 151.20
15
07:22
68° Đông Đông Bắc
17:54
292° Tây Tây Bắc
10h 32m -1m 15s 05:58 19:18 06:26 18:49 06:55 18:20 12:38 151.23
16
07:22
68° Đông Đông Bắc
17:54
292° Tây Tây Bắc
10h 31m -1m 14s 05:58 19:18 06:27 18:49 06:56 18:20 12:38 151.26
17
07:23
68° Đông Đông Bắc
17:53
292° Tây Tây Bắc
10h 30m -1m 12s 05:59 19:17 06:27 18:49 06:57 18:19 12:38 151.29
18
07:24
67° Đông Đông Bắc
17:53
293° Tây Tây Bắc
10h 28m -1m 11s 05:59 19:17 06:28 18:48 06:57 18:19 12:38 151.32
19
07:24
67° Đông Đông Bắc
17:52
293° Tây Tây Bắc
10h 27m -1m 09s 06:00 19:16 06:29 18:48 06:58 18:18 12:38 151.36
20
07:25
67° Đông Đông Bắc
17:51
293° Tây Tây Bắc
10h 26m -1m 08s 06:00 19:16 06:29 18:47 06:58 18:18 12:38 151.39
21
07:25
67° Đông Đông Bắc
17:51
293° Tây Tây Bắc
10h 25m -1m 06s 06:01 19:16 06:30 18:47 06:59 18:17 12:38 151.42
22
07:26
66° Đông Đông Bắc
17:51
294° Tây Tây Bắc
10h 24m -1m 04s 06:01 19:15 06:30 18:46 07:00 18:17 12:38 151.45
23
07:27
66° Đông Đông Bắc
17:50
294° Tây Tây Bắc
10h 23m -1m 02s 06:02 19:15 06:31 18:46 07:00 18:17 12:38 151.47
24
07:27
66° Đông Đông Bắc
17:50
294° Tây Tây Bắc
10h 22m -1m 01s 06:02 19:15 06:31 18:46 07:01 18:16 12:39 151.50
25
07:28
66° Đông Đông Bắc
17:49
294° Tây Tây Bắc
10h 21m -0m 59s 06:03 19:14 06:32 18:45 07:01 18:16 12:39 151.53
26
07:28
66° Đông Đông Bắc
17:49
294° Tây Tây Bắc
10h 20m -0m 57s 06:03 19:14 06:32 18:45 07:02 18:16 12:39 151.56
27
07:29
65° Đông Đông Bắc
17:49
295° Tây Tây Bắc
10h 19m -0m 55s 06:04 19:14 06:33 18:45 07:02 18:15 12:39 151.58
28
07:30
65° Đông Đông Bắc
17:48
295° Tây Tây Bắc
10h 18m -0m 53s 06:04 19:14 06:33 18:45 07:03 18:15 12:39 151.61
29
07:30
65° Đông Đông Bắc
17:48
295° Tây Tây Bắc
10h 17m -0m 51s 06:05 19:14 06:34 18:44 07:03 18:15 12:39 151.63
30
07:31
65° Đông Đông Bắc
17:48
295° Tây Tây Bắc
10h 16m -0m 49s 06:05 19:13 06:34 18:44 07:04 18:15 12:39 151.66
31
07:31
65° Đông Đông Bắc
17:47
295° Tây Tây Bắc
10h 16m -0m 47s 06:06 19:13 06:35 18:44 07:04 18:14 12:39 151.68

In Rivera, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rivera

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rivera

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rivera

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uruguay:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí