Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rochester, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 07:15 97.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:40 262.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 24m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -2.47°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.506 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rochester

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:03
68° Đông Đông Bắc
20:11
292° Tây Tây Bắc
14h 08m +2m 32s 04:11 22:04 04:53 21:22 05:32 20:43 13:07 150.75
2
06:02
68° Đông Đông Bắc
20:13
293° Tây Tây Bắc
14h 10m +2m 31s 04:09 22:06 04:52 21:23 05:30 20:45 13:07 150.78
3
06:01
67° Đông Đông Bắc
20:14
293° Tây Tây Bắc
14h 13m +2m 29s 04:07 22:08 04:50 21:25 05:29 20:46 13:07 150.82
4
05:59
67° Đông Đông Bắc
20:15
293° Tây Tây Bắc
14h 15m +2m 27s 04:05 22:09 04:48 21:26 05:27 20:47 13:07 150.86
5
05:58
66° Đông Đông Bắc
20:16
294° Tây Tây Bắc
14h 18m +2m 26s 04:03 22:11 04:47 21:28 05:26 20:48 13:07 150.89
6
05:57
66° Đông Đông Bắc
20:17
294° Tây Tây Bắc
14h 20m +2m 24s 04:01 22:13 04:45 21:29 05:24 20:50 13:07 150.93
7
05:55
66° Đông Đông Bắc
20:18
295° Tây Tây Bắc
14h 22m +2m 22s 04:00 22:15 04:44 21:30 05:23 20:51 13:07 150.96
8
05:54
65° Đông Đông Bắc
20:19
295° Tây Tây Bắc
14h 25m +2m 21s 03:58 22:17 04:42 21:32 05:22 20:52 13:06 151.00
9
05:53
65° Đông Đông Bắc
20:21
295° Tây Tây Bắc
14h 27m +2m 19s 03:56 22:18 04:41 21:33 05:20 20:53 13:06 151.03
10
05:52
64° Đông Đông Bắc
20:22
296° Tây Tây Bắc
14h 29m +2m 17s 03:54 22:20 04:39 21:35 05:19 20:55 13:06 151.06
11
05:51
64° Đông Đông Bắc
20:23
296° Tây Tây Bắc
14h 32m +2m 15s 03:52 22:22 04:38 21:36 05:18 20:56 13:06 151.10
12
05:50
64° Đông Đông Bắc
20:24
296° Tây Tây Bắc
14h 34m +2m 13s 03:50 22:24 04:36 21:38 05:16 20:57 13:06 151.13
13
05:48
63° Đông Đông Bắc
20:25
297° Tây Tây Bắc
14h 36m +2m 11s 03:48 22:26 04:35 21:39 05:15 20:58 13:06 151.16
14
05:47
63° Đông Đông Bắc
20:26
297° Tây Tây Bắc
14h 38m +2m 09s 03:47 22:27 04:33 21:40 05:14 20:59 13:06 151.20
15
05:46
63° Đông Đông Bắc
20:27
298° Tây Tây Bắc
14h 40m +2m 06s 03:45 22:29 04:32 21:42 05:13 21:01 13:06 151.23
16
05:45
62° Đông Đông Bắc
20:28
298° Tây Tây Bắc
14h 42m +2m 04s 03:43 22:31 04:31 21:43 05:12 21:02 13:06 151.26
17
05:44
62° Đông Đông Bắc
20:29
298° Tây Tây Bắc
14h 44m +2m 02s 03:41 22:33 04:29 21:45 05:11 21:03 13:06 151.29
18
05:43
62° Đông Đông Bắc
20:30
298° Tây Tây Bắc
14h 46m +1m 59s 03:40 22:35 04:28 21:46 05:10 21:04 13:06 151.33
19
05:42
61° Đông Đông Bắc
20:31
299° Tây Tây Bắc
14h 48m +1m 56s 03:38 22:36 04:27 21:47 05:09 21:05 13:06 151.36
20
05:41
61° Đông Đông Bắc
20:32
299° Tây Tây Bắc
14h 50m +1m 54s 03:36 22:38 04:25 21:49 05:07 21:06 13:07 151.39
21
05:41
61° Đông Đông Bắc
20:33
299° Tây Tây Bắc
14h 52m +1m 51s 03:35 22:40 04:24 21:50 05:07 21:07 13:07 151.42
22
05:40
60° Đông Đông Bắc
20:34
300° Tây Tây Bắc
14h 54m +1m 48s 03:33 22:41 04:23 21:51 05:06 21:09 13:07 151.45
23
05:39
60° Đông Đông Bắc
20:35
300° Tây Tây Bắc
14h 56m +1m 46s 03:32 22:43 04:22 21:52 05:05 21:10 13:07 151.48
24
05:38
60° Đông Đông Bắc
20:36
300° Tây Tây Bắc
14h 57m +1m 43s 03:30 22:45 04:21 21:54 05:04 21:11 13:07 151.50
25
05:37
60° Đông Đông Bắc
20:37
300° Tây Tây Bắc
14h 59m +1m 40s 03:29 22:46 04:20 21:55 05:03 21:12 13:07 151.53
26
05:37
59° Đông Đông Bắc
20:38
301° Tây Tây Bắc
15h 01m +1m 37s 03:27 22:48 04:19 21:56 05:02 21:13 13:07 151.56
27
05:36
59° Đông Đông Bắc
20:39
301° Tây Tây Bắc
15h 02m +1m 34s 03:26 22:49 04:18 21:57 05:01 21:14 13:07 151.59
28
05:35
59° Đông Đông Bắc
20:40
301° Tây Tây Bắc
15h 04m +1m 30s 03:25 22:51 04:17 21:58 05:01 21:15 13:07 151.61
29
05:35
59° Đông Đông Bắc
20:41
301° Tây Tây Bắc
15h 05m +1m 27s 03:24 22:53 04:16 22:00 05:00 21:16 13:07 151.63
30
05:34
58° Đông Đông Bắc
20:41
302° Tây Tây Bắc
15h 07m +1m 24s 03:22 22:54 04:15 22:01 04:59 21:17 13:08 151.66
31
05:34
58° Đông Đông Bắc
20:42
302° Tây Tây Bắc
15h 08m +1m 20s 03:21 22:55 04:14 22:02 04:59 21:17 13:08 151.68

In Rochester, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rochester

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rochester

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rochester

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí