Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rosh Ha‘Ayin, Israel 🇮🇱
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:10 ↑ 111.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:39 ↑ 248.1° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 29m
Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây
Độ cao của mặt trời: -75.55°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.931 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rosh Ha‘Ayin
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:34
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | +0m 50s | 03:56 | 21:20 | 04:32 | 20:43 | 05:06 | 20:09 | 12:37 | 151.70 |
| 2 |
05:34
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +0m 48s | 03:55 | 21:20 | 04:32 | 20:44 | 05:06 | 20:10 | 12:38 | 151.72 |
| 3 |
05:34
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +0m 45s | 03:55 | 21:21 | 04:32 | 20:45 | 05:05 | 20:11 | 12:38 | 151.74 |
| 4 |
05:34
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +0m 43s | 03:55 | 21:22 | 04:31 | 20:45 | 05:05 | 20:11 | 12:38 | 151.76 |
| 5 |
05:34
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +0m 41s | 03:54 | 21:23 | 04:31 | 20:46 | 05:05 | 20:12 | 12:38 | 151.78 |
| 6 |
05:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +0m 38s | 03:54 | 21:23 | 04:31 | 20:46 | 05:05 | 20:12 | 12:38 | 151.80 |
| 7 |
05:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +0m 36s | 03:54 | 21:24 | 04:31 | 20:47 | 05:05 | 20:13 | 12:39 | 151.82 |
| 8 |
05:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +0m 33s | 03:53 | 21:25 | 04:30 | 20:47 | 05:05 | 20:13 | 12:39 | 151.84 |
| 9 |
05:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +0m 31s | 03:53 | 21:25 | 04:30 | 20:48 | 05:04 | 20:14 | 12:39 | 151.85 |
| 10 |
05:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +0m 28s | 03:53 | 21:26 | 04:30 | 20:48 | 05:04 | 20:14 | 12:39 | 151.87 |
| 11 |
05:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +0m 26s | 03:53 | 21:26 | 04:30 | 20:49 | 05:04 | 20:15 | 12:39 | 151.89 |
| 12 |
05:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +0m 23s | 03:53 | 21:27 | 04:30 | 20:49 | 05:04 | 20:15 | 12:39 | 151.90 |
| 13 |
05:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +0m 21s | 03:53 | 21:27 | 04:30 | 20:50 | 05:04 | 20:15 | 12:40 | 151.92 |
| 14 |
05:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +0m 18s | 03:53 | 21:28 | 04:30 | 20:50 | 05:04 | 20:16 | 12:40 | 151.93 |
| 15 |
05:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +0m 16s | 03:53 | 21:28 | 04:30 | 20:51 | 05:04 | 20:16 | 12:40 | 151.95 |
| 16 |
05:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +0m 13s | 03:53 | 21:28 | 04:30 | 20:51 | 05:04 | 20:16 | 12:40 | 151.96 |
| 17 |
05:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +0m 10s | 03:53 | 21:29 | 04:30 | 20:51 | 05:05 | 20:17 | 12:41 | 151.98 |
| 18 |
05:34
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +0m 08s | 03:53 | 21:29 | 04:30 | 20:52 | 05:05 | 20:17 | 12:41 | 151.99 |
| 19 |
05:34
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +0m 05s | 03:53 | 21:29 | 04:30 | 20:52 | 05:05 | 20:17 | 12:41 | 152.00 |
| 20 |
05:34
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +0m 03s | 03:53 | 21:30 | 04:30 | 20:52 | 05:05 | 20:18 | 12:41 | 152.01 |
| 21 |
05:34
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +0m 00s | 03:53 | 21:30 | 04:31 | 20:52 | 05:05 | 20:18 | 12:41 | 152.03 |
| 22 |
05:34
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | -0m 02s | 03:53 | 21:30 | 04:31 | 20:53 | 05:05 | 20:18 | 12:42 | 152.03 |
| 23 |
05:35
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | -0m 04s | 03:54 | 21:30 | 04:31 | 20:53 | 05:06 | 20:18 | 12:42 | 152.04 |
| 24 |
05:35
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | -0m 07s | 03:54 | 21:30 | 04:31 | 20:53 | 05:06 | 20:18 | 12:42 | 152.05 |
| 25 |
05:35
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | -0m 09s | 03:54 | 21:30 | 04:32 | 20:53 | 05:06 | 20:18 | 12:42 | 152.06 |
| 26 |
05:35
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | -0m 12s | 03:55 | 21:30 | 04:32 | 20:53 | 05:07 | 20:19 | 12:42 | 152.07 |
| 27 |
05:36
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | -0m 15s | 03:55 | 21:30 | 04:32 | 20:53 | 05:07 | 20:19 | 12:43 | 152.07 |
| 28 |
05:36
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | -0m 17s | 03:55 | 21:30 | 04:33 | 20:53 | 05:07 | 20:19 | 12:43 | 152.08 |
| 29 |
05:36
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | -0m 20s | 03:56 | 21:30 | 04:33 | 20:53 | 05:08 | 20:19 | 12:43 | 152.08 |
| 30 |
05:37
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | -0m 22s | 03:56 | 21:30 | 04:34 | 20:53 | 05:08 | 20:19 | 12:43 | 152.08 |
|
All times are in local time for Rosh Ha‘Ayin. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Rosh Ha‘Ayin, the earliest sunrise of June is on tháng 6 06 to 17 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 25 to 30.