Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rochester, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:24 73.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:01 286.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 36m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 41.8°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rochester

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:08
94° E
18:50
266° W
11h 42m -2m 54s 05:33 20:25 06:06 19:52 06:39 19:19 13:00 149.76
2
07:09
94° E
18:49
265° W
11h 39m -2m 54s 05:34 20:23 06:07 19:50 06:40 19:17 12:59 149.71
3
07:10
95° E
18:47
265° W
11h 36m -2m 54s 05:35 20:22 06:08 19:48 06:41 19:16 12:59 149.67
4
07:11
96° E
18:45
264° W
11h 33m -2m 54s 05:36 20:20 06:10 19:47 06:42 19:14 12:59 149.63
5
07:13
96° E
18:43
264° W
11h 30m -2m 53s 05:38 20:18 06:11 19:45 06:44 19:12 12:58 149.58
6
07:14
96° E
18:42
263° W
11h 27m -2m 53s 05:39 20:16 06:12 19:43 06:45 19:10 12:58 149.54
7
07:15
97° E
18:40
263° W
11h 24m -2m 53s 05:40 20:14 06:13 19:41 06:46 19:09 12:58 149.50
8
07:16
98° E
18:38
262° W
11h 22m -2m 53s 05:41 20:13 06:14 19:40 06:47 19:07 12:58 149.45
9
07:17
98° E
18:36
262° W
11h 19m -2m 52s 05:42 20:11 06:15 19:38 06:48 19:05 12:57 149.41
10
07:18
99° E
18:35
261° W
11h 16m -2m 52s 05:43 20:09 06:16 19:36 06:49 19:04 12:57 149.37
11
07:20
99° E
18:33
261° W
11h 13m -2m 52s 05:45 20:08 06:18 19:35 06:50 19:02 12:57 149.33
12
07:21
100° E
18:31
260° W
11h 10m -2m 51s 05:46 20:06 06:19 19:33 06:52 19:00 12:57 149.29
13
07:22
100° E
18:30
260° W
11h 07m -2m 51s 05:47 20:04 06:20 19:32 06:53 18:59 12:56 149.24
14
07:23
101° E
18:28
259° W
11h 04m -2m 50s 05:48 20:03 06:21 19:30 06:54 18:57 12:56 149.20
15
07:24
101° E
18:26
258° WSW
11h 02m -2m 50s 05:49 20:01 06:22 19:28 06:55 18:56 12:56 149.16
16
07:25
102° ESE
18:25
258° WSW
10h 59m -2m 49s 05:50 20:00 06:23 19:27 06:56 18:54 12:56 149.12
17
07:27
102° ESE
18:23
258° WSW
10h 56m -2m 49s 05:52 19:58 06:24 19:25 06:57 18:52 12:55 149.08
18
07:28
103° ESE
18:21
257° WSW
10h 53m -2m 48s 05:53 19:57 06:26 19:24 06:59 18:51 12:55 149.04
19
07:29
103° ESE
18:20
256° WSW
10h 50m -2m 48s 05:54 19:55 06:27 19:22 07:00 18:49 12:55 149.00
20
07:30
104° ESE
18:18
256° WSW
10h 47m -2m 47s 05:55 19:54 06:28 19:21 07:01 18:48 12:55 148.95
21
07:32
104° ESE
18:17
256° WSW
10h 45m -2m 46s 05:56 19:52 06:29 19:19 07:02 18:46 12:55 148.91
22
07:33
105° ESE
18:15
255° WSW
10h 42m -2m 46s 05:57 19:51 06:30 19:18 07:03 18:45 12:54 148.87
23
07:34
105° ESE
18:14
255° WSW
10h 39m -2m 45s 05:58 19:49 06:31 19:16 07:04 18:43 12:54 148.83
24
07:35
106° ESE
18:12
254° WSW
10h 36m -2m 44s 06:00 19:48 06:33 19:15 07:06 18:42 12:54 148.79
25
07:37
106° ESE
18:11
254° WSW
10h 34m -2m 43s 06:01 19:46 06:34 19:14 07:07 18:40 12:54 148.75
26
07:38
107° ESE
18:09
253° WSW
10h 31m -2m 42s 06:02 19:45 06:35 19:12 07:08 18:39 12:54 148.71
27
07:39
107° ESE
18:08
253° WSW
10h 28m -2m 41s 06:03 19:44 06:36 19:11 07:09 18:38 12:54 148.67
28
07:40
108° ESE
18:06
252° WSW
10h 26m -2m 40s 06:04 19:43 06:37 19:10 07:10 18:36 12:54 148.62
29
07:42
108° ESE
18:05
252° WSW
10h 23m -2m 39s 06:05 19:41 06:38 19:08 07:12 18:35 12:54 148.58
30
07:43
108° ESE
18:04
251° WSW
10h 20m -2m 38s 06:06 19:40 06:39 19:07 07:13 18:34 12:54 148.54
31
07:44
109° ESE
18:02
251° WSW
10h 18m -2m 37s 06:08 19:39 06:41 19:06 07:14 18:32 12:54 148.50

In Rochester, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rochester

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rochester

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rochester

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí