Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rotterdam, Hà Lan 🇳🇱
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:55 ↑ 98.7° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 19:02 ↑ 261.0° Tây
Thời gian ban ngày: 11h 07m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 29.45°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.461 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rotterdam
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
07:16
↑
81° Đông
|
20:15
↑
279° Tây
|
12h 58m | +4m 00s | 05:16 | 22:16 | 06:00 | 21:32 | 06:42 | 20:50 | 13:45 | 149.50 |
2 |
07:14
↑
81° Đông
|
20:17
↑
280° Tây
|
13h 02m | +3m 59s | 05:13 | 22:19 | 05:58 | 21:34 | 06:39 | 20:52 | 13:45 | 149.54 |
3 |
07:12
↑
80° Đông
|
20:19
↑
280° Tây
|
13h 06m | +3m 59s | 05:10 | 22:21 | 05:55 | 21:36 | 06:37 | 20:54 | 13:45 | 149.59 |
4 |
07:10
↑
80° Đông
|
20:20
↑
281° Tây
|
13h 10m | +3m 59s | 05:08 | 22:23 | 05:53 | 21:38 | 06:34 | 20:56 | 13:45 | 149.63 |
5 |
07:07
↑
79° Đông
|
20:22
↑
281° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | +3m 58s | 05:05 | 22:26 | 05:50 | 21:40 | 06:32 | 20:58 | 13:44 | 149.67 |
6 |
07:05
↑
78° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | +3m 58s | 05:02 | 22:28 | 05:48 | 21:42 | 06:30 | 20:59 | 13:44 | 149.71 |
7 |
07:03
↑
78° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +3m 57s | 04:59 | 22:31 | 05:45 | 21:44 | 06:27 | 21:01 | 13:44 | 149.75 |
8 |
07:01
↑
77° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +3m 57s | 04:56 | 22:33 | 05:42 | 21:46 | 06:25 | 21:03 | 13:43 | 149.80 |
9 |
06:58
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | +3m 56s | 04:53 | 22:35 | 05:40 | 21:48 | 06:23 | 21:05 | 13:43 | 149.84 |
10 |
06:56
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +3m 56s | 04:50 | 22:38 | 05:37 | 21:50 | 06:20 | 21:07 | 13:43 | 149.88 |
11 |
06:54
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +3m 55s | 04:47 | 22:41 | 05:35 | 21:52 | 06:18 | 21:08 | 13:43 | 149.92 |
12 |
06:52
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | +3m 55s | 04:44 | 22:43 | 05:32 | 21:54 | 06:16 | 21:10 | 13:42 | 149.96 |
13 |
06:49
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +3m 54s | 04:40 | 22:46 | 05:29 | 21:56 | 06:13 | 21:12 | 13:42 | 150.01 |
14 |
06:47
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +3m 53s | 04:37 | 22:48 | 05:27 | 21:58 | 06:11 | 21:14 | 13:42 | 150.05 |
15 |
06:45
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +3m 53s | 04:34 | 22:51 | 05:24 | 22:00 | 06:09 | 21:16 | 13:42 | 150.09 |
16 |
06:43
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +3m 52s | 04:31 | 22:54 | 05:22 | 22:03 | 06:06 | 21:18 | 13:41 | 150.13 |
17 |
06:41
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +3m 51s | 04:28 | 22:57 | 05:19 | 22:05 | 06:04 | 21:20 | 13:41 | 150.18 |
18 |
06:39
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +3m 50s | 04:25 | 23:00 | 05:16 | 22:07 | 06:02 | 21:21 | 13:41 | 150.22 |
19 |
06:36
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +3m 49s | 04:21 | 23:02 | 05:14 | 22:09 | 05:59 | 21:23 | 13:41 | 150.26 |
20 |
06:34
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:48
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +3m 49s | 04:18 | 23:05 | 05:11 | 22:11 | 05:57 | 21:25 | 13:41 | 150.30 |
21 |
06:32
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +3m 48s | 04:15 | 23:08 | 05:09 | 22:14 | 05:55 | 21:27 | 13:40 | 150.34 |
22 |
06:30
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +3m 47s | 04:11 | 23:11 | 05:06 | 22:16 | 05:52 | 21:29 | 13:40 | 150.38 |
23 |
06:28
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +3m 45s | 04:08 | 23:14 | 05:03 | 22:18 | 05:50 | 21:31 | 13:40 | 150.43 |
24 |
06:26
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +3m 44s | 04:05 | 23:17 | 05:01 | 22:20 | 05:48 | 21:33 | 13:40 | 150.47 |
25 |
06:24
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:56
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | +3m 43s | 04:01 | 23:21 | 04:58 | 22:23 | 05:46 | 21:35 | 13:40 | 150.51 |
26 |
06:22
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:58
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | +3m 42s | 03:58 | 23:24 | 04:56 | 22:25 | 05:44 | 21:36 | 13:39 | 150.55 |
27 |
06:20
↑
66° Đông Đông Bắc
|
21:00
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 39m | +3m 40s | 03:54 | 23:27 | 04:53 | 22:27 | 05:41 | 21:38 | 13:39 | 150.59 |
28 |
06:18
↑
65° Đông Đông Bắc
|
21:01
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 43m | +3m 39s | 03:51 | 23:30 | 04:50 | 22:30 | 05:39 | 21:40 | 13:39 | 150.63 |
29 |
06:16
↑
65° Đông Đông Bắc
|
21:03
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | +3m 38s | 03:47 | 23:34 | 04:48 | 22:32 | 05:37 | 21:42 | 13:39 | 150.66 |
30 |
06:14
↑
64° Đông Đông Bắc
|
21:05
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | +3m 36s | 03:43 | 23:37 | 04:45 | 22:34 | 05:35 | 21:44 | 13:39 | 150.70 |
All times are in local time for Rotterdam. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Rotterdam, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.