Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rochester, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:24 73.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:01 286.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 36m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 41.48°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rochester

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:33
58° ENE
20:43
302° WNW
15h 09m +1m 17s 03:20 22:57 04:14 22:03 04:58 21:18 13:08 151.70
2
05:33
58° ENE
20:44
302° WNW
15h 10m +1m 14s 03:19 22:58 04:13 22:04 04:57 21:19 13:08 151.72
3
05:32
58° ENE
20:45
302° WNW
15h 12m +1m 10s 03:18 22:59 04:12 22:05 04:57 21:20 13:08 151.75
4
05:32
58° ENE
20:45
303° WNW
15h 13m +1m 06s 03:17 23:01 04:12 22:06 04:56 21:21 13:08 151.77
5
05:32
57° ENE
20:46
303° WNW
15h 14m +1m 03s 03:16 23:02 04:11 22:07 04:56 21:22 13:08 151.78
6
05:31
57° ENE
20:47
303° WNW
15h 15m +0m 59s 03:15 23:03 04:11 22:08 04:56 21:22 13:09 151.80
7
05:31
57° ENE
20:47
303° WNW
15h 16m +0m 55s 03:14 23:04 04:10 22:08 04:55 21:23 13:09 151.82
8
05:31
57° ENE
20:48
303° WNW
15h 17m +0m 51s 03:14 23:05 04:10 22:09 04:55 21:24 13:09 151.84
9
05:31
57° ENE
20:48
303° WNW
15h 17m +0m 48s 03:13 23:06 04:09 22:10 04:55 21:24 13:09 151.86
10
05:30
57° ENE
20:49
303° WNW
15h 18m +0m 44s 03:13 23:07 04:09 22:11 04:54 21:25 13:09 151.88
11
05:30
57° ENE
20:50
304° WNW
15h 19m +0m 40s 03:12 23:08 04:09 22:11 04:54 21:26 13:10 151.89
12
05:30
56° ENE
20:50
304° WNW
15h 19m +0m 36s 03:12 23:09 04:08 22:12 04:54 21:26 13:10 151.91
13
05:30
56° ENE
20:50
304° WNW
15h 20m +0m 32s 03:11 23:10 04:08 22:13 04:54 21:27 13:10 151.92
14
05:30
56° ENE
20:51
304° WNW
15h 20m +0m 28s 03:11 23:10 04:08 22:13 04:54 21:27 13:10 151.94
15
05:30
56° NE
20:51
304° NW
15h 21m +0m 24s 03:11 23:11 04:08 22:14 04:54 21:28 13:10 151.95
16
05:30
56° NE
20:52
304° NW
15h 21m +0m 20s 03:10 23:11 04:08 22:14 04:54 21:28 13:11 151.97
17
05:30
56° NE
20:52
304° NW
15h 21m +0m 15s 03:10 23:12 04:08 22:14 04:54 21:28 13:11 151.98
18
05:30
56° NE
20:52
304° NW
15h 22m +0m 11s 03:10 23:12 04:08 22:15 04:54 21:29 13:11 151.99
19
05:30
56° NE
20:53
304° NW
15h 22m +0m 07s 03:10 23:13 04:08 22:15 04:54 21:29 13:11 152.01
20
05:31
56° NE
20:53
304° NW
15h 22m +0m 03s 03:10 23:13 04:08 22:15 04:54 21:29 13:12 152.02
21
05:31
56° NE
20:53
304° NW
15h 22m -0m 00s 03:11 23:13 04:08 22:15 04:54 21:29 13:12 152.03
22
05:31
56° NE
20:53
304° NW
15h 22m -0m 04s 03:11 23:13 04:09 22:16 04:55 21:29 13:12 152.04
23
05:31
56° NE
20:53
304° NW
15h 22m -0m 08s 03:11 23:13 04:09 22:16 04:55 21:30 13:12 152.05
24
05:32
56° NE
20:53
304° NW
15h 21m -0m 12s 03:12 23:13 04:09 22:16 04:55 21:30 13:12 152.06
25
05:32
56° NE
20:54
304° NW
15h 21m -0m 16s 03:12 23:13 04:10 22:16 04:56 21:30 13:13 152.06
26
05:32
56° NE
20:54
304° WNW
15h 21m -0m 20s 03:13 23:13 04:10 22:16 04:56 21:30 13:13 152.07
27
05:33
56° ENE
20:54
304° WNW
15h 20m -0m 25s 03:13 23:13 04:11 22:16 04:57 21:30 13:13 152.07
28
05:33
56° ENE
20:53
304° WNW
15h 20m -0m 29s 03:14 23:12 04:11 22:15 04:57 21:30 13:13 152.08
29
05:34
56° ENE
20:53
304° WNW
15h 19m -0m 33s 03:15 23:12 04:12 22:15 04:58 21:29 13:13 152.08
30
05:34
56° ENE
20:53
303° WNW
15h 19m -0m 37s 03:16 23:11 04:12 22:15 04:58 21:29 13:14 152.08

In Rochester, the earliest sunrise of June is on tháng 6 10 to 19 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 25 to 27.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rochester

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rochester

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rochester

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí