Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rumonge, Burundi 🇧🇮
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 05:39 ↑ 110.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:57 ↑ 249.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 18m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -64.5°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.747 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rumonge
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:03
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 04s | 04:48 | 19:11 | 05:14 | 18:45 | 05:40 | 18:19 | 12:00 | 151.70 |
| 2 |
06:03
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 04s | 04:48 | 19:11 | 05:14 | 18:45 | 05:40 | 18:20 | 12:00 | 151.72 |
| 3 |
06:03
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 04s | 04:48 | 19:11 | 05:14 | 18:46 | 05:40 | 18:20 | 12:00 | 151.74 |
| 4 |
06:03
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 04s | 04:49 | 19:12 | 05:15 | 18:46 | 05:40 | 18:20 | 12:00 | 151.76 |
| 5 |
06:03
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 03s | 04:49 | 19:12 | 05:15 | 18:46 | 05:41 | 18:20 | 12:00 | 151.78 |
| 6 |
06:04
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 03s | 04:49 | 19:12 | 05:15 | 18:46 | 05:41 | 18:20 | 12:00 | 151.80 |
| 7 |
06:04
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 03s | 04:49 | 19:12 | 05:15 | 18:46 | 05:41 | 18:20 | 12:01 | 151.82 |
| 8 |
06:04
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:58
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 03s | 04:49 | 19:12 | 05:15 | 18:46 | 05:41 | 18:21 | 12:01 | 151.84 |
| 9 |
06:04
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:58
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 02s | 04:49 | 19:13 | 05:15 | 18:47 | 05:41 | 18:21 | 12:01 | 151.85 |
| 10 |
06:05
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:58
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 02s | 04:50 | 19:13 | 05:16 | 18:47 | 05:42 | 18:21 | 12:01 | 151.87 |
| 11 |
06:05
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:58
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 02s | 04:50 | 19:13 | 05:16 | 18:47 | 05:42 | 18:21 | 12:01 | 151.89 |
| 12 |
06:05
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:58
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 02s | 04:50 | 19:13 | 05:16 | 18:47 | 05:42 | 18:21 | 12:02 | 151.90 |
| 13 |
06:05
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 01s | 04:50 | 19:14 | 05:16 | 18:47 | 05:42 | 18:21 | 12:02 | 151.92 |
| 14 |
06:05
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 01s | 04:50 | 19:14 | 05:16 | 18:48 | 05:42 | 18:22 | 12:02 | 151.93 |
| 15 |
06:06
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 01s | 04:51 | 19:14 | 05:17 | 18:48 | 05:43 | 18:22 | 12:02 | 151.95 |
| 16 |
06:06
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 01s | 04:51 | 19:14 | 05:17 | 18:48 | 05:43 | 18:22 | 12:02 | 151.96 |
| 17 |
06:06
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 01s | 04:51 | 19:15 | 05:17 | 18:48 | 05:43 | 18:22 | 12:03 | 151.98 |
| 18 |
06:06
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:00
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 00s | 04:51 | 19:15 | 05:17 | 18:49 | 05:43 | 18:23 | 12:03 | 151.99 |
| 19 |
06:07
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:00
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 00s | 04:51 | 19:15 | 05:18 | 18:49 | 05:44 | 18:23 | 12:03 | 152.00 |
| 20 |
06:07
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:00
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 00s | 04:52 | 19:15 | 05:18 | 18:49 | 05:44 | 18:23 | 12:03 | 152.01 |
| 21 |
06:07
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:00
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | -0m 00s | 04:52 | 19:15 | 05:18 | 18:49 | 05:44 | 18:23 | 12:04 | 152.03 |
| 22 |
06:07
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:00
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | +0m 00s | 04:52 | 19:16 | 05:18 | 18:49 | 05:44 | 18:23 | 12:04 | 152.03 |
| 23 |
06:07
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:01
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | +0m 00s | 04:52 | 19:16 | 05:18 | 18:50 | 05:44 | 18:24 | 12:04 | 152.04 |
| 24 |
06:08
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:01
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | +0m 00s | 04:52 | 19:16 | 05:19 | 18:50 | 05:45 | 18:24 | 12:04 | 152.05 |
| 25 |
06:08
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:01
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | +0m 00s | 04:53 | 19:16 | 05:19 | 18:50 | 05:45 | 18:24 | 12:04 | 152.06 |
| 26 |
06:08
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:01
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | +0m 01s | 04:53 | 19:16 | 05:19 | 18:50 | 05:45 | 18:24 | 12:05 | 152.07 |
| 27 |
06:08
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:02
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | +0m 01s | 04:53 | 19:17 | 05:19 | 18:51 | 05:45 | 18:24 | 12:05 | 152.07 |
| 28 |
06:08
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:02
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | +0m 01s | 04:53 | 19:17 | 05:19 | 18:51 | 05:45 | 18:25 | 12:05 | 152.08 |
| 29 |
06:09
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:02
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | +0m 01s | 04:54 | 19:17 | 05:20 | 18:51 | 05:46 | 18:25 | 12:05 | 152.08 |
| 30 |
06:09
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:02
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | +0m 02s | 04:54 | 19:17 | 05:20 | 18:51 | 05:46 | 18:25 | 12:05 | 152.08 |
|
All times are in local time for Rumonge. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Rumonge, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 05 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 27 to 30.