Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rosario, Argentina 🇦🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:38 74.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:35 285.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 10h 56m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -32.97°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.479 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rosario

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:53
69° ENE
18:24
291° WNW
10h 31m +1m 27s 06:27 19:50 06:57 19:21 07:26 18:51 13:08 151.82
2
07:52
69° ENE
18:25
290° WNW
10h 33m +1m 28s 06:27 19:50 06:56 19:21 07:25 18:52 13:08 151.80
3
07:51
70° ENE
18:26
290° WNW
10h 34m +1m 30s 06:26 19:51 06:55 19:22 07:25 18:52 13:08 151.78
4
07:50
70° ENE
18:26
290° WNW
10h 36m +1m 31s 06:25 19:51 06:54 19:22 07:24 18:53 13:08 151.76
5
07:49
70° ENE
18:27
290° WNW
10h 37m +1m 32s 06:25 19:52 06:54 19:23 07:23 18:53 13:08 151.74
6
07:48
71° ENE
18:28
289° WNW
10h 39m +1m 34s 06:24 19:52 06:53 19:23 07:22 18:54 13:08 151.72
7
07:47
71° ENE
18:28
289° WNW
10h 40m +1m 35s 06:23 19:53 06:52 19:24 07:21 18:55 13:08 151.69
8
07:47
71° ENE
18:29
288° WNW
10h 42m +1m 36s 06:22 19:54 06:51 19:25 07:20 18:55 13:08 151.67
9
07:46
72° ENE
18:30
288° WNW
10h 44m +1m 37s 06:21 19:54 06:50 19:25 07:19 18:56 13:08 151.65
10
07:45
72° ENE
18:30
288° WNW
10h 45m +1m 38s 06:20 19:55 06:49 19:26 07:19 18:57 13:07 151.62
11
07:44
72° ENE
18:31
287° WNW
10h 47m +1m 39s 06:20 19:55 06:48 19:26 07:18 18:57 13:07 151.60
12
07:43
73° ENE
18:32
287° WNW
10h 49m +1m 40s 06:19 19:56 06:48 19:27 07:17 18:58 13:07 151.57
13
07:42
73° ENE
18:33
287° WNW
10h 50m +1m 41s 06:18 19:56 06:47 19:28 07:16 18:58 13:07 151.55
14
07:41
74° ENE
18:33
286° WNW
10h 52m +1m 42s 06:17 19:57 06:46 19:28 07:15 18:59 13:07 151.52
15
07:40
74° ENE
18:34
286° WNW
10h 54m +1m 43s 06:16 19:58 06:45 19:29 07:14 19:00 13:07 151.50
16
07:38
74° ENE
18:35
286° WNW
10h 56m +1m 44s 06:15 19:58 06:44 19:29 07:13 19:00 13:06 151.47
17
07:37
75° ENE
18:35
285° WNW
10h 57m +1m 45s 06:14 19:59 06:43 19:30 07:12 19:01 13:06 151.44
18
07:36
75° ENE
18:36
285° WNW
10h 59m +1m 46s 06:13 19:59 06:42 19:30 07:10 19:02 13:06 151.42
19
07:35
75° ENE
18:36
284° WNW
11h 01m +1m 46s 06:12 20:00 06:41 19:31 07:09 19:02 13:06 151.39
20
07:34
76° ENE
18:37
284° WNW
11h 03m +1m 47s 06:11 20:00 06:39 19:32 07:08 19:03 13:06 151.36
21
07:33
76° ENE
18:38
284° WNW
11h 04m +1m 48s 06:10 20:01 06:38 19:32 07:07 19:03 13:05 151.33
22
07:32
77° ENE
18:38
283° WNW
11h 06m +1m 49s 06:09 20:01 06:37 19:33 07:06 19:04 13:05 151.30
23
07:30
77° ENE
18:39
283° WNW
11h 08m +1m 49s 06:08 20:02 06:36 19:33 07:05 19:05 13:05 151.27
24
07:29
78° ENE
18:40
282° WNW
11h 10m +1m 50s 06:06 20:03 06:35 19:34 07:04 19:05 13:05 151.23
25
07:28
78° ENE
18:40
282° WNW
11h 12m +1m 51s 06:05 20:03 06:34 19:35 07:03 19:06 13:04 151.20
26
07:27
78° ENE
18:41
282° WNW
11h 14m +1m 51s 06:04 20:04 06:33 19:35 07:01 19:07 13:04 151.17
27
07:26
79° ENE
18:42
281° W
11h 16m +1m 52s 06:03 20:04 06:32 19:36 07:00 19:07 13:04 151.13
28
07:24
79° E
18:42
281° W
11h 17m +1m 52s 06:02 20:05 06:30 19:36 06:59 19:08 13:03 151.10
29
07:23
80° E
18:43
280° W
11h 19m +1m 53s 06:01 20:06 06:29 19:37 06:58 19:08 13:03 151.07
30
07:22
80° E
18:44
280° W
11h 21m +1m 54s 05:59 20:06 06:28 19:38 06:57 19:09 13:03 151.03
31
07:21
80° E
18:44
279° W
11h 23m +1m 54s 05:58 20:07 06:27 19:38 06:55 19:10 13:02 150.99

In Rosario, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 30 hoặc tháng 8 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rosario

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rosario

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rosario

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Argentina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí