Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ruse, Bulgaria 🇧🇬
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:18 ↑ 117.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:44 ↑ 242.5° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 26m
Hướng mặt trời: Nam
Độ cao của mặt trời: 25.68°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.792 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ruse
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:37
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +1m 20s | 03:20 | 23:09 | 04:15 | 22:12 | 05:01 | 21:27 | 13:14 | 151.70 |
| 2 |
05:36
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:52
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | +1m 17s | 03:19 | 23:10 | 04:15 | 22:14 | 05:00 | 21:28 | 13:14 | 151.72 |
| 3 |
05:36
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:52
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | +1m 13s | 03:17 | 23:11 | 04:14 | 22:15 | 05:00 | 21:29 | 13:14 | 151.74 |
| 4 |
05:35
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +1m 09s | 03:16 | 23:13 | 04:13 | 22:16 | 04:59 | 21:29 | 13:14 | 151.76 |
| 5 |
05:35
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | +1m 06s | 03:15 | 23:14 | 04:13 | 22:16 | 04:59 | 21:30 | 13:14 | 151.78 |
| 6 |
05:35
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:55
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | +1m 02s | 03:14 | 23:15 | 04:12 | 22:17 | 04:58 | 21:31 | 13:14 | 151.80 |
| 7 |
05:34
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:55
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | +0m 58s | 03:14 | 23:16 | 04:12 | 22:18 | 04:58 | 21:32 | 13:15 | 151.82 |
| 8 |
05:34
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:56
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | +0m 54s | 03:13 | 23:18 | 04:11 | 22:19 | 04:58 | 21:32 | 13:15 | 151.84 |
| 9 |
05:34
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:57
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 22m | +0m 50s | 03:12 | 23:19 | 04:11 | 22:20 | 04:57 | 21:33 | 13:15 | 151.85 |
| 10 |
05:34
↑
56° Đông Bắc
|
20:57
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 23m | +0m 46s | 03:11 | 23:20 | 04:10 | 22:21 | 04:57 | 21:34 | 13:15 | 151.87 |
| 11 |
05:33
↑
56° Đông Bắc
|
20:58
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 24m | +0m 42s | 03:11 | 23:21 | 04:10 | 22:21 | 04:57 | 21:34 | 13:15 | 151.89 |
| 12 |
05:33
↑
56° Đông Bắc
|
20:58
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 24m | +0m 38s | 03:10 | 23:22 | 04:10 | 22:22 | 04:57 | 21:35 | 13:16 | 151.90 |
| 13 |
05:33
↑
56° Đông Bắc
|
20:59
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 25m | +0m 34s | 03:10 | 23:22 | 04:09 | 22:23 | 04:56 | 21:35 | 13:16 | 151.92 |
| 14 |
05:33
↑
56° Đông Bắc
|
20:59
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 26m | +0m 30s | 03:09 | 23:23 | 04:09 | 22:23 | 04:56 | 21:36 | 13:16 | 151.93 |
| 15 |
05:33
↑
56° Đông Bắc
|
21:00
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 26m | +0m 26s | 03:09 | 23:24 | 04:09 | 22:24 | 04:56 | 21:36 | 13:16 | 151.95 |
| 16 |
05:33
↑
56° Đông Bắc
|
21:00
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 26m | +0m 21s | 03:09 | 23:24 | 04:09 | 22:24 | 04:56 | 21:37 | 13:16 | 151.96 |
| 17 |
05:33
↑
56° Đông Bắc
|
21:00
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 27m | +0m 17s | 03:09 | 23:25 | 04:09 | 22:25 | 04:56 | 21:37 | 13:17 | 151.98 |
| 18 |
05:33
↑
56° Đông Bắc
|
21:01
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 27m | +0m 13s | 03:09 | 23:25 | 04:09 | 22:25 | 04:56 | 21:38 | 13:17 | 151.99 |
| 19 |
05:33
↑
56° Đông Bắc
|
21:01
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 27m | +0m 09s | 03:09 | 23:26 | 04:09 | 22:25 | 04:56 | 21:38 | 13:17 | 152.00 |
| 20 |
05:34
↑
56° Đông Bắc
|
21:01
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 27m | +0m 04s | 03:09 | 23:26 | 04:09 | 22:25 | 04:57 | 21:38 | 13:17 | 152.01 |
| 21 |
05:34
↑
56° Đông Bắc
|
21:01
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 27m | +0m 00s | 03:09 | 23:26 | 04:09 | 22:26 | 04:57 | 21:38 | 13:17 | 152.03 |
| 22 |
05:34
↑
56° Đông Bắc
|
21:02
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 27m | -0m 03s | 03:09 | 23:26 | 04:10 | 22:26 | 04:57 | 21:38 | 13:18 | 152.03 |
| 23 |
05:34
↑
56° Đông Bắc
|
21:02
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 27m | -0m 07s | 03:10 | 23:26 | 04:10 | 22:26 | 04:57 | 21:39 | 13:18 | 152.04 |
| 24 |
05:35
↑
56° Đông Bắc
|
21:02
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 27m | -0m 11s | 03:10 | 23:26 | 04:10 | 22:26 | 04:58 | 21:39 | 13:18 | 152.05 |
| 25 |
05:35
↑
56° Đông Bắc
|
21:02
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 26m | -0m 16s | 03:10 | 23:26 | 04:11 | 22:26 | 04:58 | 21:39 | 13:18 | 152.06 |
| 26 |
05:35
↑
56° Đông Bắc
|
21:02
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 26m | -0m 20s | 03:11 | 23:26 | 04:11 | 22:26 | 04:58 | 21:39 | 13:19 | 152.07 |
| 27 |
05:36
↑
56° Đông Bắc
|
21:02
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 26m | -0m 24s | 03:12 | 23:26 | 04:12 | 22:26 | 04:59 | 21:39 | 13:19 | 152.07 |
| 28 |
05:36
↑
56° Đông Bắc
|
21:02
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 25m | -0m 28s | 03:12 | 23:25 | 04:12 | 22:26 | 04:59 | 21:39 | 13:19 | 152.08 |
| 29 |
05:37
↑
56° Đông Bắc
|
21:02
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 25m | -0m 32s | 03:13 | 23:25 | 04:13 | 22:25 | 05:00 | 21:38 | 13:19 | 152.08 |
| 30 |
05:37
↑
56° Đông Bắc
|
21:02
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 24m | -0m 36s | 03:14 | 23:24 | 04:13 | 22:25 | 05:00 | 21:38 | 13:19 | 152.08 |
|
All times are in local time for Ruse. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Ruse, the earliest sunrise of June is on tháng 6 11 to 19 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 22 to 30.