Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rotterdam, Hà Lan 🇳🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:55 98.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:02 261.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 07m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 29.45°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.461 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rotterdam

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:12
64° Đông Đông Bắc
21:06
296° Tây Tây Bắc
14h 54m +3m 34s 03:40 23:41 04:43 22:37 05:33 21:46 13:39 150.74
2
06:10
63° Đông Đông Bắc
21:08
297° Tây Tây Bắc
14h 57m +3m 33s 03:36 23:44 04:40 22:39 05:31 21:48 13:39 150.78
3
06:08
63° Đông Đông Bắc
21:10
298° Tây Tây Bắc
15h 01m +3m 31s 03:32 23:48 04:37 22:41 05:29 21:50 13:38 150.81
4
06:07
62° Đông Đông Bắc
21:11
298° Tây Tây Bắc
15h 04m +3m 29s 03:28 23:52 04:35 22:44 05:26 21:52 13:38 150.85
5
06:05
62° Đông Đông Bắc
21:13
298° Tây Tây Bắc
15h 08m +3m 27s 03:24 23:56 04:32 22:46 05:24 21:53 13:38 150.88
6
06:03
61° Đông Đông Bắc
21:14
299° Tây Tây Bắc
15h 11m +3m 25s 03:20 23:59 04:30 22:48 05:22 21:55 13:38 150.92
7
06:01
61° Đông Đông Bắc
21:16
300° Tây Tây Bắc
15h 14m +3m 23s 03:16 00:00 04:27 22:51 05:20 21:57 13:38 150.95
8
05:59
60° Đông Đông Bắc
21:18
300° Tây Tây Bắc
15h 18m +3m 21s 03:12 00:04 04:25 22:53 05:18 21:59 13:38 150.99
9
05:58
60° Đông Đông Bắc
21:19
300° Tây Tây Bắc
15h 21m +3m 19s 03:07 00:08 04:22 22:56 05:16 22:01 13:38 151.02
10
05:56
59° Đông Đông Bắc
21:21
301° Tây Tây Bắc
15h 24m +3m 16s 03:03 00:13 04:20 22:58 05:14 22:03 13:38 151.06
11
05:54
59° Đông Đông Bắc
21:23
301° Tây Tây Bắc
15h 28m +3m 14s 02:58 00:17 04:17 23:00 05:13 22:05 13:38 151.09
12
05:53
58° Đông Đông Bắc
21:24
302° Tây Tây Bắc
15h 31m +3m 11s 02:53 00:22 04:15 23:03 05:11 22:06 13:38 151.12
13
05:51
58° Đông Đông Bắc
21:26
302° Tây Tây Bắc
15h 34m +3m 08s 02:48 00:27 04:12 23:05 05:09 22:08 13:38 151.16
14
05:50
58° Đông Đông Bắc
21:27
303° Tây Tây Bắc
15h 37m +3m 06s 02:43 00:32 04:10 23:08 05:07 22:10 13:38 151.19
15
05:48
57° Đông Đông Bắc
21:29
303° Tây Tây Bắc
15h 40m +3m 03s 02:37 00:38 04:08 23:10 05:05 22:12 13:38 151.22
16
05:47
57° Đông Đông Bắc
21:30
304° Tây Tây Bắc
15h 43m +3m 00s 02:31 00:44 04:05 23:13 05:04 22:14 13:38 151.26
17
05:45
56° Đông Đông Bắc
21:32
304° Bắc Tây Bắc
15h 46m +2m 57s 02:24 00:51 04:03 23:15 05:02 22:15 13:38 151.29
18
05:44
56° Đông Bắc
21:33
304° Bắc Tây Bắc
15h 49m +2m 53s 02:17 00:59 04:01 23:17 05:00 22:17 13:38 151.32
19
05:42
55° Đông Bắc
21:35
305° Bắc Tây Bắc
15h 52m +2m 50s 02:07 01:08 03:58 23:20 04:58 22:19 13:38 151.35
20
05:41
55° Đông Bắc
21:36
305° Bắc Tây Bắc
15h 55m +2m 46s 01:55 N/A 03:56 23:22 04:57 22:21 13:38 151.38
21
05:40
55° Đông Bắc
21:38
306° Bắc Tây Bắc
15h 57m +2m 43s N/A N/A 03:54 23:24 04:55 22:22 13:38 151.41
22
05:39
54° Đông Bắc
21:39
306° Bắc Tây Bắc
16h 00m +2m 39s N/A N/A 03:52 23:27 04:54 22:24 13:38 151.44
23
05:37
54° Đông Bắc
21:40
306° Bắc Tây Bắc
16h 03m +2m 35s N/A N/A 03:49 23:29 04:52 22:26 13:38 151.47
24
05:36
54° Đông Bắc
21:42
307° Bắc Tây Bắc
16h 05m +2m 31s N/A N/A 03:47 23:31 04:51 22:27 13:38 151.50
25
05:35
53° Đông Bắc
21:43
307° Bắc Tây Bắc
16h 08m +2m 27s N/A N/A 03:45 23:34 04:49 22:29 13:39 151.53
26
05:34
53° Đông Bắc
21:44
307° Bắc Tây Bắc
16h 10m +2m 23s N/A N/A 03:43 23:36 04:48 22:30 13:39 151.55
27
05:33
53° Đông Bắc
21:46
308° Bắc Tây Bắc
16h 12m +2m 19s N/A N/A 03:41 23:38 04:47 22:32 13:39 151.58
28
05:32
52° Đông Bắc
21:47
308° Bắc Tây Bắc
16h 14m +2m 14s N/A N/A 03:39 23:40 04:46 22:33 13:39 151.60
29
05:31
52° Đông Bắc
21:48
308° Bắc Tây Bắc
16h 17m +2m 10s N/A N/A 03:37 23:42 04:44 22:35 13:39 151.63
30
05:30
52° Đông Bắc
21:49
308° Bắc Tây Bắc
16h 19m +2m 05s N/A N/A 03:35 23:45 04:43 22:36 13:39 151.65
31
05:29
51° Đông Bắc
21:50
309° Bắc Tây Bắc
16h 21m +2m 00s N/A N/A 03:34 23:47 04:42 22:37 13:39 151.68

In Rotterdam, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rotterdam

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rotterdam

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rotterdam

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hà Lan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí